Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phước Mỹ – Sơn Trà

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Phước Mỹ – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phước Mỹ – Sơn Trà

Bản đồ Phường Phước Mỹ – Sơn Trà

Cụm Mỹ AnTổ 38 553418
Cụm Mỹ AnTổ 39 553420
Cụm Mỹ AnTổ 40 553422
Cụm Mỹ AnTổ 41 553421
Cụm Mỹ AnTổ 42 553423
Cụm Mỹ AnTổ 43 553419
Cụm Mỹ HiệpTổ 22 553406
Cụm Mỹ HiệpTổ 23 553407
Cụm Mỹ HiệpTổ 24 553408
Cụm Mỹ HiệpTổ 25 553410
Cụm Mỹ HiệpTổ 26 553411
Cụm Mỹ QuangTổ 16 553400
Cụm Mỹ QuangTổ 17 553401
Cụm Mỹ QuangTổ 18 553402
Cụm Mỹ QuangTổ 19 553403
Cụm Mỹ QuangTổ 20 553404
Cụm Mỹ QuangTổ 21 553405
Cụm Mỹ TânTổ 27 553377
Cụm Mỹ TânTổ 28 553378
Cụm Mỹ TânTổ 29 553412
Cụm Mỹ TânTổ 30 553413
Cụm Mỹ TânTổ 31 553414
Cụm Mỹ TânTổ 32 553415
Cụm Mỹ TânTổ 33 553416
Cụm Mỹ TânTổ 34 553417
Cụm Mỹ TânTổ 35 553425
Cụm Mỹ TânTổ 36 553426
Cụm Mỹ TânTổ 37 553427
Cụm Mỹ ThạnhTổ 10 553380
Cụm Mỹ ThạnhTổ 11 553398
Cụm Mỹ ThạnhTổ 12 553374
Cụm Mỹ ThạnhTổ 13 553375
Cụm Mỹ ThạnhTổ 14 553376
Cụm Mỹ ThạnhTổ 15 553399
Cụm Mỹ ThạnhTổ 7 553395
Cụm Mỹ ThạnhTổ 8 553396
Cụm Mỹ ThạnhTổ 9 553397
Cụm Phước TrườngTổ 1a 553388
Cụm Phước TrườngTổ 1b 553389
Cụm Phước TrườngTổ 2 553390
Cụm Phước TrườngTổ 3 553391
Cụm Phước TrườngTổ 4 553392
Cụm Phước TrườngTổ 5a 553393
Cụm Phước TrườngTổ 5b 553394
Đường Bùi Hữu Nghĩa 553384
Đường Đông Kinh Nghĩa Thục 553445
Đường Đỗ Thế Chấp 553437
Đường Đường Sơn Trà -Điện Ngọc 553428
Đường Dương Trí Trạch 553444
Đường Hà Chương 553456
Đường Hoàng Sa 553433
Đường Hồ Nghinh 553432
Đường Lê Bình 553447
Đường Lê Hữu Trác61-107 553429
Đường Lê Mạnh Trinh 553442
Đường Lê Tấn Toán 553448
Đường Loseby 553436
Đường Lý Văn Tố1-39 553385
Đường Morrison 553435
Đường Ngô Quang Huy 553438
Đường Nguyễn Công Sáu 553449
Đường Nguyễn Công Trứ229-335, 252-406 553383
Đường Nguyễn Hữu Thông 553451
Đường Nguyễn Văn Thoại134-156, 211-285 553372
Đường Nguyễn Văn Thoại, a1, Kiệt 2111-109, 2-90 553373
Đường Nguyễn Văn Thoại, a4, Kiệt 2271-89, 2-104 553382
Đường Nguyễn Văn Thoại, Kiệt 2231-85, 2-90 553381
Đường Phạm Thiều 553450
Đường Phước Mỹ 4 553455
Đường Phước Mỹ I1-27, 2-28 553386
Đường Phước Mỹ II1-31, 2-32 553387
Đường Phước Trường 1 553452
Đường Phước Trường 2 553453
Đường Phước Trường 3 553454
Đường Phước Trường 4 553459
Đường Phước Trường 5 554110
Đường Phước Trường 6 554111
Đường Phước Trường 7 554112
Đường SƯƠNG NGUYỆT ÁNH 553431
Đường Thạch Lam1-89, 2-66 553424
Đường Thích Phước Huệ 553441
Đường Tô Hiến Thành1-185, 2-274 553379
Đường Trần Đình Đàn 553439
Đường Trần Thanh Mại 553443
Đường Trường Sa 553434
Đường Võ Nghĩa 553446
Đường Võ Văn Kiệt 553458
Khu vực AN CƯ 4 553430

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version