Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 5 – Quận 8 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 5 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 8 

Bản đồ Phường 5 – Quận 8 

Đường 1 752683, 752698
Đường 10125-157, 228-262 752692
Đường 1011 752680
Đường 1107 752681, 752682
Đường 12125-157, 80-114 752693
Đường 1613-33 752694
Đường 2 752697
Đường 21-31, 2-30 752686
Đường 31853-77 752685
Đường 320 752687
Đường 4 752684, 752696
Đường 6 752688
Đường 8133-151, 164-188 752691
Đường BKhu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường 752655
Đường Bông Sao22-70, 3-73 752634
Đường Bùi Minh Trực3-259, 4-234 752624
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 101 752651
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 127 752650
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 157 752649
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 53 752653
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 73 752699
Đường Bùi Minh TrựcHẻm 85 752652
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1006-14 752630
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1122-38 752629
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1261-45, 2-26 752627
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1281-19, 2-18 752628
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1581-39, 2-14 752626
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1771-47, 2-50 752633
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1942-52 752625
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 1951-45, 2-44 752632
Đường Bùi Minh Trực, Hẻm 561-53, 2-44 752631
Đường Chánh Hưng130-388 752689
Đường Đào Cam Mộc149-173, 154-164 752690
Đường Liên Tỉnh 51-433 752608
Đường Liên Tỉnh 5Hẻm 101 752615
Đường Liên Tỉnh 5Hẻm 123 752614
Đường Liên Tỉnh 5Hẻm 399 752609
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 1811-7, 2-8 752613
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 2271-27 752612
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 2631-27, 2-16 752611
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 291-13 752619
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 3111-29, 2-30 752610
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 351-3, 2-4 752618
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 471-9 752617
Đường Liên Tỉnh 5, Hẻm 571-11 752616
Đường Phạm Thế Hiển1018 -1300 752668
Đường Phạm Thế Hiển1137-1353, 20-1504 752635
Đường Phạm Thế Hiển803-1027 752679
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1070 752678
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1072 752677
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1106 752675
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1243 752639
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1261 752640
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1269 752641
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1273 752642
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1287 752643
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1293 752644
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1305 752645
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1315 752646
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1325 752647
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 1337 752648
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 10741-27, 2-16 752676
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11181-25, 2-50 752674
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11302-30, 7-37 752673
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11542-30, 7-37 752672
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11723-27, 4-26 752671
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11831-93, 2-92 752636
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 11991-53, 2-66 752638
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 12251-97, 2-100 752637
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 12621-15, 2-18 752670
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 12801-43, 20-60 752669
Đường Tạ Quang Bửu789-811 752695
Đường Tạ Quang Bửu909-935, 930-940 752620
Khu chung cư Bùi Minh Trực, Lô nhà H 752667
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà A 752660
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà B 752661
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà C 752662
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà D 752663
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà E 752664
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà F 752665
Khu cư xá Bùi Minh Trực, Lô nhà G 752666
Khu cư xá Tạ Quang Bửu, Lô nhà A 752621
Khu cư xá Tạ Quang Bửu, Lô nhà B 752622
Khu cư xá Tạ Quang Bửu, Lô nhà C 752623
Khu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường, Lô nhà A 752654
Khu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường, Lô nhà D 752656
Khu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường, Lô nhà F 752657
Khu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường, Lô nhà O 752658
Khu cư xá Thương Xá Nhị Thiên Đường, Lô nhà Q 752659

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version