Phường An Hải Bắc – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ
Thông tin zip code /postal code Phường An Hải Bắc – Sơn Trà |
Bản đồ Phường An Hải Bắc – Sơn Trà | Đường An Đồn | | 554091 | | Đường An Đồn 1 | | 553607 | | Đường An Đồn 2 | | 553608 | | Đường An Hải | | 554092 | | Đường An Hải 1 | | 553555 | | Đường An Hải 10 | | 553594 | | Đường An Hải 11 | | 553595 | | Đường An Hải 12 | | 553596 | | Đường An Hải 14 | | 553597 | | Đường An Hải 15 | | 553598 | | Đường An Hải 16 | | 553599 | | Đường An Hải 17 | | 553600 | | Đường An Hải 18 | | 553601 | | Đường An Hải 19 | | 553602 | | Đường An Hải 2 | | 553556 | | Đường An Hải 20 | | 553603 | | Đường An Hải 21 | | 553604 | | Đường An Hải 3 | | 553557 | | Đường An Hải 4 | | 553558 | | Đường An Hải 5 | | 553589 | | Đường An Hải 6 | | 553590 | | Đường An Hải 7 | | 553591 | | Đường An Hải 8 | | 553592 | | Đường An Hải 9 | | 553593 | | Đường An Hải Bắc 1 | | 554093 | | Đường An Hải Bắc 2 | | 554094 | | Đường An Hải Bắc 3 | | 554095 | | Đường An Hải Bắc 4 | | 554096 | | Đường An Hải Bắc 5 | | 554097 | | Đường An Hải Bắc 6 | | 554098 | | Đường An Nhơn 1 | | 553562 | | Đường An Nhơn 2 | | 553563 | | Đường An Nhơn 3 | | 553565 | | Đường An Nhơn 4 | | 553566 | | Đường An Nhơn 5 | | 553567 | | Đường An Nhơn 6 | | 553568 | | Đường An Nhơn 7 | | 553569 | | Đường An Nhơn 8 | | 553571 | | Đường Bùi Lâm | | 553584 | | Đường Đặng Trần Côn | | 553499 | | Đường Đào Duy Kỳ | | 553583 | | Đường Đỗ Anh Hàn | | 553581 | | Đường Đỗ Hành | | 553582 | | Đường Đỗ Huy Uyển | | 553605 | | Đường Đông Du | | 553554 | | Đường Dương Thanh | | 553585 | | Đường Dương Tự Minh | | 553577 | | Đường Hà Bổng | | 553575 | | Đường Hà Đặc | | 553576 | | Đường Hoàng Đức Lương | | 553606 | | Đường Hoàng Việt | | 553553 | | Đường Hương Hải Thiền Sư | | 553580 | | Đường Khúc Hạo | | 553501 | | Đường Lê Phụng Hiểu1-207, 2-204 | | 553497 | | Đường Lê Văn Thiêm | | 553548 | | Đường Loseby | | 553572 | | Đường Lý đạo Thành | | 553559 | | Đường Lý Thánh Tông | | 553547, 554100 | | Đường Morrison | | 553573 | | Đường Nại Thịnh 1 | | 553587 | | Đường Nại Thịnh 2 | | 553588 | | Đường Ngô Quyền249-465, 268-494 | | 553493 | | Đường Ngô Quyền465-561, 496-530 | | 553466 | | Đường Ngô QuyềnKhu công nghiệp An Đồn | | 553495 | | Đường Ngô QuyềnKiệt 449 | | 553494 | | Đường Ngô Quyền, Kiệt 4871-15, 2-16 | | 553467 | | Đường Nguyễn Chí Diễu | | 553552 | | Đường Nguyễn Công Trứ5-227 | | 553465 | | Đường Nguyễn Thế Lộc | | 554090 | | Đường Nguyễn Trung Trực1-45, 2-42 | | 553496 | | Đường Nguyễn Tuân | | 553549 | | Đường Nguyễn Xuân Khoát | | 553574 | | Đường N. Morrison | | 554099 | | Đường Phạm Tu | | 553578 | | Đường Phạm Văn Đồng | | 553492 | | Đường Phạm Văn Đồng, Hẻm 31-21, 2-26 | | 553488 | | Đường Phạm Văn Đồng, Hẻm 41-21, 2-26 | | 553489 | | Đường Phạm Văn Đồng, Hẻm 51-21, 2-26 | | 553490 | | Đường Phạm Văn Đồng, Hẻm 61-27, 2-26 | | 553491 | | Đường Phan Bôi | | 553550 | | Đường Phó Đức Chính101-199, 6-82 | | 553503 | | Đường Tạ Mỹ Duật | | 553561 | | Đường Thế Lữ | | 553551 | | Đường Tôn Quang Phiệt | | 553586 | | Đường Trân Nhân Tông | | 553502 | | Đường Trần Thánh Tông | | 553579 | | Đường Trương Hán Siêu1-73, 2-84 | | 553498 | | Đường Võ Trường Toản1-93, 2-92 | | 553500 | | Khối An CưTổ 53 | | 553483 | | Khối An CưTổ 54 | | 553484 | | Khối An CưTổ 55 | | 553485 | | Khối An CưTổ 56 | | 553480 | | Khối An CưTổ 57 | | 553481 | | Khối An CưTổ 58 | | 553482 | | Khối An CưTổ 59 | | 553486 | | Khối An CưTổ 60 | | 553487 | | Khối An CưTổ 61 | | 553535 | | Khối An CưTổ 62 | | 553536 | | Khối An CưTổ 63 | | 553537 | | Khối An ĐồnTổ 14 | | 553479 | | Khối An ĐồnTổ 15 | | 553538 | | Khối An ĐồnTổ 16 | | 553504 | | Khối An ĐồnTổ 17 | | 553505 | | Khối An ĐồnTổ 18 | | 553506 | | Khối An ĐồnTổ 19 | | 553507 | | Khối An ĐồnTổ 20 | | 553508 | | Khối An ĐồnTổ 21 | | 553539 | | Khối An HòaTổ 33 | | 553517 | | Khối An HòaTổ 34 | | 553518 | | Khối An HòaTổ 35 | | 553519 | | Khối An HòaTổ 36 | | 553520 | | Khối An HòaTổ 37 | | 553521 | | Khối An HòaTổ 38 | | 553522 | | Khối An HòaTổ 39 | | 553523 | | Khối An HòaTổ 40 | | 553524 | | Khối An HòaTổ 41 | | 553525 | | Khối An HòaTổ 42 | | 553526 | | Khối An HòaTổ 43 | | 553527 | | Khối An HòaTổ 44 | | 553528 | | Khối An HòaTổ 45 | | 553529 | | Khối An HòaTổ 46 | | 553530 | | Khối An HòaTổ 47 | | 553531 | | Khối An HòaTổ 48 | | 553532 | | Khối An Nhơn 1Tổ 1 | | 553468 | | Khối An Nhơn 1Tổ 2 | | 553469 | | Khối An Nhơn 1Tổ 3 | | 553470 | | Khối An Nhơn 1Tổ 4 | | 553471 | | Khối An Nhơn 1Tổ 5 | | 553472 | | Khối An Nhơn 1Tổ 6 | | 553473 | | Khối An Nhơn 1Tổ 7 | | 553474 | | Khối An Nhơn 1Tổ 8 | | 553475 | | Khối An Nhơn 1Tổ 9 | | 553476 | | Khối An Nhơn 2Tổ 10 | | 553533 | | Khối An Nhơn 2Tổ 11 | | 553534 | | Khối An Nhơn 2Tổ 12 | | 553477 | | Khối An Nhơn 2Tổ 13 | | 553478 | | Khối An TânTổ 22 | | 553540 | | Khối An TânTổ 23 | | 553541 | | Khối An TânTổ 24 | | 553542 | | Khối An TânTổ 25 | | 553509 | | Khối An TânTổ 26 | | 553510 | | Khối An TânTổ 27 | | 553511 | | Khối An TânTổ 28 | | 553512 | | Khối An TânTổ 29 | | 553513 | | Khối An TânTổ 30 | | 553514 | | Khối An TânTổ 31 | | 553515 | | Khối An TânTổ 32 | | 553516 | | Khu AN CƯ 3 | | 553560 | | Khu Bao Bì Xuất khẩu | | 553544 | |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|
Thành phố Đà Nẵng | 50xxx | 55xxxx | 236 | 43 | 1.046.876 | 1.285,4 km² | 892 người/km² |
Tỉnh Bình Định | 55xxx | 59xxxx | 56 | 77 | 1.962.266 | 6850,6 km² | 286 người/km² |
Tỉnh Khánh Hoà | 57xxx | 65xxxx | 58 | 79 | 1.192.500 | 5.217,7 km² | 229 người/km² |
Tỉnh Phú Yên | 56xxx | 62xxxx | 57 | 78 | 883.200 | 5.060,5 km² | 175 người/km² |
Tỉnh Quảng Nam | 51xxx - 52xxx | 56xxxx | 235 | 92 | 1.505.000 | 10.438,4 km² | 144 người/km² |
Tỉnh Quảng Ngãi | 53xxx - 54xxx | 57xxxx | 55 | 76 | 1.221.600 | 5.153,0 km² | 237 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ