Phường 4 – Tuy Hoà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tuy Hoà , thuộc Tỉnh Phú Yên , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Tuy Hoà |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường 4 – Tuy Hoà |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuy Hoà |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Phú Đông 11
Phường Phú Lâm 4
Phường Phường 1 36
Phường Phường 2 34
Phường Phường 3 34
Phường Phường 4 58
Phường Phường 5 25
Phường Phường 6 9
Phường Phường 7 42
Phường Phường 8 15
Phường Phường 9 7
Phường Phú Thạnh 11
Xã An Phú 6
Xã Bình Kiến 4
Xã Bình Ngọc 3
Xã Hoà Kiến 8
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Yên |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuy Hoà
561xx 307
152.113 106,8 1.424
Huyện Đông Hoà
568xx 50
114.993 268,3 429
Huyện Đồng Xuân
564xx 53
58.014 1.063,4 55
Huyện Phú Hoà
569xx 37
103.268 263,2 392
Huyện Sông Cầu
563xx 92
101.521 489,2848 207
Huyện Sông Hinh
566xx 89
45.352 884,6 51
Huyện Sơn Hòa
565xx 89
54.067 950,3 57
Huyện Tây Hoà
567xx 68
116.272 609,4506 191
Huyện Tuy An
562xx 92
121.355 399,3 304
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng 50xxx 55xxxx 236 43 1.046.876 1.285,4 km² 892 người/km²
Tỉnh Bình Định 55xxx 59xxxx 56 77 1.962.266 6850,6 km² 286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà 57xxx 65xxxx 58 79 1.192.500 5.217,7 km² 229 người/km²
Tỉnh Phú Yên 56xxx 62xxxx 57 78 883.200 5.060,5 km² 175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam 51xxx - 52xxx 56xxxx 235 92 1.505.000 10.438,4 km² 144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi 53xxx - 54xxx 57xxxx 55 76 1.221.600 5.153,0 km² 237 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ