Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 16 – Quận 8 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 16 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 16 – Quận 8 

Bản đồ Phường 16 – Quận 8 

Đường 41 752333
Đường 41Hẻm 133 752339
Đường 41Hẻm 154 752334
Đường 41Hẻm 181 752338
Đường 41Hẻm 242 752337
Đường 41Hẻm 266 752335
Đường 41Hẻm 376 752336
Đường An Dương Vương1-9, 2-76 752344
Đường An Dương VươngHẻm 12 752345
Đường An Dương VươngHẻm 22 752347
Đường An Dương VươngHẻm 26 752346
Đường An Dương VươngHẻm 28 752348
Đường An Dương VươngHẻm 40 752349
Đường An Dương VươngHẻm 44 752350
Đường An Dương VươngHẻm 62 752351
Đường An Dương VươngHẻm 74 752352
Đường An Lạc 752341
Đường Bến Phú Định1-111, 2-110 752303
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 107 752325
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 109 752324
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 12 752304
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 16 752305
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 26 752306
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 27 752307
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 30 752308
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 37 752309
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 39 752310
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 40 752311
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 41 752312
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 46 752313
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 48 752314
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 49 752315
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 50 752316
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 53 752317
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 55 752318
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 65 752319
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 66b 752320
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 83 752321
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 85 752322
Đường Bến Phú ĐịnhHẻm 91 752323
Đường Bờ Hàng 752343
Đường Hồ Ngọc Lãm 752342
Đường Lý Đạo Thành1-23 752330
Đường Lý Đạo ThànhHẻm 17 752331
Đường Lý Đạo ThànhHẻm 19 752332
Đường Nguyễn Ngọc Cung1-39 752326
Đường Nguyễn Ngọc CungHẻm 16 752329
Đường Nguyễn Ngọc CungHẻm 38 752327
Đường Nguyễn Ngọc CungHẻm 39 752328
Đường Trương Đình Hội 752340

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version