Phường Thọ Quang – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thọ Quang – Sơn Trà

Bản đồ Phường Thọ Quang – Sơn Trà

Đường Bình Than553801
Đường Bùi Quốc Hưng553787
Đường Đinh Công Trứ553794
Đường Đinh Nhật Thận553793
Đường Dương Thạc553809
Đường Giáp Hải553799
Đường Hà Tông Huân553815
Đường Hoàng Sa553785
Đường Hồ Sĩ Phấn553798
Đường Lê Đức Thọ553825
Đường Lê Phụ Trần553800
Đường Lê Tấn Trung553779, 553795
Đường Lê Văn Huân553821
Đường Lê Văn Lương553824
Đường Lộc Phước 1553830
Đường Lương Hữu Khánh553807
Đường Lý Tử Tấn553816
Đường Mân Quang 1553788
Đường Mân Quang 10553806
Đường Mân Quang 2553789
Đường Mân Quang 3553790
Đường Mân Quang 4553791
Đường Mân Quang 5553792
Đường Mân Quang 6553802
Đường Mân Quang 7553803
Đường Mân Quang 8553804
Đường Mân Quang 9553805
Đường Nam Thọ 6553831
Đường Ngô Cao Lãng553818
Đường Ngô Quyền1-133, 2-138553693
Đường Ngô Quyền2-138553762
Đường Nguyễn Chế Nghĩa553780
Đường Nguyễn Đăng Giai553820
Đường Nguyễn Đăng Tuyển553819
Đường Nguyễn Gia Trí553782
Đường Nguyễn Lâm553817
Đường Nguyễn Phan Vinh1-199, 2-174553695
Đường Nguyễn Phục553786
Đường Nguyễn Thị Hồng553781
Đường Nguyễn Trực553812
Đường Nguyễn Tuấn Thiện553813
Đường Phạm Văn Xảo553797
Đường Phan Bá Phiến1-99, 2-96553694
Đường Phan Văn Hớn553810
Đường Sơn Trà-điện NgọcKhu dân cư Sơn Trà-điện Ngọc553778
Đường Suối Đá 1553826
Đường Suối Đá 2553827
Đường Suối Đá 3553828
Đường Thích Thiện Chiếu553814
Đường Thôi Hữu553822
Đường Trần Nguyên Hãn553808
Đường Trần Nhật Duật1-99, 2-58553696
Đường Trần Quang Khải1-285, 2-104553697
Đường Trần Thuyết553823
Đường Vũ Ngọc Nhạ553811
Đường Vũ Tông Phan553829
Đường Yết Kiêu1-79553776
Đường Yết Kiêu2-96553777
Khối Thành Vinh 1Tổ 2d553720
Khối Thành Vinh 1Tổ 2h553721
Khối Thành Vinh 2Tổ 7553735
Khu BÃI CON-BÃI NAM553784
Khu chung cư ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ ĐIỆN NGỌCDãy nhà S553783
Khu công nghiệp Thọ Quang553775
Khu Mân Quang 2Tổ 49553771
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 15553749
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 16a553750
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 16b553751
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 17553752
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 18553753
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 19553754
Khu phố Lộc Phước 3Tổ 20553755
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 11c553758
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 12a553742
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 12b553743
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 12c553744
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 12e553745
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 13a553746
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 13b553747
Khu phố Lộc Phước 4aTổ 14553748
Khu phố Lộc Phước 4bTổ 11a553756
Khu phố Lộc Phước 4bTổ 11b553757
Khu phố Lộc Phước 4bTổ 11d553759
Khu phố Lộc Phước 4bTổ 11e553760
Khu phố Lộc Phước 4bTổ 11h553761
Khu phố Mân QuangTổ 40553772
Khu phố Mân QuangTổ 41553773
Khu phố Mân QuangTổ 47553774
Khu phố Mân Quang 1Tổ 32553763
Khu phố Mân Quang 1Tổ 33553764
Khu phố Mân Quang 1Tổ 34553765
Khu phố Mân Quang 1Tổ 38553766
Khu phố Mân Quang 1Tổ 39a553767
Khu phố Mân Quang 1Tổ 39b553768
Khu phố Mân Quang 2Tổ 48553770
Khu phố Mân Quang 2Tổ 50553769
Khu phố Quang Cư ATổ 29a553700
Khu phố Quang Cư ATổ 29b553701
Khu phố Quang Cư ATổ 30553699
Khu phố Quang Cư ATổ 31553698
Khu phố Quang Cư BTổ 27a553704
Khu phố Quang Cư BTổ 27b553705
Khu phố Quang Cư BTổ 28a553702
Khu phố Quang Cư BTổ 28b553703
Khu phố Thành Vinh 1Tổ 1a553728
Khu phố Thành Vinh 1Tổ 1b553727
Khu phố Thành Vinh 1Tổ 1c553726
Khu phố Thành Vinh 1Tổ 3c553725
Khu phố Thành Vinh 2Tổ 6a553736
Khu phố Thành Vinh 2Tổ 6b553737
Khu phố Thành Vinh 2Tổ 6c553738
Khu phố Thành Vinh 2Tổ 8553733
Khu phố Thành Vinh 2Tổ 9553734
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 4a553729
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 4b553730
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 5a553731
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 5b553732
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 6d553739
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 6e553740
Khu phố Thành Vinh 2bTổ 6h553741
Khu phố Thành Vinh 3Tổ 2b553718
Khu phố Thành Vinh 3Tổ 3b553724
Khu phố Thành Vinh 3bTổ 2a553717
Khu phố Thành Vinh 3bTổ 2c553719
Khu phố Thành Vinh 3bTổ 3a553723
Khu phố Thọ AnTổ 21553715
Khu phố Thọ AnTổ 22553714
Khu phố Thọ AnTổ 23a553706
Khu phố Thọ AnTổ 23b553707
Khu phố Thọ AnTổ 23c553708
Khu phố Thọ AnTổ 23d553709
Khu phố Thọ AnTổ 23e553710
Khu phố Thọ AnTổ 24553713
Khu phố Thọ AnTổ 25553711
Khu phố Thọ AnTổ 26553716

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post