Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Thắng Nhất – Vũng Tàu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Thắng Nhất – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thắng Nhất – Vũng Tàu

Bản đồ Phường Thắng Nhất – Vũng Tàu

Đường 30/4 792826
Đường 30/447-229, 48-168 792827
Đường Bình Giã447-745 792883
Đường Bình Giã, Hẻm 4931-17, 2-16 792884
Đường Bình Giã, Hẻm 4992-6 792885
Đường Bình Giã, Hẻm 5731-25, 2-20 792886
Đường Bình Giã, Hẻm 6431-17, 2-12 792887
Đường Bình Giã, Hẻm 6971-13, 2-12 792888
Đường Lê Quang Định1-339 792828
Đường Lê Quang Định, Hẻm 135, Ngách 135/11-19, 2-16 792836
Đường Lê Quang Định, Hẻm 135, Ngách 135/21-43, 2-24 792835
Đường Lê Quang Định, Hẻm 1931-13 792839
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2251-19, 2-20 792837
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2351-9, 2-6 792838
Đường Lê Quang Định, Hẻm 531-7, 2-26 792829
Đường Lê Quang Định, Hẻm 931-61 792830
Đường Lê Thánh Tông1-101, 2-62 792859
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 291-13, 2-16 792861
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 491-15, 2-22 792862
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 601-19, 2-16 792863
Đường Lê Thánh Tông, Hẻm 91-17, 2-16 792860
Đường Lưu Chí Hiếu38-196 792889
Đường Lưu Chí Hiếu, Hẻm 1681-3, 2-6 792890
Đường Nguyễn Hữu Cảnh1-305, 2-334 792891
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 101-19, 2-24 792907
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1001-29, 2-28 792900
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1121-19, 2-32 792903
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 112, Ngách 112/111-13, 2-18 792904
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1311-15, 2-16 792915
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1321-15, 2-24 792906
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1431-13, 2-18 792916
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1541-7, 2-6 792909
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1571-13, 2-16 792917
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1751-9, 2-6 792930
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 1821-33, 2-8 792911
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/11-23, 2-20 792912
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/21-23, 2-26 792913
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 182, Ngách 182/32-36 792914
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2171-19, 2-8 792940
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 217, Ngách 217/82-32 792941
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2401-4, 2- 792938
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 240, Ngách 240/21-47, 2-22 792939
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2441-9, 2-18 792945
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 244, Ngách 244/11-9, 2-14 792946
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 251-45, 2-64 792894
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2591-25 792947
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/221-9, 2-24 792895
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/301-21, 2-18 792896
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/421-31, 2-28 792897
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/501-27, 2-22 792898
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 25, Ngách 25/601-17, 2-20 792899
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2601-5, 2-14 792949
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2611-25, 2-36 792948
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 2901-13, 2-42 792950
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/101-13, 2-10 792951
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/221-21, 2-18 792952
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 290, Ngách 290/301-11, 2-14 792953
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 451-7, 2-6 792901
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 471-27, 2-6 792902
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 571-11, 2-18 792905
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 711-7, 2-26 792908
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 761-33, 2-34 792892
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 881-27, 2-76 792893
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Hẻm 991-11, 2-12 792910
Đường Nguyễn Thiện Thuật1-79, 2-252 792846
Đường Nguyễn Thiện Thuật30-30 792847
Đường Phạm Văn Dinh1-47, 2-58 792875
Đường Phạm Văn DinhHẻm 2 792876
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 261-11, 2-8 792878
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 271-27, 2-24 792880
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 291-19, 2-10 792881
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 411-19, 2-8 792882
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 421-17, 2-18 792879
Đường Phạm Văn Dinh, Hẻm 81-7, 2-8 792877
Đường Phạm Văn Nghị1-15, 2-32 792840
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 111-11, 2-18 792841
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 321-15, 2-10 792842
Đường Phạm Văn Nghị, Hẻm 32, Ngách 32/21-11, 2-10 792843
Đường Tiền Cảng1-59, 2-48 792864
Đường Tiền Cảng, Hẻm 201-15, 2-10 792866
Đường Tiền Cảng, Hẻm 411-31, 2-14 792869
Đường Tiền Cảng, Hẻm 451-13, 2-82 792870
Đường Tiền Cảng, Hẻm 481-19, 2-18 792867
Đường Tiền Cảng, Hẻm 48, Ngách 48/21-17, 2-30 792868
Đường Tiền Cảng, Hẻm 491-5, 2-8 792871
Đường Tiền Cảng, Hẻm 81-21, 2-18 792865
Đường Trần Anh Tông1-17, 2-22 792872
Đường Trần Anh Tông, Hẻm 111-5, 2-6 792874
Đường Trần Anh Tông, Hẻm 121-17 792873
Đường Trần Nguyên Đán1-33, 2-46 792844
Đường Trần Nguyên Đán, Hẻm 51-21, 2-18 792845
Đường Võ Văn Tần1-135, 2-118 792848
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 1011-19, 2-18 792857
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 121-27, 2-14 792850
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 1351-43, 2-24 792858
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 171-27, 2-10 792854
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 17, Ngách 17/11-31, 2-16 792855
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 31-29, 2-28 792853
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 41-15, 2-18 792849
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 511-9, 2-8 792856
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 641-17, 2-32 792851
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 961-11, 2-6 792852
Khu chế xuất Dầu KhíDãy nhà G Từ Số 1-27 792923
Khu dân cư Số 30 Nguyễn Thiện Thuật, Dãy nhà C1102-504 792954
Khu dân cư Số 31 Nguyễn Thiện Thuật, Dãy nhà C2102-504 792955
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà A Từ Số 2-12 792918
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà B Từ Số1-29 792919
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà C Từ Số 1-20 792920
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà D Từ Số 1-19 792921
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà E Từ Số 1-22 792922
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà F Từ Số 1-12 792924
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà H Từ Số 1-40 792925
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà I Từ Số 1-12 792928
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà K Từ Số 1-12 792927
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà L Từ Số 1-16 792926
Khu tập thể Dầu KhíDãy nhà N Từ Số 1-30 792929
Khu tập thể PtscDãy nhà A Từ Số 2-8 792931
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ B1-B8 792831
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ Số 101-112 792942
Khu tập thể PtscDãy nhà B Từ Số 1-18 792932
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ C1-C10 792832
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ Số 101-118 792943
Khu tập thể PtscDãy nhà C Từ Số 1-18 792933
Khu tập thể PtscDãy nhà Đ Từ Đ1-Đ15 792833
Khu tập thể PtscDãy nhà D Từ Số 102-126 792944
Khu tập thể PtscDãy nhà D Từ Số 1-14 792934
Khu tập thể PtscDãy nhà E Từ E1-E35 792834
Khu tập thể PtscDãy nhà E Từ Số 1-10 792935
Khu tập thể PtscDãy nhà F Từ Số 1-10 792937
Khu tập thể PtscDãy nhà G Từ Số 1-8 792936

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205 337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version