Xã Hoá An – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Hoá An – Biên Hòa |
|||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hoá An – Biên Hòa |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình 38
Phường Bình Đa 57
Phường Bửu Hoà 6
Phường Bửu Long 41
Phường Hoà Bình 12
Phường Hố Nai 13
Phường Long Bình 13
Phường Long Bình Tân 7
Phường Quang Vinh 48
Phường Quyết Thắng 38
Phường Tam Hiệp 107
Phường Tam Hoà 78
Phường Tân Biên 12
Phường Tân Hiệp 63
Phường Tân Hoà 11
Phường Tân Mai 102
Phường Tân Phong 88
Phường Tân Tiến 47
Phường Tân Vạn 5
Phường Thanh Bình 52
Phường Thống Nhất 92
Phường Trảng Dài 51
Phường Trung Dũng 82
Xã An Hoà 4
Xã Hiệp Hoà 3
Xã Hoá An 6
Xã Long Hưng 2
Xã Phước Tân 6
Xã Tam Phước 9
Xã Tân Hạnh 6
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai |
Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx 1099
1.104.495 264,1 4.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x 192
130.704 194,1 673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx 81
137.870 468 295
Huyện Định Quán
767xx 110
191.340 966,5 198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x 98
188.594 431,0102 438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x 60
158.256 410,9 385
Huyện Tân Phú
768xx 145
155.926 775 201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x 45
146.932 247,2 594
Huyện Trảng Bom
763xx 74
245.729 326,1 753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx 67
124.912 1.092 114
Huyện Xuân Lộc
766xx 83
205.547 726,8 283
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh 70xxx - 74xxx 70xxxx – 76xxxx 8 41
50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 78xxx 79xxxx 64 72 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương 75xxx 82xxxx 650 61 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước 67xxx 83xxxx 651 93 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận 77xxx 80xxxx 62 86 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai 76xxx 81xxxx 61 60, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận 59xxx 66xxxx 68 85 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh 80xxx 84xxxx 66 70 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
(cập nhật 2020)
50 → 59
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ