Phường 11 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 8 

Bản đồ Phường 11 – Quận 8 

Đường Ba Tơ751008
Đường Bình Đông1-335751012
Đường Bình ĐôngHẻm 125751014
Đường Bình Đông, Hẻm 011-11, 2-12751015
Đường Bình Đông, Hẻm 2131-5, 2-6751013
Đường Đinh Hòa12-72, 17-65751002
Đường Nguyễn Quyền8-56751018
Đường Nguyễn QuyềnHẻm 41751020
Đường Nguyễn Quyền, Hẻm 541-5, 2-6751019
Đường Nguyễn Quyền, Hẻm 91-3, -2751024
Đường Nguyễn Quyền, Ngách 41/1Hẻm 41751022
Đường Nguyễn Quyền, Ngách 41/2Hẻm 41751021
Đường Nguyễn Quyền, Ngách 41/3Hẻm 41751023
Đường Phong Phú1-187, 2-182751003
Đường Phong Phú, Hẻm 1051-7, 2-12751006
Đường Phong Phú, Hẻm 1371-7, 2-18751007
Đường Phong Phú, Hẻm 751-11, 2-12751004
Đường Phong Phú, Hẻm 871-45, 2-42751005
Đường Tùng Thiện Vương1-315, 2-265751034
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 115751045
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 011-123, 2-124751035
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 1371-11, 2-13751046
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 141-11, 2-12751036
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 1441-9, 2-8751047
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 1521-13, 2-14751050
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 181-3, -2751037
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2061-37, 2-36751051
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2201-7, 2-6751052
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2301-15751053
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2441-5751054
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2591-7751055
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2671-53, 2-52751056
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2691-33, 2-32751057
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2791-11, 2-10751058
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 281-13, 2-14751038
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 2931-23, 2-24751059
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 3051-13, 2-12751060
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 3151-17, 2-18751061
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 461-3, 2-4751039
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 561-3, -2751040
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 661-7, 2-8751041
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 721-9, 2-8751042
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 901-9, 2-8751044
Đường Tùng Thiện Vương, Ngách 144/7Hẻm 144751048
Đường Tùng Thiện Vương, Ngách 144/9Hẻm 144751049
Đường Tùng Thiện Vương, Ngách 72/6Hẻm 72751043
Đường Ưu Long10-190, 11-163751025
Đường Ưu Long, Hẻm 1061-13, 2-14751031
Đường Ưu Long, Hẻm 121-15, 2-16751032
Đường Ưu Long, Hẻm 1411-7, 2-8751028
Đường Ưu Long, Hẻm 15-2751033
Đường Ưu Long, Hẻm 1531-15, 2-14751027
Đường Ưu Long, Hẻm 1591-9, 2-8751026
Đường Ưu Long, Hẻm 1741-3, 2-4751030
Đường Ưu Long, Ngách 141/8Hẻm 141751029
Đường Vĩnh Nam11-55, 22-58751016
Đường Vĩnh Nam, Hẻm 461-19, 2-20751017
Đường Xóm Củi1-159751009
Đường Xóm Củi, Hẻm 25010-38, 9-37751011

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post