Phường 9 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Vũng Tàu |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường 9 – Vũng Tàu |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh 65
Phường 1 102
Phường 10 70
Phường 11 30
Phường 12 84
Phường 2 151
Phường 3 172
Phường 4 172
Phường 5 72
Phường 6 164
Phường 7 282
Phường 8 124
Phường 9 71
Phường Rạch Dừa 99
Phường Thắng Nhất 130
Phường Thắng Tam 61
Xã Long Sơn 11
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx 1 860 296.237 140,3 2.111
Thành phố Bà Rịa
781xx 182 122.424 91,5 1.338
Huyện Châu Đức
786xx 102 143.306 420,6 341
Huyện Đất Đỏ
783xx 37 69.502 189,6 367
Huyện Long Điền
784xx 75 125.179 77 1.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx 64 128.205 337,6 380
Huyện Xuyên Mộc
785xx 90 134.401 642,2 214
huyện đảo Côn Đảo 788xx 33 5.127 75,2 68
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh 70xxx - 74xxx 70xxxx – 76xxxx 8 41
50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 78xxx 79xxxx 64 72 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương 75xxx 82xxxx 650 61 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước 67xxx 83xxxx 651 93 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận 77xxx 80xxxx 62 86 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai 76xxx 81xxxx 61 60, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận 59xxx 66xxxx 68 85 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh 80xxx 84xxxx 66 70 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
(cập nhật 2020)
50 → 59
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ