Xã Tam Kim – Nguyên Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nguyên Bình , thuộc Tỉnh Cao Bằng , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Tam Kim – Nguyên Bình |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Tam Kim – Nguyên Bình |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nguyên Bình |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Nguyên Bình 15
Thị trấn Tĩnh Túc 17
Xã Bắc Hợp 8
Xã Ca Thành 15
Xã Hoa Thám 10
Xã Hưng Đạo 10
Xã Lang Môn 10
Xã Mai Long 14
Xã Minh Tâm 14
Xã Minh Thanh 8
Xã Phan Thanh 13
Xã Quang Thành 15
Xã Tam Kim 22
Xã Thái Học 14
Xã Thành Công 18
Xã Thể Dục 7
Xã Thịnh Vượng 4
Xã Triệu Nguyên 10
Xã Vũ Nông 11
Xã Yên Lạc 10
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Bằng
2110x -2114x 260 84.421 107,6 784
Huyện Bảo Lạc
2135x - 2139x 258 49.362 918 54
Huyện Bảo Lâm 214xxx 234 55.936 913,4 61
Huyện Hạ Lang
217xxx 208 25.294 463,4 55
Huyện Hà Quảng
2120x - 2124x 230 33.261 453,7 73
Huyện Hoà An
2115x - 2119x 293 55.730 609,5208 91
Huyện Nguyên Bình
215xxx 245 39.420 841 47
Huyện Phục Hoà
2165x - 2169x 129 22.501 251,9 89
Huyện Quảng Uyên
219xxx 266 42.604 384,8966 111
Huyện Thạch An
2160x - 2164x 291 30.563 690,5 44
Huyện Thông Nông
2130x - 2134x 192 23.233 357,6 65
Huyện Trà Lĩnh
2125x - 2129x 139 21.558 259,2 259,2
Huyện Trùng Khánh
218xxx 315 48.713 468,7 104
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang 26xxx 23xxxx 204 98, 13 1.624.456 3.849,7 km² 421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn 23xxx 26xxxx 209 97 330.100 4.859,4 km² 62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng 21xxx 27xxxx 206 11 517.900 6.707,9 km² 77 người/km²
Tỉnh Hà Giang 20xxx 31xxxx 219 23 771.200 7.914,9 km² 97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn 25xxx 24xxxx 205 12 751.200 8.320,8 km² 90 người/km²
Tỉnh Lào Cai 31xxx 33xxxx 214 24 656.900 6.383,9 km² 103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ 35xxx 29xxxx 210 19 1.351.000 3.533,4 km² 382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh 01xxx - 02xxx 20xxxx 203 14 1.211.300 6.102,3 km² 199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên 24xxx 25xxxx 208 20 1.156.000 3536,4 km² 32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang 22xxx 30xxxx 207 22 746.700 5.867,3 km² 127 người/km²
Tỉnh Yên Bái 33xxx 32xxxx 216 21 771.600 6.886,3 km² 112 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc