Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 2 – Quận 8 

viet nam infomation

Phường 2 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Quận 8 

Bản đồ Phường 2 – Quận 8 

Đường Âu Dương Lân1-305 751663
Đường Âu Dương LânHẻm 125 751665
Đường Âu Dương LânHẻm 181 751666
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 1371-81, 2-90 751664
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 2091-15, 2-16 751667
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 2194-16 751668
Đường Âu Dương Lân, Hẻm 2878-74 751669
Đường Dạ Nam1-101 751607
Đường Dạ Nam2-118 751603
Đường Dạ Nam, Hẻm 1192-136, 3-81 751670
Đường Dạ Nam, Hẻm 119, Ngách C1-31, 2-30 751671
Đường Dạ Nam, Hẻm 119, Ngách F1-35, 2-36 751672
Đường Dạ Nam, Hẻm 191-11, 2-12 751610
Đường Dạ Nam, Hẻm 221-23 751604
Đường Dạ Nam, Hẻm 281-5 751605
Đường Dạ Nam, Hẻm 32-12 751608
Đường Dạ Nam, Hẻm 391-31, 2-24 751611
Đường Dạ Nam, Hẻm 39, Ngách 39a1-11 751612
Đường Dạ Nam, Hẻm 39, Ngách 39b1-33, 2-30 751613
Đường Dạ Nam, Hẻm 431-61, 2-38 751614
Đường Dạ Nam, Hẻm 611-15 751615
Đường Dạ Nam, Hẻm 711-15, 2-30 751616
Đường Dạ Nam, Hẻm 764-24 751606
Đường Dạ Nam, Hẻm 831-49, 2-32 751617
Đường Dạ Nam, Hẻm 91-9, 2-16 751609
Đường Dương Bá Trạc2-462 751618
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 1001-97, 2-140 751624
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 100, Ngách 100a1-105, 2-98 751625
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 1661-67, 2-52 751626
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 1981-57, 2-44 751627
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 198, Ngách 198b1-79, 2-40 751628
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 2161-27, 2-22 751629
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 2581-93, 2-74 751630
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 281-43, 2-54 751619
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 2821-19, 2-14 751631
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 2881-93, 2-48 751632
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 561-47, 2-70 751620
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 821-47, 2-60 751621, 751622
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 901-75, 2-46 751623
Đường Nguyễn Thị Tần1-161, 2-192 751646
Đường Nguyễn Thị Tần1-49, 2-50 751660
Đường Nguyễn Thị Tần, Hẻm 11934-86, 35-61 751647
Đường Nguyễn Thị Tần, Hẻm 119, Ngách 326-48, 7-31 751648
Đường Phạm Thế Hiển106-206 751642
Đường Phạm Thế Hiển127-135 751635
Đường Phạm Thế Hiển137-215 751633
Đường Phạm Thế Hiển208-274 751644
Đường Phạm Thế Hiển73-83 751641
Đường Phạm Thế Hiển87-89 751639
Đường Phạm Thế Hiển93-125 751637
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 127 751636
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 137 751634
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 206 751643
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 1261-17, 2-18 751645
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 851-21, 2-18 751640
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 911-19, 2-16 751638
Đường Tạ Quang Bửu21-135, 6-74 751661
Đường Tạ Quang Bửu, Hẻm 561-75, 2-76 751662
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà F 751649, 751650
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà G 751656
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà H 751655
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà I 751651, 751652
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà K 751654
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà L 751653
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà N 751658
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà P 751659
Khu cư xá Rạch Ông, Lô nhà V 751657

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ