Phường Tân Phong – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Phong – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tân Phong – Biên Hòa

Khu phố 1812286
Khu phố 1Tổ 1812296
Khu phố 1Tổ 2812297
Khu phố 1Tổ 3812298
Khu phố 1Tổ 4812299
Khu phố 1Tổ 5812300
Khu phố 1Tổ 6812301
Khu phố 10812295
Khu phố 10Tổ 1812337
Khu phố 10Tổ 10812372
Khu phố 10Tổ 11812376
Khu phố 10Tổ 2812338
Khu phố 10Tổ 3812339
Khu phố 10Tổ 4812340
Khu phố 10Tổ 5812341
Khu phố 10Tổ 6812368
Khu phố 10Tổ 7812369
Khu phố 10Tổ 8812370
Khu phố 10Tổ 9812371
Khu phố 2812293
Khu phố 2Tổ 1812342
Khu phố 2Tổ 10812350
Khu phố 2Tổ 2812343
Khu phố 2Tổ 3812344
Khu phố 2Tổ 4812345
Khu phố 2Tổ 5812346
Khu phố 2Tổ 6812347
Khu phố 2Tổ 7812351
Khu phố 2Tổ 8812348
Khu phố 2Tổ 9812349
Khu phố 3812287
Khu phố 4812294
Khu phố 4Tổ 13812336
Khu phố 4Tổ AK812324
Khu phố 4Tổ BC812325
Khu phố 4Tổ DE812326
Khu phố 4Tổ GF1812327
Khu phố 4Tổ GF2812328
Khu phố 4Tổ H812329
Khu phố 4Tổ LM812330
Khu phố 4Tổ NX812331
Khu phố 4Tổ PQ812332
Khu phố 4Tổ RS812333
Khu phố 4Tổ YZ1812334
Khu phố 4Tổ YZ2812335
Khu phố 5812288
Khu phố 6812289
Khu phố 6Tổ 28a812302
Khu phố 6Tổ 29a812303
Khu phố 7812290
Khu phố 7Tổ 30812352
Khu phố 7Tổ 31812353
Khu phố 7Tổ 32812304
Khu phố 7Tổ 32a812305
Khu phố 7Tổ 34812306
Khu phố 7Tổ 34a812307
Khu phố 7Tổ 34b812308
Khu phố 7Tổ 34h812309
Khu phố 8812291
Khu phố 8Tổ 36812354
Khu phố 8Tổ 37812355
Khu phố 8Tổ 38812310
Khu phố 8Tổ 39812311
Khu phố 8Tổ 40812312
Khu phố 8Tổ 41a812313
Khu phố 8Tổ 41b812356
Khu phố 8Tổ 42a812315
Khu phố 8Tổ 42b812314
Khu phố 9812292
Khu phố 9Tổ 35812316
Khu phố 9Tổ 35a812317
Khu phố 9Tổ 35b812318
Khu phố 9Tổ 35c812319
Khu phố 9Tổ 36812320
Khu phố 9Tổ 37812321
Khu phố 9Tổ 38812322
Khu phố 9Tổ 39812323
Khu phố 9Tổ 40812357
Khu phố 9Tổ 41812358
Khu phố 9Tổ 42812359
Khu phố 9Tổ 43812360
Khu phố 9Tổ 44812361
Khu phố 9Tổ 45812362
Khu phố 9Tổ 46812363
Khu phố 9Tổ 47812364
Khu phố 9Tổ 48812365
Khu phố 9Tổ 49812366
Khu phố 9Tổ 50812367

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post