Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nam Thành – Ninh Bình

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Nam Thành – Ninh Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Bình , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nam Thành – Ninh Bình

Bản đồ Phường Nam Thành – Ninh Bình

Cụm Dân Cư 431501
Đường 1b1-99, 2-100 431494
Đường 30 tháng 61-99, 2-100 431506
Đường Hải Thượng Lãn Ông1-375 431470
Đường Tây Thành1-99, 2-100 431507
Đường Tuệ Tĩnh1-99, 2-100 431504
Đường Vũ Phạm Khải1-99, 2-100 431505
Khu chung cư Tái Định Cư 1, Lô nhà 1 431498
Khu chung cư Tái Định Cư 2, Lô nhà 2 431499
Khu chung cư Tái Định Cư 3, Lô nhà 3 431500
Phố Bạch Đằng1-99, 2-100 431496
Phố Bắc Thành70-206, 71-207 431482
Phố Bắc Thành, Ngõ 11-45, 2-44 431483
Phố Bắc Thành, Ngõ 21-5, 2-20 431484
Phố Hòa Bình1-99, 2-100 431497
Phố Minh Khai40-106 431490
Phố Minh Khai, Ngõ 344-66, 45-65 431491
Phố Minh Khai, Ngõ 41-19, 2-22 431492
Phố Minh Khai, Ngõ 523-47, 24-48 431493
Phố Phúc Chỉnh 11-99, 2-100 431485
Phố Phúc Chỉnh 21-99, 2-100 431486, 431508
Phố Phúc Trì 431503
Phố Trung Thành, Ngõ 11-9, 2-12 431477
Phố Trung Thành, Ngõ 21-7, 2-10 431478
Phố Trung Thành, Ngõ B1-17, 2-18 431481
Phố Trung Thành, Ngõ C1-103, 2-104 431480
Phố Trung Thành, Ngõ Đ105-123, 106-124 431479
Phố Trung Thành, Ngõ E190-196, 191-195 431476
Phố Trung Thành, Ngõ F105-135, 106-136 431475
Phố Văn Miếu, Ngõ 11-25, 2-26 431474
Phố Văn Miếu, Ngõ 227-49, 30-52 431473
Phố Văn Miếu, Ngõ 351-75, 54-78 431472
Phố Văn Miếu, Ngõ 477-95, 80-84 431471
Phố Võ Thị Sáu1-69, 2-68 431487
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 12-20 431488
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 2103-113, 22-38 431489
Phố Yết Kiêu1-99, 2-100 431495

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bích Đào68
Phường Đông Thành45
Phường Nam Bình31
Phường Nam Thành38
Phường Ninh Khánh21
Phường Ninh Phong17
Phường Ninh Sơn18
Phường Phúc Thành72
Phường Tân Thành38
Phường Thanh Bình60
Phường Vân Giang40
Xã Ninh Nhất13
Xã Ninh Phúc12
Xã Ninh Tiến8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình081xx481
110.54148,42.284
thành phố Tam Điệp
085xx128
55.021104,6526
Huyện Gia Viễn
083xx151
115.708 178,5648
Huyện Hoa Lư
082xx95
66.187103,3641
Huyện Kim Sơn087xx244
164.735164,71.000
Huyện Nho Quan
084xx289
143.083458,3312
Huyện Yên Khánh
088xx191
133.420142,3938
Huyện Yên Mô
086xx122
110.302144,743762

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version