Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 12 – Quận 8 

viet nam infomation

Phường 12 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Quận 8 

Bản đồ Phường 12 – Quận 8 

Đường Cao Xuân Dục43-235, 62-210 751909
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 1361-7, 2-6 751910
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 1371-69, 2-54 751914
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 1661-17, 2-18 751911
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 1911-25, 2-24 751915
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 2041-33, 2-36 751912
Đường Cao Xuân Dục, Hẻm 651-23, 2-34 751913
Đường Mạc Vân88-170, 91-167 751904
Đường Mạc Vân, Hẻm 1041-41, 2-42 751906
Đường Mạc Vân, Hẻm 1181-47, 2-10 751907
Đường Mạc Vân, Hẻm 1702-52, -41 751908
Đường Mạc Vân, Hẻm 881-41, 2-42 751905
Đường Nguyễn Chế Nghĩa27-175, 90-288 751925
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1071-33, 2-20 751931
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1281-27, 2-28 751926
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1291-75, 2-34 751930
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1461-51, 2-50 751927
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1751-71, 2-36 751929
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 1761-15, 2-54 751928
Đường Nguyễn Chế Nghĩa, Hẻm 891-41, 2-36 751932
Đường Nguyễn Duy575-971, 620-980 751916
Đường Nguyễn Duy, Hẻm 6901-65, 2-38 751917
Đường Nguyễn Duy, Hẻm 7641-11, 2-28 751918
Đường Nguyễn Duy, Hẻm 7761-11, 2-12 751919
Đường Nguyễn Duy, Hẻm 7921-23, 2-12 751920
Đường Nguyễn Duy, Hẻm 9041-35, 2-50 751921
Đường Phong Phú1-187, 2-182 751922
Đường Phong Phú, Hẻm 1001-39, 2-164 751923
Đường Phong Phú, Hẻm 1541-63, 2-146 751924
Đường Tùng Thiện Vương327-647 751900
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 5231-45, 2-48 751903
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 6294-36 751902
Đường Tùng Thiện Vương, Hẻm 647-35, 6-40 751901
Đường Tuy Lý Vương2-230, 9-231 751933
Đường Tuy Lý Vương, Hẻm 1561-29, 2-36 751936
Đường Tuy Lý Vương, Hẻm 1711-35, 2-54 751935
Đường Tuy Lý Vương, Hẻm 2291-49, 2-60 751934

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ