Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 7 – Tuy Hoà

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 7 – Tuy Hoà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tuy Hoà , thuộc Tỉnh Phú Yên , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 7 – Tuy Hoà

Bản đồ Phường 7 – Tuy Hoà

Đường Bà Triệu244-350, 259-363 621291
Đường Điện Biên Phủ11-209, 2-30 621267
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 121-11, 2-8 621268
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 781-13, 2-6 621269
Đường Độc Lập 621262
Đường Đồng Khởi1-113, 2-44 621278
Đường Hùng Vương238-396 621263
Đường Lê Duẩn 621254
Đường Lê Duẩn279-397, 54-80 621265
Đường Lê Duẩn, Hẻm 3911-11, 2-12 621266
Đường Lê Duẩn, Ngõ 2451-29, 2-24 621255
Đường Lê Duẩn, Ngõ 2751-29, 2-34 621256
Đường Lê Hồng Phong1-85, 2-72 621286
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 301-21, 2-28 621287
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 722-8 621288
Đường Lương Tấn Thịnh1-69, 2-96 621270
Đường Lương Tấn Thịnh, Hẻm 701-15, 2-24 621272
Đường Lương Tấn Thịnh, Hẻm 81-15, 2-12 621271
Đường Lương Tấn Thịnh, Hẻm 941-17, 2-22 621273
Đường Lý Thường Kiệt 621294
Đường Lý Thường KiệtHẻm 130 621295
Đường Lý Tự Trọng1-129, 2-82 621281
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 721-31 621285
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 742-30 621284
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 802-24 621282
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 821-21 621283
Đường Nguyễn Chí Thanh1-81, 2-80 621292
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-93, 2-80 621293
Đường Nguyễn Du1-79, 2-26 621257
Đường Nguyễn Du, Ngõ 11-9 621261
Đường Nguyễn Du, Ngõ 211-9, 2-12 621259
Đường Nguyễn Du, Ngõ 411-9, 24- 621258
Đường Nguyễn Huệ119-441, 14-276 621253
Đường Nguyễn Tất Thành1-43, 2-44 621279
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-128 621280
Đường Nguyễn Văn Cừ1-99, 2-108 621274
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1061-15, 2-8 621277
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 741-19, 2-22 621276
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 81-9, 2-12 621275
Đường Trần Phú1-93, 2-18 621289
Đường Trần Phú, Hẻm 931-9, 2-4 621290
Đường Trường Chinh156-276, 223-389 621264

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuy Hoà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Phú Đông11
Phường Phú Lâm4
Phường Phường 136
Phường Phường 234
Phường Phường 334
Phường Phường 458
Phường Phường 525
Phường Phường 69
Phường Phường 742
Phường Phường 815
Phường Phường 97
Phường Phú Thạnh11
Xã An Phú6
Xã Bình Kiến4
Xã Bình Ngọc3
Xã Hoà Kiến8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Yên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuy Hoà
561xx307
152.113106,81.424
Huyện Đông Hoà
568xx50
114.993 268,3429
Huyện Đồng Xuân
564xx53
58.0141.063,455
Huyện Phú Hoà
569xx37
103.268 263,2392
Huyện Sông Cầu
563xx92
101.521 489,2848207
Huyện Sông Hinh
566xx89
45.352 884,651
Huyện Sơn Hòa
565xx89
54.067950,357
Huyện Tây Hoà
567xx68
116.272 609,4506191
Huyện Tuy An
562xx92
121.355399,3304

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version