Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 8 – Quận 6 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 8 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 6 

Bản đồ Phường 8 – Quận 6 

Đường Bãi Sậy261-311, 262-312 747003
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2841-3, 2-4 747006
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2871-5, 2-4 747005
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2991-15, 2-16 747004
Đường Bà Lài1-59 747024
Đường Bà Lài, Hẻm 11-67, 2-66 747025
Đường Bà Lài, Hẻm 51-5, 2-4 747026
Đường Bình Tiên137-261, 148-260 747007
Đường Bình Tiên, Hẻm 1371-5, 2-6 747013
Đường Bình Tiên, Hẻm 1631-9, 2-10 747012
Đường Bình Tiên, Hẻm 2311-55, 2-56 747011
Đường Bình Tiên, Hẻm 2471-41, 2-40 747010
Đường Bình Tiên, Hẻm 2791-29, 2-30 747009
Đường Bình Tiên, Hẻm 2931-21, 2-22 747008
Đường Lò Gốm927-1015, 986-1014 747027
Đường Lò Gốm, Hẻm 10031-7, 2-6 747028
Đường Lò Gốm, Hẻm 9331-35, 2-36 747041
Đường Lò Gốm, Hẻm 9431-11, 2-12 747040
Đường Lò Gốm, Hẻm 9481-21, 2-20 747039
Đường Lò Gốm, Hẻm 9521-9, 2-8 747038
Đường Lò Gốm, Hẻm 9581-55, 2-56 747037
Đường Lò Gốm, Hẻm 9621-5, 2-6 747036
Đường Lò Gốm, Hẻm 9641-61, 2-62 747035
Đường Lò Gốm, Hẻm 9701-5, 2-4 747034
Đường Lò Gốm, Hẻm 9741-13, 2-14 747033
Đường Lò Gốm, Hẻm 9751-3, 2-4 747032
Đường Lò Gốm, Hẻm 9801-5, 2-6 747031
Đường Lò Gốm, Hẻm 9871-3, 2-4 747030
Đường Lò Gốm, Hẻm 9931-13, 2-12 747029
Đường Văn Thân1-211, 2-172 747014
Đường Văn Thân, Hẻm 1031-39, 2-40 747018
Đường Văn Thân, Hẻm 1261-5, 2-4 747023
Đường Văn Thân, Hẻm 1331-41, 2-40 747019
Đường Văn Thân, Hẻm 1651-29, 2-28 747020
Đường Văn Thân, Hẻm 1771-69, 2-68 747021
Đường Văn Thân, Hẻm 1931-67, 2-66 747022
Đường Văn Thân, Hẻm 271-27, 2-26 747015
Đường Văn Thân, Hẻm 691-23, 2-22 747016
Đường Văn Thân, Hẻm 731-11, 2-12 747017

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version