Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Thị trấn Đông Triều – Đông Triều

viet nam infomation

Thị trấn Đông Triều – Đông Triều cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Triều , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Đông Triều – Đông Triều

Bản đồ Thị trấn Đông Triều – Đông Triều

Đường Ngõ 1 Khu 2 Trần Nhân Tông 208613
Đường Ngõ 1 Khu 4 Nguyễn Bính 208627
Đường Ngõ 1 Trần Nhân Tông Khu 1 208606
Đường Ngõ 2 Khu 2 Trần Nhân Tông 208614
Đường Ngõ 2 Khu 3 Trần Nhân Tông 208623
Đường Ngõ 2 Khu 4 Nguyễn Bính 208628
Đường Ngõ 2 Trần Nhân Tông Khu 1 208607
Đường Ngõ 3 Khu 2 Trần Nhân Tông 208615
Đường Ngõ 3 Khu 3 Trần Nhân Tông 208624
Đường Ngõ 3 Khu 4 Nguyễn Bính 208629
Đường Ngõ 3 Trần Nhân Tông Khu 1 208608
Đường Ngõ 4a Khu 2 Trần Nhân Tông 208617
Đường Ngõ 4b Khu 2 Trần Nhân Tông 208616
Đường Ngõ 4 Khu 3 Trần Nhân Tông 208625
Đường Ngõ 4 Khu 4 Nguyễn Bính 208630
Đường Ngõ 4 Trần Nhân Tông Khu 1 208609
Đường Ngõ 5 Khu 2 Trần Nhân Tông 208618
Đường Ngõ 5 Khu 3 Trần Nhân Tông 208626
Đường Ngõ 5 Khu 4 Nguyễn Bính 208631
Đường Ngõ 5 Trần Nhân Tông Khu 1 208610
Đường Ngõ 6 Khu 2 Trần Nhân Tông 208619
Đường Ngõ 6 Khu 4 Nguyễn Bính 208632
Đường Ngõ 6 Trần Nhân Tông Khu 1 208611
Đường Ngõ 7 Khu 2 Trần Nhân Tông 208620
Đường Ngõ 7 Khu 4 Nguyễn Bính 208633
Đường Ngõ 7 Trần Nhân Tông Khu 1 208612
Đường Ngõ 8a Khu 4 Nguyễn Bính 208634
Đường Ngõ 8b Khu 4 Nguyễn Bính 208635
Đường Ngõ 8 Khu 2 Trần Nhân Tông 208621
Đường Ngõ 9 Khu 2 Trần Nhân Tông 208622
Đường Ngõ 9 Khu 4 Nguyễn Bính 208636
Đường Nguyễn Bính1-297, 2-330 208604
Đường Nguyễn Bính Khu 42-180, 25-131 208605
Đường Trần Nhân Tông Khu 11-75, 2-222 208601
Đường Trần Nhân Tông Khu 277- 208602
Đường Trần Nhân Tông Khu 3 208603

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Triều

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đông Triều36
Thị trấn Mạo Khê120
Xã An Sinh17
Xã Bình Dương10
Xã Bình Khê14
Xã Đức Chính35
Xã Hoàng Quế6
Xã Hồng Phong7
Xã Hồng Thái Đông8
Xã Hồng Thái Tây3
Xã Hưng Đạo8
Xã Kim Sơn5
Xã Nguyễn Huệ9
Xã Tân Việt4
Xã Thủy An3
Xã Tràng An7
Xã Tràng Lương5
Xã Việt Dân9
Xã Xuân Sơn16
Xã Yên Đức7
Xã Yên Thọ11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc