Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 10 – Quận 8 

viet nam infomation

Phường 10 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Quận 8 

Bản đồ Phường 10 – Quận 8 

Đường Ba Đình2-438 751103
Đường Ba Đình417-979 751113
Đường Ba Đình671-873 751116
Đường Ba ĐìnhHẻm 344 751107
Đường Ba ĐìnhHẻm 955 751114
Đường Ba Đình, Hẻm 3041-11, 2-6 751104
Đường Ba Đình, Hẻm 3141-11, 2-8 751105
Đường Ba Đình, Hẻm 3241-13, 2-10 751106
Đường Ba Đình, Hẻm 3561-13, 2-12 751108
Đường Ba Đình, Hẻm 3661-13, 2-16 751109
Đường Ba Đình, Hẻm 3781-13, 2-16 751110
Đường Ba Đình, Hẻm 3941-9, 2-12 751111
Đường Ba Đình, Hẻm 4121-3, 2-8 751112
Đường Chánh Hưng2-60 751117
Đường Chánh HưngHẻm 44 751119
Đường Chánh HưngHẻm 6 751118
Đường Dã Tượng1-59, 2-64 751115
Đường Dã Tượng70-112 751135
Đường Hưng Phú624-796 751120
Đường Hưng PhúHẻm 654 751121
Đường Nguyễn Duy432-616 751136
Đường Ụ Cây1-423, 2-250 751102
Khu chung cư Hưng Phú, Lô nhà E 751141
Khu chung cư Hưng Phú, Lô nhà F 751142
Khu chung cư Hưng Phú, Lô nhà G 751143
Khu chung cư Hưng Phú, Lô nhà H 751144
Khu cư xá Hưng Phú, Lô nhà A 751137
Khu cư xá Hưng Phú, Lô nhà B 751138
Khu cư xá Hưng Phú, Lô nhà C 751139
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 1 751122
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 10 751130
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 11 751131
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 17 751132
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 18 751133
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 19 751134
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 2 751123
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 3 751124
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 5 751126
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 6 751127
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 8 751128
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà 9 751129
Khu dân cư Hưng Phú, Lô nhà D 751140
Khu tập thể Hưng Phú, Lô nhà 4 751125

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ