Xã Nàng Đôn – Hoàng Su Phì cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoàng Su Phì , thuộc Tỉnh Hà Giang , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Nàng Đôn – Hoàng Su Phì |
|||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Nàng Đôn – Hoàng Su Phì |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Su Phì |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Vinh Quang 6
Xã Bản Luốc 10
Xã Bản Máy 4
Xã Bản Nhùng 5
Xã Bản Péo 4
Xã Bản Phùng 8
Xã Chiến Phố 8
Xã Đản Ván 8
Xã Hồ Thầu 8
Xã Nậm Dịch 10
Xã Nậm Khoà 9
Xã Nam Sơn 8
Xã Nậm Ty 7
Xã Nàng Đôn 7
Xã Ngàm Đăng Vài 8
Xã Pờ Li Ngài 6
Xã Pố Lỗ 12
Xã Sản Sà Hồ 9
Xã Tân Tiến 12
Xã Tả Sử Choóng 5
Xã Thàng Tín 4
Xã Thèn Chu Phìn 4
Xã Thông Nguyên 13
Xã Túng Sán 8
Xã Tụ Nhân 5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành Phố Hà Giang
201xx 59 71.689 135,3193 530
Huyện Bắc Mê
209xx 120 47.339 840,8 56
Huyện Bắc Quang
208xx 209 45.286 1.101 41
Huyện Đồng Văn
205xx 218 64.757 461,1 140
Huyện Hoàng Su Phì
206xx 188 59.427 634,4 94
Huyện Mèo Vạc
204xx 221 70.162 576,7 122
Huyện Quản Bạ
2035x - 2039x 105 44.506 532,1 83
Huyện Quang Bình
2075x - 2079x 133 56.824 774,63 73
Huyện Vị Xuyên
202xx 215 95.725 1.487,5 64
Huyện Xín Mần
2070x - 2074x 171 58.195 582,7 100
Huyện Yên Minh
2030x - 2034x 265 77.625 786,2 99
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang 26xxx 23xxxx 204 98, 13 1.624.456 3.849,7 km² 421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn 23xxx 26xxxx 209 97 330.100 4.859,4 km² 62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng 21xxx 27xxxx 206 11 517.900 6.707,9 km² 77 người/km²
Tỉnh Hà Giang 20xxx 31xxxx 219 23 771.200 7.914,9 km² 97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn 25xxx 24xxxx 205 12 751.200 8.320,8 km² 90 người/km²
Tỉnh Lào Cai 31xxx 33xxxx 214 24 656.900 6.383,9 km² 103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ 35xxx 29xxxx 210 19 1.351.000 3.533,4 km² 382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh 01xxx - 02xxx 20xxxx 203 14 1.211.300 6.102,3 km² 199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên 24xxx 25xxxx 208 20 1.156.000 3536,4 km² 32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang 22xxx 30xxxx 207 22 746.700 5.867,3 km² 127 người/km²
Tỉnh Yên Bái 33xxx 32xxxx 216 21 771.600 6.886,3 km² 112 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc