Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu

Bản đồ Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu

Đường 30/4 794130
Đường 30/4170-702, 231-779 794150
Đường 30/4Hẻm 757 794196
Đường 30/4Hẻm 765 794197
Đường 30/4Khu công nghiệp Đông Xuyên 794167
Đường 30/4, Hẻm 2621-19, 2-14 794135
Đường 30/4, Hẻm 2921-27, 2-14 794134
Đường 30/4, Hẻm 3241-11, 2-30 794133
Đường 30/4, Hẻm 3251-7, 2-6 794151
Đường 30/4, Hẻm 3461-19, 2-16 794132
Đường 30/4, Hẻm 4001-9, 2-16 794131
Đường 30/4, Hẻm 4841-35, 2-22 794159
Đường 30/4, Hẻm 484, Ngách 484/161-17, 2-24 794160
Đường 30/4, Hẻm 484, Ngách 484/201-7, 2-14 794161
Đường 30/4, Hẻm 484, Ngách 484/221-9, 2-44 794162
Đường 30/4, Hẻm 4871-19, 2-16 794152
Đường 30/4, Hẻm 487, Ngách 487/31-9, 2-6 794153
Đường 30/4, Hẻm 4921-9, 2-114 794157
Đường 30/4, Hẻm 492, Ngách 492/11-27, 2-28 794158
Đường 30/4, Hẻm 5241-9, 2-46 794163
Đường 30/4, Hẻm 524, Ngách 524/181-29, 2-30 794165
Đường 30/4, Hẻm 524, Ngách 524/21-19, 2-24 794164
Đường 30/4, Hẻm 524, Ngách 524/341-35, 2-30 794166
Đường 30/4, Hẻm 5791-17, 2-10 794154
Đường 30/4, Hẻm 579, Ngách 579/91-16, 2-10 794155
Đường 30/4, Hẻm 5881-7, 2-10 794170
Đường 30/4, Hẻm 588, Ngách 588/11-5, 2-10 794171
Đường 30/4, Hẻm 6251-46, 1-61 794156
Đường 30/4, Hẻm 6372-24 794168
Đường 30/4, Hẻm 637, Ngách 637/102-10 794169
Đường 30/4, Hẻm 6461-87, 2-54 794172
Đường 30/4, Hẻm 646, Ngách 646/171-19, 2-10 794173
Đường 30/4, Hẻm 646, Ngách 646/321-21, 2-46 794174
Đường 30/4, Hẻm 646, Ngách 646/411-21, 2-18 794175
Đường 30/4, Hẻm 6821-9, 2-12 794180
Đường 30/4, Hẻm 682, Ngách 682/61-9, 2-16 794181
Đường 30/4, Hẻm 7022-50 794182
Đường 30/4, Hẻm 7111-11, 2-20 794176
Đường 30/4, Hẻm 711, Ngách 711/111-9, 2-6 794177
Đường 30/4, Hẻm 7411-23, 2-26 794178
Đường 30/4, Hẻm 7511-25, 2-28 794179
Đường Bến Nôm1-93, 2-98 794123
Đường Bến Nôm, Hẻm 202-8 794125
Đường Bến Nôm, Hẻm 212-4 794126
Đường Bến Nôm, Hẻm 352-10 794127
Đường Bến Nôm, Hẻm 551-5, 2-16 794128
Đường Bến Nôm, Hẻm 55, Ngách 55/11-9, 2-16 794129
Đường Bến Nôm, Hẻm 61-13, 2-10 794124
Đường Bình Giã838-842, 977-1003 794193
Đường Bình Giã, Hẻm 10011-53, 2-40 794194
Đường Bình Giã, Hẻm 10031-39, 2-56 794195
Đường Cao Bá Quát1-27, 2-32 794183
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 321-23, 2-6 794184
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 32, Ngách 32/21-17, 2-15 794185
Đường Dương Vân Nga1-71, 2-78 794121
Đường Hải Thượng Lãng Ông1-125, 2-112 794140
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 301-27, 2-16 794141
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 381-5, 2-10 794142
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 481-5, 2-12 794143
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 581-6, 2-14 794144
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 701-11, 2-12 794145
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 861-15, 2-14 794146
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 86, Ngách 86/11-7, 2-8 794147
Đường Hải Thượng Lãng Ông, Hẻm 981-11, 2-12 794148
Đường Hàn Thuyên1-141 794122
Đường Hồ Trí Tân1-19, 2-22 794149
Đường Hồ Trí Tân24-56, 27-51 794107
Đường Hồ Trí Tân, Hẻm 271-9, 2-6 794108
Đường Hồ Trí Tân, Hẻm 451-13, 2-16 794109
Đường Kim Đồng1-55, 2-66 794112
Đường Kim Đồng, Hẻm 191-7, 2-10 794115
Đường Kim Đồng, Hẻm 281-9, 2-12 794113
Đường Kim Đồng, Hẻm 441-9, 2-16 794114
Đường Lưu Chí Hiếu1-101, 2-36 794137
Đường Lưu Chí HiếuHẻm 36 794198
Đường Lưu Hữu Phước118-148, 79-93 794138
Đường Lưu Hữu Phước1-77, 2-116 794110
Đường Lưu Hữu Phước, Hẻm 471-9, 2-8 794111
Đường Lưu Hữu Phước, Hẻm 931-21, 2-24 794139
Đường Mai Thúc Loan1-27, 2-34 794186
Đường Ngô Quyền28-126, 69-161 794116
Đường Ngô QuyềnHẻm 125 794120
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1111-9, 2-8 794119
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1221-19, 2-20 794118
Đường Ngô Quyền, Hẻm 282-6 794117
Đường Nguyễn Đức Thụy1-13, 2-16 794136
Đường Nơ Trang Long1-87, 2-92 794100
Đường Nơ Trang LongHẻm 19 794104
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 391-9, 2-18 794105
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 551-27, 2-26 794106
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 561-9, 2-6 794101
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 641-11, 2-4 794102
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 71-9, 2-12 794103
Đường Phạm Cự Lạng1-93, 2-86 794188
Đường Tản Đà1-23, 2-6 794192
Đường Tôn Đàn1-23, 2-10 794191
Đường Trương Hán Siêu1-85, 2-88 794187
Đường Tuệ Tĩnh1-11, 2-24 794189
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 71-23, 2-26 794190

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version