Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 9 – Quận 3 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 9 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Quận 3 

Bản đồ Phường 9 – Quận 3 

Đường Bà Huyện Thanh Quan115-127, 80-88 722938
Đường Bà Huyện Thanh Quan, Ngõ 801-15, 2-22 722936
Đường Bà Huyện Thanh Quan, Ngõ 881-101, 2-50 722937
Đường Cống Họp Rạch Bùng Binh43-81 722995
Đường Kỳ Đồng1-45 722928
Đường Kỳ Đồng20-40 722939
Đường Kỳ Đồng2-16 722918
Đường Kỳ ĐồngNgõ 43 722933
Đường Kỳ ĐồngNgõ 45 722934
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 101-3, 2-110 722920
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 111-3 722929
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 122-16 722921
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 131-11, 2-22 722930
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 142-40, 5-9 722922
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 164-48, 9-107 722923
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 21-43, 2-6 722919
Đường Kỳ Đồng, Ngõ 201-35, 2-60 722940
Đường Lý Chính Thắng180-254 722963
Đường Lý Chính Thắng, Ngõ 1841-27, 2-54 722965
Đường Lý Chính Thắng, Ngõ 184, Ngách 301-35 722966
Đường Lý Chính Thắng, Ngõ 184, Ngách 342-18 722967
Đường Lý Chính Thắng, Ngõ 184, Ngách 502-22 722968
Đường Lý Chính Thắng, Ngõ 2541-5, 2-10 722964
Đường Ngõ 1/50Khu cư xá Đường Sắt Trần Văn Đang 722991
Đường Nguyễn Phúc Nguyên152-228 722993
Đường Nguyễn Phúc Nguyên2-132 722960
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Ngõ 581-23, 2-22 722961
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Ngõ 661-13, 2-22 722962
Đường Nguyễn Thông123-163 722971
Đường Nguyễn Thông42-162 722992
Đường Nguyễn Thông46-86 722951
Đường Nguyễn Thông47-121 722955
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 17 Cũ11-31 722973
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 1 Cũ2-, -39 722972
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 23 Cũ27-43 722974
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 541-3, 2-8 722954
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 561-7 722953
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 571-5, 2-6 722956
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 591-9, 2-8 722957
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 622-36 722952
Đường Nguyễn Thông, Ngõ 691-9, 2-20 722958
Đường Rạch Bùng Binh37-113, 56-124 722941
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 1002-16 722945
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 1121-5 722946
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 112, Ngách 42-18 722947
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 181-17, 2-40 722942
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 251-5, 2-6 722948
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 301-8 722944
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 851-23, 2-22 722949
Đường Rạch Bùng Binh, Ngõ 85, Ngách 101-27, 2-30 722950
Đường Trần Quốc Thảo155-163 722926
Đường Trần Quốc Thảo165-183 722969
Đường Trần Quốc Thảo, Ngõ 1591-25 722927
Đường Trần Quốc Thảo, Ngõ 1731-23, 2-4 722970
Đường Trần Văn Đang1-113, 42-162 722975
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 11-25 722976
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 1011-33 722987
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 111-29, 2-30 722977
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 212-22 722978
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 251-45, 2-44 722979
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 47a2-126 722980
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 47c2-16 722981
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 481-11, 2-70 722985
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 491-22 722982
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 551-19, 2-24 722989
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 751-35, 2-98 722983
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 791-47, 4-118 722984
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 971-39, 2-22 722994
Đường Trần Văn Đang, Ngõ 972-36 722988
Đường Trương Định147-151, 70-82 722935
Đường Trương Định153- 722924
Đường Trương Định, Ngõ 1536-10, 9-15 722925
Khu chung cư Kỳ ĐồngDãy nhà Lô 13c 722931
Khu chung cư Kỳ ĐồngDãy nhà Lô 13c/24 722932
Khu chung cư Nguyễn ThôngDãy nhà Nguyễn Thông 722959
Khu chung cư Trần Quốc ThảoDãy nhà Lô A 722915
Khu chung cư Trần Quốc ThảoDãy nhà Lộ B 722916
Khu chung cư Trần Quốc ThảoDãy nhà Lô C 722917

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version