Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nguyễn An Ninh – Vũng Tàu

viet nam infomation

Phường Nguyễn An Ninh – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn An Ninh – Vũng Tàu

Bản đồ Phường Nguyễn An Ninh – Vũng Tàu

Đường Bình Giã258-610, 347-445 793727
Đường Bình Giã, Hẻm 2761-11 794039
Đường Bình Giã, Hẻm 3081-9, 2-10 794040
Đường Bình Giã, Hẻm 308, Ngách 308/101-17, 2-10 794042
Đường Bình Giã, Hẻm 3241-25, 24- 794043
Đường Bình Giã, Hẻm 324, Ngách 324/11-9, 2-10 794044
Đường Bình Giã, Hẻm 324, Ngách 324/221-19 794045
Đường Bình Giã, Hẻm 3601-57, 2-66 794046
Đường Bình Giã, Hẻm 360, Ngách 360/381-33, 2-46 794047
Đường Bình Giã, Hẻm 360, Ngách 360/421-17, 2-46 794048
Đường Bình Giã, Hẻm 3831-63, 2-18 794060
Đường Bình Giã, Hẻm 383, Ngách 383/51-11, 2-18 794061
Đường Bình Giã, Hẻm 3951-5, 2-10 794062
Đường Bình Giã, Hẻm 4011-9, 2-6 794063
Đường Bình Giã, Hẻm 401, Ngách 401/21-7, 2-8 794064
Đường Bình Giã, Hẻm 4301-23, 2-44 794049
Đường Bình Giã, Hẻm 430, Ngách 430/11-7, 2-12 794050
Đường Bình Giã, Hẻm 4421-29, 2-50 794051
Đường Bình Giã, Hẻm 442, Ngách 442/1/251-19, 2-12 794052
Đường Bình Giã, Hẻm 442, Ngách 442/381-15, 2-22 794053
Đường Bình Giã, Hẻm 4561-17, 2-18 794054
Đường Bình Giã, Hẻm 4681-35, 2-16 794055
Đường Bình Giã, Hẻm 468, Ngách 468/91-19, 2-8 794056
Đường Bình Giã, Hẻm 5041-5, 2-8 794057
Đường Bình Giã, Hẻm 5421-13, 2-16 794058
Đường Bình Giã, Hẻm 5961-31, 2-4 794059
Đường Lương Thế Vinh1-37, 2-58 794072
Đường Nguyễn An Ninh414-604, 513-997 794065
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 5491-59, 2-66 794068
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 549, Ngách 549/201-11, 2-8 794069
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 5562-10 794070
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 556, Ngách 556/101-37, 2-36 794071
Đường Nguyễn An Ninh, Hẻm 5631-59, 2-66 794067
Đường Nguyễn Hới1-45, 2-64 793729
Đường Nguyễn Hới, Hẻm 381-29, 2-32 794010
Đường Nguyễn Hới, Hẻm 452-20 794012
Đường Nguyễn Hới, Hẻm 641-11, 2-18 794011
Đường Nguyễn Hữu Cảnh334-336 794032
Đường Nguyễn Văn Cừ1-9, 2-126 794041
Đường Trần Bình Trọng1-33 793728
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 11-73, 2-34 794025
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 191-23, 2-14 794029
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1, Ngách 1/31-7, 2-22 794026
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1, Ngách 1/451-19, 2-20 794027
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1, Ngách 1/571-9, 2-8 794028
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 211-19 794030
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 331-5 794031
Đường Trương Công Định580-638, 709-773 794013
Đường Trương Công Định, Hẻm 5901-13, 2-16 794014
Đường Trương Công Định, Hẻm 6161-21, 2-24 794015
Đường Trương Công Định, Hẻm 6361-17, 2-28 794016
Đường Trương Công Định, Hẻm 636, Ngách 636/11-9, 2-8 794020
Đường Trương Công Định, Hẻm 636, Ngách 636/101-9, 2-6 794017
Đường Trương Công Định, Hẻm 636, Ngách 636/121-19, 2-8 794018
Đường Trương Công Định, Hẻm 6381-29, 2-14 794019
Đường Trương Công Định, Hẻm 6702-10 794038
Đường Trương Công Định, Hẻm 7331-15, 2-10 794024
Đường Trương Công Định, Hẻm 7471-13, 2-16 794023
Đường Trương Công Định, Hẻm 7511-11, 2-8 794022
Đường Trương Công Định, Hẻm 7631-15, 2-10 794021
Khu tập thể Đoàn 21, Dãy nhà Btừ17-19 794033
Khu tập thể Đoàn 21, Dãy nhà CTừ 1-19 794034
Khu tập thể Đoàn 21, Dãy nhà DTừ 1-13 794035
Khu tập thể Đoàn 21, Dãy nhà ETừ 1-21 794036
Khu tập thể Đoàn 21, Dãy nhà FTừ 1-11 794037

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ