Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 7 – Vũng Tàu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 7 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 7 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 7 – Vũng Tàu

Đường Hàn Mạc Tử1-85, 2-102 792139
Đường Hoàng Văn Thụ1-209, 2-128 792112
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 169 792290
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 24 792289
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1021-35, 2-36 792117
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1141-35, 2-36 792118
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1281-93, 2-30 792119
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1371-123, 2-10 792122
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 151-31, 2-32 792120
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1631-167, 2-16 792123
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1951-39, 2-32 792124
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 361-57, 2-56 792113
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 501-21, 2-18 792114
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 611-15, 2-18 792121
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 901-29, 2-66 792115
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 90, Ngách 90/301-7, 2-18 792116
Đường Kha Vạn Cân1-35, 2-24 792140
Đường Kha Vạn CânHẻm 29 792292
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 101-67, 2-68 792142
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 141-59, 2-66 792143
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 241-7, 2-10 792144
Đường Kha Vạn Cân, Hẻm 41-35, 2-24 792141
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 532-10 792069
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 53, Ngách 53/122-22 792070
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 53, Ngách 53/191-7, 2-6 792071
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 53, Ngách 53/221-5, 2-18 792072
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 53, Ngách 53/591-5, 2-20 792073
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 691-37, 2-42 792074
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 69, Ngách 69/242-4 792076
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 69, Ngách 69/332-6 792075
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 69, Ngách 69/401-31, 2-16 792077
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 971-23, 2-22 792078
Đường Lê Hồng Phong, Hẻm 97, Ngách 97/91-7, 2-8 792079
Đường Ngô Đức Kế17-171 792125
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 1051-45, 2-50 792134
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 105, Ngách 105/271-15, 2-32 792137
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 105, Ngách 105/292-10 792138
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 105, Ngách 105/381-27, 2-28 792136
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 105, Ngách 105/41-11, 2-8 792135
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 171-37, 2-58 792126
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 17, Ngách 17/202-10 792128
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 17, Ngách 17/271-31, 2-18 792127
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 202-10 792129
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 241-5, 2-10 792130
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 24, Ngách 24/51-7, 2-14 792131
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 351-17, 2-20 792132
Đường Ngô Đức Kế, Hẻm 571-31, 2-8 792133
Đường Ngô Đức Kế, Ngách 105/31Hẻm 105 792291
Đường Nguyễn An Ninh1-303 792109
Đường Nguyễn An Ninh2-252 792009
Đường Nguyễn An Ninh254-334 792108
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 3042-4 792110
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 3322-12 792111
Đường Nguyễn An Ninh, Ngách 180/31Hẻm 180 792271
Đường Nguyễn An Ninh, Ngách 181/31/1Hẻm 180 792272
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1101-41, 2-76 792018
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 110, Ngách 110/112-16 792019
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 110, Ngách 110/131-11, 2-8 792020
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 110, Ngách 110/21-9, 2-28 792021
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1721-17 792022
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 1801-57, 2-48 792023
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 180, Ngách 180/111-13 792025
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 180, Ngách 180/261-19, 2-24 792026
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 180, Ngách 180/31-21, 2-28 792024
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 2242-6 792027
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 361-83, 2-60 792010
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 36, Ngách 36/2a2-22 792012
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 36, Ngách 36/371-11, 2-18 792013
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 36, Ngách 36/91-14 792011
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 521-21, 2-52 792014
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 861-59, 2-68 792015
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 86, Ngách 86/171-21, 2-8 792016
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 86, Ngách 86/251-11, 2-16 792017
Đường Nguyễn Thái Học1-55, 2-4 792152
Đường Nguyễn Thái Học55-155 792151
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 171-7, 2-6 792259
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 371-9, 2-4 792260
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 51-15, 2-10 792258
Đường Nguyễn Tri Phương1-47, 2-184 792100
Đường Nguyễn Tri PhươngHẻm 15 792287
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 091-7, 2-6 792106
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 1321-19, 2-20 792104
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 132, Ngách 132/21-45, 2-26 792105
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 211-7, 2-8 792107
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 401-19, 2-18 792101
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 40, Ngách 40/361-15, 2-34 792102
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 541-23, 2-30 792103
Đường Phạm Hồng Thái1-237, 2-180 792028
Đường Phạm Hồng TháiHẻm 119 792277
Đường Phạm Hồng TháiHẻm 179 792278
Đường Phạm Hồng TháiHẻm 203 792279
Đường Phạm Hồng Thái, Ngách 58/2Hẻm 58 792273
Đường Phạm Hồng Thái, Ngách 60/28Hẻm 60 792274
Đường Phạm Hồng Thái, Ngách 60/38/3Hẻm 60 792275
Đường Phạm Hồng Thái, Ngách 75/9Hẻm 75 792276
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1031-23, 2-38 792049
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 103, Ngách 103/241-7, 2-6 792050
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1101-35, 2-34 792040
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1271-21, 2-88 792051
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 127, Ngách 127/111-3 792053
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 127, Ngách 127/121-59, 2-30 792052
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 127, Ngách 127/191-11 792054
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 127, Ngách 127/201-11, 2-30 792055
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1352-8 792056
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1471-13, 2-6 792057
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1511-15, 2-16 792058
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1592-20 792059
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1601-15, 2-10 792041
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 1911-31, 2-16 792060
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 2111-15, 2-6 792061
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 2131-13, 2-16 792062
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 271-19, 2-34 792042
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 27, Ngách 27/21-19, 2-4 792043, 792044
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 431-5, 2-4 792045
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 43, Ngách 43/21-21 792046
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 522-6 792029
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 581-11, 2-10 792030
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 601-69, 2-78 792031
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 60, Ngách 60/221-11, 2-6 792034
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 60, Ngách 60/351-19, 2-12 792033
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 60, Ngách 60/381-31, 2-24 792035
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 60, Ngách 60/531-11, 2-10 792036
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 60, Ngách 60/91-69, 2-78 792032
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 751-15, 2-16 792047
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 821-15, 2-16 792037
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 871-3 792048
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 882-12 792038
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 921-9, 2-8 792039
Đường Trần Huy Liệu1-5, 2-26 792261
Đường Trần Huy Liệu, Hẻm 11-25, 2-20 792262
Đường Trần Khắc Chung1-5, 2-6 792263
Đường Trần Khắc Chung, Hẻm 11-9, 2-12 792265
Đường Trần Khắc Chung, Hẻm 1, Ngách 1/11-19, 2-14 792266
Đường Trần Khắc Chung, Hẻm 32-20 792268
Đường Trần Khắc Chung, Hẻm 41-19 792269
Đường Trần Khắc Chung, Hẻm 51-19, 2-6 792267
Đường Trần Khánh Dư1-79, 2-50 792270
Đường Trương Công Định349-709 792080
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 349 792280
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 419 792281
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 427 792282
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 547 792286
Đường Trương Công Định, Hẻm 3871-7, 2-18 792081
Đường Trương Công Định, Hẻm 3911-19, 2-18 792082
Đường Trương Công Định, Hẻm 3991-17, 2-10 792083
Đường Trương Công Định, Hẻm 399, Ngách 399/171-7, 2-6 792084
Đường Trương Công Định, Hẻm 399, Ngách 399/61-11, 2-8 792085
Đường Trương Công Định, Hẻm 4031-7 792086
Đường Trương Công Định, Hẻm 4311-5 792087
Đường Trương Công Định, Hẻm 4591-27, 2-24 792088
Đường Trương Công Định, Hẻm 459, Ngách 459/182-8 792089
Đường Trương Công Định, Hẻm 459, Ngách 459/242-24 792090
Đường Trương Công Định, Hẻm 4791-27, 2-20 792091
Đường Trương Công Định, Hẻm 479, Ngách 479/21-21, 2-26 792093
Đường Trương Công Định, Hẻm 479, Ngách 479/31-7 792092
Đường Trương Công Định, Hẻm 479, Ngách 479/61-21, 6-16 792094
Đường Trương Công Định, Hẻm 5131-43, 2-32 792095
Đường Trương Công Định, Hẻm 513, Ngách 513/271-11 792097
Đường Trương Công Định, Hẻm 513, Ngách 513/322-8 792096
Đường Trương Công Định, Hẻm 5811-17, 2-14 792099
Đường Trương Công Định, Hẻm 5971-5, 2-8 792098
Đường Trương Công Định, Ngách 459/12Hẻm 459 792283
Đường Trương Công Định, Ngách 513/15Hẻm 513 792284
Đường Trương Công Định, Ngách 513/21Hẻm 513 792285
Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại, Lô nhà G1 Từ Số 1-42 792147
Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại, Lô nhà G2 Từ Số 1-21 792146
Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại, Lô nhà G3 Từ Số 1-21 792148
Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại, Lô nhà G4 Từ Số 1-20 792149
Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại, Lô nhà K3 Từ Số 1-23 792150
Khu tập thể Liên Doanh Việt XDãy nhà B7 Tầng 4 Từ 401-412 792246
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A10 Tầng 1 Từ 101 112 792198
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A10 Tầng 2 Từ201-212 792199
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A10 Tầng 3từ 301-312 792200
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A10 Tầng 4 Từ 401-412 792201
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A10 Tầng 5 Từ 501-512 792202
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A11tầng 1 Từ 101-112 792203
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A11 Tầng 2 Từ 201-212 792204
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A11 Tầng 3 Từ 301-312 792205
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A11 Tầng 4 Từ 401-412 792206
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A11 Tầng 5 Từ 501-512 792207
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A12 Tầng 1 Tứ 101-114 792208
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A12 Tầng 2 Từ 201-214 792209
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A12 Tầng 3 Từ 301-314 792210
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A12tầng 4 Từ 401-414 792211
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A‚12tầng 5 Từ 501-514 792212
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A1tấng 2 Từ 201-212 792154
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A1 Tầng 3 Từ 301-312 792155
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A1 Tầng 4 Từ 401-412 792156
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A1 Tầng 5 Từ 501-512 792157
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A2 Tầng 1 Từ 101-112 792158
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A2 Tầng 2 Từ 201-212 792159
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A2 Tầng 3 Từ 301-312 792160
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A2 Tầng 4 Từ 401-412 792161
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A2 Tầng 5 Từ 501-512 792162
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A3 Tầng 1 Từ 101-112 792163
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A3 Tầng 2 Từ 202-212 792164
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A3 Tầng 3 Từ 301-312 792165
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A3 Tầng 4 Từ 401-412 792166
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A3 Tầng 5 Từ 501-512 792167
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A4 Tấng 1 Từ 101-112 792168
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A4 Tầng 2 Từ 202-212 792169
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A4 Tầng 3 Từ 301-312 792170
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A4 Tầng 4 Từ401-412 792171
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A4 Tầng 5 Từ 501-512 792172
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A5 Tầng 1 Từ 101-112 792173
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A5 Tầng 2 Từ 201-212 792174
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A5 Tầng 3 Từ 301-324 792175
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A5 Tầng 4 Từ 401-424 792176
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A5 Tầng 5 Từ 501-524 792177
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A6 Tầng 1 Từ 101-112 792178
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A6tầng 2 Từ 202-212 792179
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A6 Tầng 3 Từ 301-312 792180
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A6 Tầng 4 Từ 401-412 792181
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A6 Tầng 5 Từ 501-512 792182
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A7 Tầng 1 Từ 101-112 792183
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A7 Tầng 2 Từ 202-212 792184
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A7 Tầng 3 Từ 301-312 792185
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A7 Tầng 4 Từ 401-412 792186
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A7 Tầng 5 Từ 501-512 792187
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A8 Tầng 1 Từ 101-112 792188
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A8 Tầng 2 Từ 202-212 792189
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A8 Tầng 3 Từ 301-312 792190
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A8 Tầng 4 Từ 401-412 792191
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A8 Tầng 5 Từ 501-512 792192
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A9 Tầng 1 Từ 101-112 792193
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A9 Tầng 2 Từ 201-212 792194
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A9 Tầng 3 Từ 301-312 792195
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A9 Tầng 4 Từ 401-412 792196
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà A9 Tầng 5 Từ 501-512 792197
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B10 Tầng 1từ101-112 792253
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B10 Tầng3 Từ 301-312 792255
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B10 Tầng 4 Từ 401-412 792256
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B10 Tầng 5 Từ501-512 792257
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B1 Tầng 1 Từ 101-112 792213
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B1 Tầng 2 Từ 202-212 792214
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B1 Tầng 3 Từ 301-312 792215
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B1tầng 4 Từ 401-412 792216
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B1 Tầng 5 Từ 501-512 792217
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B2 Tầng 1 Từ 101-112 792218
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B2 Tầng 2 Từ 201-212 792219
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B2 Tầng 3 Từ301-312 792220
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B2 Tầng 4 Từ 401-412 792221
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B2 Tầng 5 Từ 501-512 792222
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B3 Tầng 1 Từ 101-114 792223
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B3 Tầng 2 Từ 201-214 792224
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B3 Tầng 3 Từ 301-314 792225
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B3 Tầng 4 Từ 401-414 792226
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B3 Tầng 5 Từ 501-514 792227
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B4 Tầng 1 Từ 101-112 792228
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B4 Tầng 2 Từ 201-212 792229
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B4 Tầng 3 Từ 301-312 792230
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B4 Tầng 4 Từ 401-412 792231
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B4 Tầng 5 Từ 501-512 792232
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B5 Tầng 1 Từ 101-124 792233
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B5 Tầng 2 Từ 201-224 792234
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B5 Tầng 3 Từ 301-324 792235
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B5 Tầng 4 Từ 401-424 792236
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B5 Tầng 5 Từ 501-524 792237
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B6 Tầng 1từ 101-124 792238
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B6 Tầng 2 Từ 201-224 792239
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B6 Tầng 3 Từ 301-324 792240
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B6 Tầng 4 Từ 401-424 792241
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B6 Tầng 5 Từ 501-524 792242
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B7 Tầng 1 Từ 101-112 792243
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B7 Tầng 2 Từ 201-212 792244
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B7 Tầng 3 Từ 301-312 792245
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B7 Tầng 5 Từ 501-512 792247
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B 8 Tầng 1từ 101-112 792248
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B8 Tầng 2 Từ 201-212 792249
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B8 Tầng 3 Từ 301-312 792250
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B8 Tầng 4 Từ 401-412 792251
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà B8 Tầng 5 Từ 501-512 792252
Khu tập thể Liên Doanh Việt XôDãy nhà Tầng 2 Từ 201-212 792254
Khu tập thể Liên Doanh Việt Xô, Dãy nhà A1 Tấng 1101-112 792153
Khu tập thể OscDãy nhà A Từ A1-a5 792063
Khu tập thể OscDãy nhà B Từ B1-15 792064
Khu tập thể OscDãy nhà C Từ C1-c12 792065
Khu tập thể OscDãy nhà D Từ D1-d10 792066
Khu tập thể OscDãy nhà E Từ E1-e9 792067
Khu tập thể OscDãy nhà F Từ F1-f10 792068
Lô nhà K1,k2,k3,k4-., Khu dân cư Trung Tâm Thương Mại 792145

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version