Phường Đông Thành – Ninh Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Bình , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Thành – Ninh Bình

Bản đồ Phường Đông Thành – Ninh Bình

Đường Đào Duy Từ1-99  , 2-100431284
Đường Đinh Tất Miễn1-99, 2-100431285
Đường Đinh Tiên Hoàng1-99, 2-100431245
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 11-35, 2-36431246
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 21-35, 2-42431247
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 31-39, 2-46431248
Đường Lê Hồng Phong2-164431241
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 170-240431252
Đường Lương Văn Thăng1-399, 2-400431278
Đường Nguyễn Văn Giản1-99, 2-100431283
Đường Phạm Văn Nghị1-99, 2-100431242, 431282
Đường Phạm Văn Nghị, Ngõ 11-29, 2-30431243
Đường Phạm Văn Nghị, Ngõ 231-59, 32-64431244
Đường Trần Hưng Đạo1-99, 2-100431249
Đường Trần Hưng Đạo205-33431250
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 17-79431253
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 52-24, 3-13431251
Đường Võ Thị Sáu1-99, 2-100431240
Khu Dân Cư Nhà Thi Đấu Tỉnh431279
Phố 101-99, 2-100431277
Phố 11431286
Phố 2, Ngõ 11-33, 2-34431254
Phố 2, Ngõ 21-43, 2-44431255
Phố 2, Ngõ 31-35, 2-36431256
Phố 2, Ngõ 41-49, 2-50431257
Phố 3, Ngõ 11-43, 2-44431258
Phố 3, Ngõ 21-45, 2-46431259
Phố 3, Ngõ 31-45, 2-46431260
Phố 3, Ngõ 41-45, 2-16431261
Phố 3, Ngõ 52-12431262
Phố 3, Ngõ 61-45, 2-46431263
Phố 4, Ngõ 11-31, 2-32431264
Phố 4, Ngõ 231-63, 32-64431265
Phố 4, Ngõ 31-49, 2-50431266
Phố 4, Ngõ 41-49, 2-36431267
Phố 4, Ngõ 51-31, 2-32431268
Phố 4, Ngõ 61-39, 2-40431269
Phố 4, Ngõ 71-39, 2-40431270
Phố 4, Ngõ 81-39, 2-40431271
Phố 51-99, 2-100431272
Phố 61-99, 2-100431273
Phố 71-99, 2-100431274
Phố 81-99, 2-100431275
Phố 91-99, 2-100431276

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bích Đào68
Phường Đông Thành45
Phường Nam Bình31
Phường Nam Thành38
Phường Ninh Khánh21
Phường Ninh Phong17
Phường Ninh Sơn18
Phường Phúc Thành72
Phường Tân Thành38
Phường Thanh Bình60
Phường Vân Giang40
Xã Ninh Nhất13
Xã Ninh Phúc12
Xã Ninh Tiến8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình081xx481
110.54148,42.284
thành phố Tam Điệp
085xx128
55.021104,6526
Huyện Gia Viễn
083xx151
115.708178,5648
Huyện Hoa Lư
082xx95
66.187103,3641
Huyện Kim Sơn087xx244
164.735164,71.000
Huyện Nho Quan
084xx289
143.083458,3312
Huyện Yên Khánh
088xx191
133.420142,3938
Huyện Yên Mô
086xx122
110.302144,743762

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post