Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Chiềng Ken – Văn Bàn

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Chiềng Ken – Văn Bàn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Văn Bàn , thuộc Tỉnh Lào Cai , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chiềng Ken – Văn Bàn

Bản đồ Xã Chiềng Ken – Văn Bàn

Thôn Bản Phúng 334940
Thôn Bản Thi 334939
Thôn Bẻ 1 334934
Thôn Bẻ 2 334935
Thôn Bẻ 3 334936
Thôn Bẻ 4 334937
Thôn Chiềng 1 334931
Thôn Chiềng 2 334932
Thôn Chiềng 3 334933
Thôn Đồng Vệ 334938
Thôn Hát Tình 334941
Thôn Ken 1 334942
Thôn Ken 2 334943
Thôn Ken 3 334944
Thôn Tùng Pậu 334945

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Văn Bàn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Khánh Yên27
Xã Chiềng Ken15
Xã Dần Thàng6
Xã Dương Quỳ17
Xã Hoà Mạc9
Xã Khánh Yên Hạ17
Xã Khánh Yên Thượng11
Xã Khánh Yên Trung10
Xã Làng Ràng11
Xã Liêm Phú12
Xã Minh Lương11
Xã Nậm Cháy8
Xã Nậm Mả3
Xã Nậm Rạng7
Xã Nậm Tha7
Xã Nậm Xây8
Xã Nậm Xé3
Xã Sơn Thủy15
Xã Tân An13
Xã Tân Thượng14
Xã Thẩm Dương6
Xã Văn Sơn10
Xã Võ Lao29

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lào Cai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lào Cai
311xx490
98.363229,7428
Huyện Bắc Hà
313xx22653.587681,879
Huyện Bảo Thắng
312xx258
99.974682,2147
Huyện Bảo Yên
319xx304
76.415 820,993
Huyện Bát Xát
316xx241
70.015 1.061,9 66
Huyện Mường Khương
315xx227
51.993 556,145393
Huyện Sa Pa
317xx107
53.549683,381
Huyện Si Ma Cai
314xx96
31.323234,9133
Huyện Văn Bàn
318xx269
79.2201.426,156

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version