Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 9 – Quận 10 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 9 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Quận 10 

Bản đồ Phường 9 – Quận 10 

Đường Bà Hạt11-123 742042
Đường Bà Hạt138-376 742059
Đường Bà Hạt193-217 742128
Đường Bà Hạt2-134 742048
Đường Bà HạtHẻm 111 742045
Đường Bà HạtHẻm 75 742149
Đường Bà Hạt, Hẻm 1191-5, 2-4 742046
Đường Bà Hạt, Hẻm 1231-15, 2-4 742047
Đường Bà Hạt, Hẻm 1581-25, 2-24 742060
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 121-3, -2 742140
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 158/111-31, 2-30 742061
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 21-3, 2-4 742139
Đường Bà Hạt, Hẻm 1931-15, 2-16 742129
Đường Bà Hạt, Hẻm 193, Ngách 61 742148
Đường Bà Hạt, Hẻm 1971-3, 2-4 742151
Đường Bà Hạt, Hẻm 2081-3, 2-12 742062
Đường Bà Hạt, Hẻm 208, Ngách 208/101-5, 2-10 742063
Đường Bà Hạt, Hẻm 221, -2 742050
Đường Bà Hạt, Hẻm 2221-17, 2-4 742064
Đường Bà Hạt, Hẻm 222, Ngách 21-9, 2-8 742141
Đường Bà Hạt, Hẻm 222, Ngách 222/41-7, 2-6 742065
Đường Bà Hạt, Hẻm 2321-11, 2-8 742066
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/11-7, 2-8 742068
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/51-17, 2-6 742069
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/81-15, 2-12 742067
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 31, -2 742142
Đường Bà Hạt, Hẻm 2501, -2 742150
Đường Bà Hạt, Hẻm 2601-3, 2-30 742070
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 161, -2 742143
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 260/11-11, 2-14 742072
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 260/141-3, -2 742071
Đường Bà Hạt, Hẻm 2781-5, 2-6 742073
Đường Bà Hạt, Hẻm 2921-73, 2-68 742074
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/111-23, 2-18 742080
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/171-9, 2-8 742079
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/21-17, 2-20 742075
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/271-15, 2-16 742078
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/421-3, 2-8 742076
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/481-5, 2-6 742077
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 431 742145
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 531-9, 2-8 742146
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 641 742144
Đường Bà Hạt, Hẻm 3021-9, 2-8 742082
Đường Bà Hạt, Hẻm 3181-25, 2-18 742081
Đường Bà Hạt, Hẻm 3361-11, 2-14 742083
Đường Bà Hạt, Hẻm 3421-5, 2-6 742084
Đường Bà Hạt, Hẻm 356-2 742147
Đường Bà Hạt, Hẻm 631-23, 2-12 742043
Đường Bà Hạt, Hẻm 661-15, 2-20 742051
Đường Bà Hạt, Hẻm 81-3, 2-4 742049
Đường Bà Hạt, Hẻm 831-3, 2-6 742044
Đường Bà Hạt, Hẻm 921-19, 2-18 742052
Đường Bà Hạt, Ngách 5Hẻm 63 742138
Đường Ba Tháng Hai191-221 742097
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 2031-15 742099
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 2171-19, 2-18 742098
Đường Lý Thái Tổ145-497 742100
Đường Lý Thái TổHẻm 195 742165
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 1671-5, 2-4 742126
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 1891-19, 2-26 742125
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2071-5, 2-12 742124
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2131-7, 2-10 742123
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2271-19, 2-24 742122
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2351-3, 2-4 742121
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2491-31, 2-14 742120
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2891-17, 2-8 742119
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2971 742166
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3051-5, 2-4 742118
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3211-7, 2-8 742117
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3331-25, 2-42 742114
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 333, Ngách 333/101-19, 2-10 742115
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 333, Ngách 333/111-25, 2-28 742116
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3411-3, 2-4 742167
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3511-5, 2-4 742168
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3691-51, 2-48 742109
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/201-9, 2-10 742110
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/251-29, 2-30 742113
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/381-5, 2-12 742111
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/481-7, 2-6 742112
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3831-3, 2-4 742169
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3991-31, 2-50 742106
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 141, -2 742162
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 361, -2 742163
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 399/161-23, 2-24 742107
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 399/211-15, 2-10 742108
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 71-3, 2-4 742164
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4073-11, 4-12 742105
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4151-9, 2-18 742104
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4332-48 742102
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 261-3, -2 742159
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 321-3, 2-4 742160
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 433/401-43, 2-44 742103
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 441-5, 2-4 742161
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4591-7, 4-6 742101
Đường Ngô Gia Tự158-182 742023
Đường Ngô Gia Tự2-18 742127
Đường Ngô Gia Tự26-68 742014
Đường Ngô Gia Tự72-86 742016
Đường Ngô Gia Tự90-110 742019
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 1121-17, 2-26 742020
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 112, Ngách 112/11-13, 2-14 742021
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 142-2, -3 742134
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 1561-15, 2-18 742022
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 701-19, 2-26 742015
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 881-19, 2-20 742017
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 88, Ngách 88/11-3, 2-4 742018
Đường Ngô Gia Tự, Ngách 1Hẻm 156 742135
Đường Nguyễn Duy Dương312-404 742130
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3441-9, 2-8 742131
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3641-3, -2 742170
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3821-9, 2-8 742132
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3921, -2 742171
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3941-5, 2-6 742172
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 4041, -2 742173
Đường Nguyễn Tri Phương458-510 742085
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4621-47, 2-60 742086
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/321-9, 2-8 742087
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/411-7, 2-6 742088
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/561-3, 2-4 742089
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4681-21, 2-32 742090
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 468, Ngách 321-11, 2-12 742152
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4741-81, 2-64 742091
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 221-3, -2 742154
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 474/231-5, 2-4 742092
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 691, -2 742153
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4801-67, 2-74 742093
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 480/461-21, 2-8 742094
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 480/622-8 742095
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 721 742155
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 741, -2 742156
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4901-55, 2-20 742096
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 490, Ngách 11-3, -2 742157
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 490, Ngách 291-11, 2-12 742158
Đường Nhật Tảo1, -2 742133
Đường Sư Vạn Hạnh189-205 742038
Đường Sư Vạn Hạnh209-235 742036
Đường Sư Vạn Hạnh243-257 742033
Đường Sư Vạn Hạnh261-287 742031
Đường Sư Vạn Hạnh291-339 742056
Đường Sư Vạn Hạnh396-440 742024
Đường Sư Vạn Hạnh444-450 742026
Đường Sư Vạn Hạnh456-472 742028
Đường Sư Vạn Hạnh476-486 742030
Đường Sư Vạn Hạnh492-536 742053
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 191 742137
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2071-21, 2-8 742037
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2371-11, 2-6 742034
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 237, Ngách 237/31-9, 2-10 742035
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2591-9, 2-10 742032
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3091-5, 2-4 742057
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3271-53, 2-74 742058
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4421-31, 2-52 742025
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4541-19, 2-22 742027
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4741-15, 2-18 742029
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4961-21, 2-10 742054
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5181-17, 2-18 742055
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 1Hẻm 327 742136
Đường Vĩnh Viễn110-142 742003
Đường Vĩnh Viễn146-152 742005
Đường Vĩnh Viễn162-188 742039
Đường Vĩnh Viễn192-200 742041
Đường Vĩnh Viễn98-106 742001
Đường Vĩnh ViễnHẻm 190 742040
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1081-21, 2-12 742002
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1341 742174
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1441-15, 2-14 742004
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1522-28 742006
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 152, Ngách 152/221, -2 742007
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà A 742013
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà B 742012
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà C 742011
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà D 742010
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà E 742009
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà F 742008

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version