Nhà Tiên Tri Cuối Cùng

CHƯƠNG 17: NGÀY 7 THÁNG 9, 10:07 AM PHÍA NAM DÃY URAL



Buổi sáng mát lạnh tỏa ánh mặt trời. Bước chân Monk lạo xạo trên con đường đá sỏi lượn quanh thành phố u ám. Cỏ dại, cây bụi mọc cao đến thắt lưng, cho họ cảm giác đang lội qua một vùng bát ngát ẩm ướt. Konstantin vẫn sánh bước bên Monk, Pyotr và Kiska nối gót. Marta cũng ở đằng sau, ngập hẳn trong lòng biển xanh, xoay xở rẽ lối để vượt qua đám cỏ.
“Những rặng núi này có ít than đá,” Konstantin ngáp dài, giảng giải cho ông nghe. “Mọi khai thác trong vùng nhắm vào quặng kim loại hoặc quặng như kim loại.”
Monk biết người cậu bé đang căng ra vì mệt mỏi và sợ hãi. Konstantin tiếp tục thao thao, vừa giữ cho bản thân tỉnh táo vừa quên đi lo âu.
“Coban, nickel, voníram, vanadi, bô xít, bạch kim…”
Monk vẫn quan sát hai phía. Những công trình bằng ván ép được dựng lên vội vã, vỉa hè đôn cao ôm lấy mặt đường. Họ đi qua một phòng học, cửa sổ còn nguyên vẹn, bàn gỗ vẫn xếp thẳng hàng bên trong. Vài chiếc xe tải màu lá mạ thời Xô viết cũ nằm gỉ sét trên nền đá dăm. Công trình bằng gạch duy nhất có khắc chữ Cyrill ở mặt tiền. Monk không đọc được nhưng nhìn vào những dãy kệ phía trong, có vẻ đây là một cửa hàng bách hóa kiêm bưu điện. Cạnh đó là một quán rượu, chai lọ bám đầy bụi bẩn vẫn nằm trên giá.
Cứ như thể một ngày nọ, thật đơn giản, người dân bước ra khỏi cửa, bỏ đi và chẳng hề quay đầu lại.
Monk không cần phải đoán lý do. Từ trên cao nhìn xuống, hồ Karachay trải rộng, bị bủa vây giữa những lớp bùn, ánh mặt trời phản chiếu lấp lánh đang cố che đi lớp phóng xạ độc hại bên trong. Monk nhìn vào phù hiệu đeo trên ba lô, sắc đỏ thông thường đã chuyển sang đỏ thẫm. Vài phút ông lại kiểm tra một lần.
Konstantin để ý thấy điều đó. “Ta không được ở đây quá một tiếng. Rất nguy hiểm. Phải sớm đi xuống lòng đất.”
Monk gật đầu, ngước mắt nhìn lên. Lối vào khu mỏ nằm cách đó một dặm. Ông nhận ra những công trình phụ bằng thép và giàn khoan đang bọc lấy một kiến trúc đồ sộ khoét sâu vào núi. Hai bánh xe kim loại khổng lồ đóng hai bên sườn công trình trung tâm, từng được dùng để nạo vét gạch đá khỏi hầm lò, nay trở thành sắt vụn. Đống gạch đá bên dưới ắt hẳn cũng lấy ra từ khu mỏ.
Monk đi nhanh hơn.
Một công trình quan trọng khác nằm lẻ loi trước mặt, ngay phía dốc ngoặt trên sườn núi. Công trình nhà xưởng cao ba tầng, cao nhất tại đây, được xây bằng gỗ súc và mái lợp thiếc. Guồng nước gỗ phủ đầy rêu lẫn địa y đã gãy khỏi trụ đỡ, đổ ập xuống con lạch, bị vùi dập tơi tả có lẽ bởi một cơn lũ quét.
Kiska bỗng hét lên khi cả nhóm đang tiến về phía trước.
Monk xoay người lại, nhận ra Pyotr đang đứng như trời trồng, mắt trân trân khiếp đảm.
Ngực ông thắt lại.
Không… không phải ở đây.
Marta nhảy một vòng quanh cậu bé, cảm nhận được mối hiểm nguy rình rập. Cũng như Monk, Marta không biết hiểm nguy đến từ đâu – nhưng họ thấy rõ những gì cậu bé thấy.
Monk hình dung ra con hổ đã tấn công ông cùng mấu xương lồi bên tai.
Zakhar.
Con quái thú không thể lần theo họ, không thể vượt qua chừng ấy quãng đường ngập nước. Nhưng hổ là loài bơi rất khỏe. Chắc nó đã lội qua đầm lầy và phục kích con mồi tại đây. Monk chẳng mấy hoài nghi về sự khôn ngoan của Zakhar.
Monk sục tìm quanh những bụi cỏ, những khu vực đổ nát. Con vật có thể lẩn trốn ở bất cứ đâu. Hai cánh tay Monk sởn gai ốc bởi cảm giác cặp mắt hoang dã đang dõi theo ông. Họ không có gì che chắn, không có lấy một vũ khí tự vệ. Con dao găm duy nhất đã mất khi Marta tấn công Arkady. “Lùi lại,” Monk chỉ về ngôi nhà gạch. “Di chuyển thật chậm, về phía cửa hàng.”
Đó là thành trì vững chắc nhất mặc dù cửa sổ bao quanh. Có thể họ sẽ tìm được thứ gì đó phòng vệ từ trong những kệ hàng. Monk kéo Pyotr áp sát người ông, cậu bé vẫn run rẩy. Họ rút lui về phía con đường vừa mới đi qua.
Monk ngoái nhìn lại, phần lớn là do ánh mắt Pyotr không rời khỏi hướng đó. Ông tin vào trực giác của cậu bé. Căn nhà xưởng nhô cao phía bên kia con lạch, ngay đoạn đường vòng dẫn tới khu mỏ. Monk hiểu rằng hổ thường lần mò quanh những chỗ cao nhất: một gò đá cao, một nhánh cây sừng sững, một rìa núi, bất cứ nơi nào chúng có thể chồm lên con mồi. Như thể đánh hơi thấy dấu hiệu bị phát hiện, cái bóng lờ mờ vằn vện phóng vút qua ô cửa tầng trên, phía gần cuối căn nhà. Nếu không tập trung, Monk đã bỏ lỡ cảnh tượng ấy. Con hổ mất dạng sau đám cỏ cao ngất.
“Chạy đi,” ông vội vã hối thúc Konstantin và Kiska.
Monk bế xốc Pyotr trong tay.
Hai đứa trẻ lao về phía trước, kích động vì sợ hãi, hóc môn phản ứng chống lại nguy hiểm tăng lên dồn dập. Monk cùng Marta hớt hải chạy theo.
Sau lưng ông, tiếng ván gỗ kêu răng rắc như vừa có thứ gì giẫm lên để băng qua con lạch, cửa hàng bách hóa mở sẵn, chỉ cách đó khoảng ba mươi mét. Bên trong sẽ rất ngột ngạt, ông mong có một buồng đông lạnh đủ rộng để họ có thể phòng thủ.
Tiếng lách cách lên đạn súng trường bỗng xé ngang nỗi sợ hãi trong ông.
Sỏi tóe lửa trên đầu ngón chân.
Monk thụp xuống một bên, lăn qua bụi cỏ, lấy thân mình che chắn cho Pyotr. Ông tiếp tục lăn cho đến khi chạm phải đống phế liệu gỉ sét từ một chiếc xe tải cũ.
Tay súng nhả đạn từ mé thấp phía cuối đường.
Chắc chắn là một binh sĩ Nga.
Monk xoay người, thấy Konstantin và Kiska như những con nai hốt hoảng đang nhảy qua vệ đường, lẩn mình vào trong căn nhà. Marta chỉ cách đó một bước. Kính cửa sổ vỡ tan khi phát đạn thứ hai vang lên. Cả ba đã an toàn.
Monk nằm bẹp sau chiếc xe tải. Ông phải băng qua bãi trống để có thể tiến về căn nhà.
Ông ngước nhìn lên đường.
Không có dấu hiệu nào của con hổ. Không một cọng cỏ lay động. Không có tiếng sỏi loạt soạt dưới những gót chân nặng nề. Tiếng súng nổ bất ngờ chắc hẳn đã khiến Zakhar kinh động mà chùn bước. Nó đang ẩn mình đâu đây.
Monk cúi xuống, bị kẹt lại giữa vòng vây của hổ dữ và kẻ bắn tỉa. Nhưng đó không phải là mối nguy duy nhất. Một hiểm họa khác đang bao trùm lấy họ. Bên kia thành phố, hồ Karachay cùng lớp màn phóng xạ độc hại đang lan tỏa. Chỉ đứng yên thôi cũng đủ chết người.
12:30 sáng, giờ EST
Thủ đô Washington D.c.
Còi báo động vẫn reo, Yuri đứng cạnh giường, lấy thân mình che chắn cho Sasha khỏi tầm mắt McBride. Đứa trẻ rúc vào chăn, hai tay bịt lấy tai, kích động bởi tiếng chuông và tiếng la hét xung quanh. Kat Bryan lại gần, đặt bàn tay lên đầu Sasha để xoa dịu cô bé. Sau lưng bà là nhà bệnh học Malcolm Jennings và người lính gác.
Yuri đối diện với McBride. Hắn nép vào góc phòng cách đó vài bước, túm chặt búi tóc của con tin, Tiến sĩ Lisa Cummings. Khẩu súng điện thoại vẫn chĩa sát vào cổ bà.
Tình thế không lối thoát.
Mapplethorpe cùng toán biệt kích chẳng bao lâu sẽ xông vào đây. Yuri sôi sục với ý nghĩ tên khốn nạn sắp chạm bàn tay bẩn thỉu của hắn lên người Sasha. Ông không thể để chuyện này xảy ra.
Yuri nhích sang chiếc bàn dụng cụ bằng thép, nhặt một ống tiêm giữa những lọ thuốc điều trị cho Sasha.
“Yuri!” McBride thét lên cảnh cáo.
Ông trả lời bằng tiếng Nga, biết rõ McBride sẽ hiểu được, “ông đừng hòng cướp đi Sasha,” nói rồi, ông đâm kim tiêm vào đường truyền tĩnh mạch.
Lúc đẩy ống bơm, ông nhìn thấy McBride quay súng chĩa vào mình, ống tiêm chứa toàn nước muối, chỉ là một cái mẹo. Yuri xông thẳng vào hắn. Cùng lúc đó, Lisa giậm gót lên mu bàn chân, đập đầu vào mặt đối phương.
Tiếng súng chát chúa vang lên trong căn phòng nhỏ.
Bị bắn vào vai, Yuri lùi lại nửa bước, ông hầu như không cảm thấy đau, vẫn đâm bổ vào McBride, giải thoát cho Lisa khỏi bàn tay hắn. Yuri vung tay ngang cổ họng McBride, ấn mũi tiêm thứ hai giấu trong lòng bàn tay vào tĩnh mạch cảnh. Xi lanh chứa một liều thuốc đậm đặc dành cho Sasha. Đó là một độc dược cực mạnh, hỗn hợp của chemotherapeutics, epinephrine và steroids.
Bị quấn chặt, McBride bắn liên tiếp vào bụng Yuri. Tiếng súng bóp nghẹt trong cơ thể, nghe như tiếng vỗ tay thật kêu và cảm giác có ai đó đang đấm mạnh vào ruột gan ông. Yuri vẫn giữ chặt ống tiêm, đẩy cho bằng hết chất độc đi thẳng vào tim hắn.
McBride hét lên vật vã.
Cả hai đổ vật xuống nền nhà. Ông biết cảm giác của McBride lúc đó: lửa thiêu đốt tĩnh mạch, áp suất trong đầu vỡ tung, tim thắt lại vì đau đớn. Có bàn tay kéo Yuri ra khỏi McBride. Ông nhận ra Kat đang che Sasha khỏi lằn đạn, giữ cô bé quay đi hướng khác.
McBride quăn quại trong cơn co giật, sùi bọt mép, răng cắn phải lưỡi, máu ngập ngụa. Cơ thể vẫn sống nhưng trí óc không còn. Liều thuốc sẽ ngấm vào não, đầu hắn chỉ còn lại lớp vỏ trống rỗng.
Lisa quỳ xuống bên Yuri. “Giúp tôi!”
Thêm một đôi bàn tay ép chặt vào bụng ông. Máu tứa khắp sàn. Kat nâng đầu ông lên. Yuri ho vài tiếng. Máu lại trào ra. Ông cố với lấy tay Kat nói lời trăng trối. “Sasha…” tiếng thở hổn hển ngắt quãng. “Chúng tôi sẽ bảo vệ cô bé,” Kat động viên.
Ông lắc đầu, bởi vì ông biết rõ điều này, không chút hoài nghi. “Còn có… còn thêm rebyonka.”
Tinh thần và thị lực của ông bắt đầu rơi vào trạng thái mất cân bằng. Thế giới bỗng tối tăm, cơn đau chìm trong giá buốt.
Những nỗ lực cuối cùng. “Chela… insk…” Một tay nguệch ngoạc viết lên máu con số 88.
Bàn tay Kat nắm chặt lấy tay ông. “Cố lên, Yuri!”
Ông ước mình làm được như thế, vì Sasha, vì tất cả mọi người.
Bóng tối bủa vây; những giọng nói rơi rớt phía sau đường hầm sâu hun hút. Điều duy nhất ông có thể để lại.
Hy vọng.
Ông siết chặt bàn tay Kat, cố bật thành lời.
“Ông ấy còn sống…”
Choáng váng, Kat thừ người, đầu Yuri đặt trong lòng bà. Có đúng bà nghe thấy những gì ông nói? Bà đăm đăm nhìn vào đôi mắt trong veo vẫn mở nhưng không còn sự sống. Phút cuối ông đã mất tỉnh táo, dường như muốn kiếm tìm chút sám hối, thậm chí nói trẹo sang tiếng Nga. Khá quen thuộc với ngôn ngữ này kể từ khi còn làm việc ở tình báo Hải quân, Kat có thể hiểu được đôi chút.
Thêm rebyonka.
Thêm những đứa trẻ.
Như Sasha.
Bà nhìn về phía cô bé, lúc này đang trong vòng bảo vệ của Malcolm.
Yuri đã tiết lộ từ gì sau đó, cả con số viết trên sàn, nhưng bị đứt đoạn, vô nghĩa. Nhưng còn điều cuối cùng ông nói?
Kat quay sang Lisa.
Người bạn thân của bà vẫn quỳ trên vũng máu. “Ông ấy đã cứu tôi,” bà lẩm nhẩm, đặt một bàn tay lên ngực Yuri. Bận rộn với việc sơ cứu, Lisa không để ý đến lời trăng trối.
Cơ thể McBride đã hết co giật. Mắt hắn trợn trừng nhưng cũng mất hết sự sống, duy chỉ có lông ngực vẫn hoạt động.
Kat không tài nào gượng dậy được, bà lại tập trung vào Sasha, vào tập tranh vẽ.
Lời nói của Yuri lấp đầy tâm trí bà.
Ông ấy còn sống.
Những ngón tay ông đã cứng lại.
Một thông điệp dành trọn cho bà.
Bà biết ông nhắc đến ai, nhưng chẳng thể nào.
Thông điệp ấy đã làm vơi đi chút muộn phiền giấu kín, nhen nhóm ngọn lửa chưa bao giờ hoàn toàn nguội lạnh trong bà. Lồng ngực bà bỗng nặng nề hơn. Mỗi hơi thở lại tiếp thêm sức mạnh cho ngọn lửa bùng cháy, xua tan nghi ngờ, đem ánh sáng len vào những quãng tối bấy lâu đè nén con tim. Phần khiếp sợ trong bà muốn buông xuôi vì bóng đêm dày đặc. Nhưng bà không chấp nhận để cho ánh lửa niềm tin lụi dần.
Nó giúp bà đứng thẳng trên đôi chân.
Bà nhặt khẩu súng người lính gác bỏ rơi dưới sàn, vội vã nói lớn. “ở đây không an toàn. Ta phải tìm đường thoát… hoặc là tìm nơi nào đó có thể trú ẩn.”
Trong lúc Lisa tháo rời đường truyền tĩnh mạch, Kat nhìn vào quyển sách tô màu vẫn mở, nét vẽ màu xanh hiện rõ hình ảnh người đàn ông trên một chiếc bè.
Không thể nào, nhưng Kat biết đó là sự thật.
Monk…
Ông ây còn sống.
10:07 sáng
Phía Nam dãy Ural
Tên người Mỹ đáng chết.
Borsakov rủa thầm sau cú bắn trượt, ông ta nằm khuất dưới bóng một căn lều tạm trong khu mỏ, súng trường duỗi thẳng về phía trước, cằm yên vị trên báng súng. Borsakov không ngờ mục tiêu lại di chuyển quá nhanh – rời xa khỏi tầm ngắm. Phải đổi vị trí và khai hỏa trước khi quá muộn. Ống ngắm chắc chắn đã bị lệch tâm sau chuyến đi dài vượt đầm lầy. Borsakov không còn thời gian để bắn thử hay chỉnh lại tiêu cự. Những phát đạn đã cảnh báo cho mục tiêu sự xuất hiện của kẻ thù, nhưng cũng khiến mục tiêu phải chồn chân.
Hai đứa trẻ cùng con tinh tinh nấp trong căn nhà gạch. Tên người Mỹ và đứa bé còn lại ở phía sau xe tải. Borsakov trườn lui, ẩn mình vào đám cỏ. Mọi việc cần làm là băng qua con lộ, tên người Mỹ sẽ lại rơi vào tầm ngắm.
Lần này không thể trật mục tiêu.
Ông ta rón rén di chuyển về bên kia đường, cố gắng cúi thấp người phía sau một cái thùng lật úp, súng đã sẵn sàng, tầm ngắm cũng thông thoáng.
Borsakov siết chặt lấy khẩu súng, rối loạn và giận dữ.
Không còn ai đằng sau xe tải.
Tên người Mỹ cũng như đứa trẻ đều biến mất.
Hai chân gập lại, Pyotr co người trong xe tải. Monk đã đẩy cậu bé qua khung cửa sổ khép nửa, sau đó ông biến mất giữa hai căn nhà trống phía sau. Trước khi rời đi, ông ra hiệu cho Pyotr cúi thật thấp, nấp sâu dưới sàn xe. Lá rụng và côn trùng bu đầy quanh cậu bé. Pyotr siết chặt vòng tay quanh gối.
Sâu trong tiềm thức hiện về khoảng tối mà cậu bé sợ hãi phải chạm tới: chật chội, khó thở, bị săn lùng. Một cuộc sống khác. Không thuộc về cậu bé. Những tảng đá bao bọc lấy cậu, thay vì những mảnh thép hoen gỉ.
Lơ lửng giữa hiện thực và tương lai, cậu cảm nhận vài tia sáng lóe lên trong bóng tối. Một chùm sao giữa bầu trời đêm. Nếu nhìn càng lâu, chúng càng tỏa sáng, rơi về phía cậu. Nhưng bóng đêm luôn khiến cậu hoảng sợ. Cậu né tránh, quay về với thực tại.
Cơn đói cồn cào bỗng xuất hiện. Giống như ký ức trước đó, cảm giác thèm ăn không phải của cậu. Âm thanh dồn dập đâu đây nuốt chửng nhịp đập yếu ớt từ con tim Pyotr. Mùi lạ xộc vào trong những cảm nhận: mùi lá cỏ ẩm ướt, mùi sát khí, cảm giác sỏi đá lạo xạo dưới chân. Một hơi thở thật sâu lấp đầy hai lá phổi nhỏ bé. Mùi của hổ dữ phủ khắp người Pyotr. Nhưng chưa hết.
Còn cả mùi xạ hương quyện lẫn.
Một kẻ săn lùng khác đang trà trộn.
Mùi hương ấy hơn cả cay nồng.
Kí ức về cơn đau thiêu đốt theo đó hiện lên.
Cảm giác râm ran khắp cột sống, mãnh liệt đến mức xua tan cơn đói.
Pyotr siết chặt tay, trái tim to lớn nào đó vẫn tiến về phía cậu, nhẹ bẫng.
Monk men theo những căn nhà trống sát bên đường, hướng về phía cuối dốc. Lưng ngực ông bỏng rát, trầy trụa vết xước khi xuyên giữa hai bức tường lợp ván chật hẹp ngăn cách hai cửa hàng. Pyotr đã an toàn trong xe tải, ít nhất là tránh được hổ dữ – nhưng nguy hiểm từ tay súng bắn tỉa vẫn còn. Ưu tiên hàng đầu là phải nhử hắn rời khỏi đám trẻ, khiến hắn truy tìm ông trong mê trận của khu nhà bên dưới. Tên lính sống sót sẽ phải đi theo hướng đó.
Monk cúi thấp người, vừa chạy vừa cố tránh xa đám lá khô cùng lớp sỏi dưới chân. Ông di chuyển thật êm xuống lối rẽ. Vòng qua căn nhà cuối cùng, ông lách lên đường cái. Liệu ông đã đi đủ xa?
Nín thở, ông hé mắt nhìn qua góc khuất hướng ra đường, cửa hàng bách hóa xây bằng gạch, chiếc xe tải gỉ sét, con đường đầy cỏ dại um tùm hiện rõ. vẫn y nguyên như cũ. Một cơn gió nhẹ thổi tới, lay động những ngọn cỏ.
Không hề có dấu hiệu của tên bắn tỉa. Đáng ra hắn phải ở đó, rình rập đám trẻ. Monk không thể mạo hiểm nếu hắn bắt được một con tin. Monk co chân, ông phải chạy thật nhanh qua đường, tiến về khu vực trũng hơn. Tiếng sỏi lạo xạo sẽ khá náo động.
Nhưng chắc chắn phải thu hút sự chú ý của tay súng.
Lấy hơi thật sâu, Monk lao ra khỏi chỗ ẩn nấp, giậm mạnh vào lớp sỏi trên đường. “Chạy đi!” ông hét lên, vung cánh tay ra lệnh cho những đứa trẻ mà ông tưởng tượng ra. “Cứ chạy đi!”
Phải khiến cho tay súng tin rằng lũ trẻ đang theo ông..
“Tạch!”
Một viên đạn xuyên qua đùi Monk. Chân trái khuỵu ngã.
Người ông đổ ập, hai cánh tay chống xuống đường. Đá vụn xé toạc lòng bàn tay. Ông lấy đà lăn xuống dốc. Phát súng thứ hai xẹt ngang đám cỏ trên đầu, âm thanh lanh lảnh xé gió.
Monk nằm sấp, nhận ra bóng dáng tay súng nhô cao qua đám cỏ, phía trên đỉnh dốc. Chỉ còn một nửa đoạn đường là hắn áp sát căn nhà gạch. Súng khoác trên vai, hắn hướng thẳng về phía Monk.
Hắn dự đoán đối phương vòng ngược lại nên đã ẩn nấp, sẵn sàng mai phục.
Nhưng hắn không phải là kẻ đi săn duy nhất.
Cách đó năm mươi mét thẳng hướng về phía tay súng, đám cỏ rẽ lối hình chữ V, bóng hình đồ sộ như một quả ngư lôi trên biển hiện ra.
Khuôn mặt điềm tĩnh của Borsakov bỗng trở nên khó chịu. Hắn đã hạ gục Monk, bất động, không còn khả năng tự vệ. Mọi việc sẽ kết thúc, buộc tên người Mỹ phải đau đớn trả giá cho những cộng sự đã hy sinh: một viên xuyên thẳng vào xương bánh chè, viên còn lại sẽ xuyên qua vai. Tiếng sỏi lạo xạo vang lên phía sau, cỏ đung đưa xào xạc như một cơn gió thoảng qua.
Không phải gió.
Borsakov biết rõ như thế.
Một cú xoay người bất ngờ kèm theo đợt khai hỏa không mảy may tính đến tư thế chuẩn bị. Hắn siết cò, loạt đạn tự động lạch tạch lướt trên một vạt cỏ rộng. Tiếng gầm hung tợn phát ra, Zakhar nhảy bổ khỏi chỗ nấp, tiến thẳng về phía hắn: chân dang rộng, móng vuốt đen trần trụi, mõm cong lên để lộ những chiếc nanh vàng sắc nhọn.
Borsakov bắn liên tiếp. Máu văng khắp bộ lông vằn vện – nhưng hắn biết rằng con quái thú sẽ không dừng lại.
Giận dữ xen lẫn đau đớn, đói khát vùi trong thù hận và sôi sục.
Đối mặt với những biểu lộ kinh hoàng ấy, Borsakov thét lớn, âm thanh quặn thắt buốt lạnh, tiếng thét hoang dại đến khiếp đảm.
Con hổ đổ ập lên người Borsakov, đáp thẳng xuống mặt đất.
Monk nhổm người quan sát con vật đang cắn xé. Ông nhớ đến hình ảnh lũ sói khổng lồ bị gấu tấn công ngày hôm qua. Monk nghe thấy tiếng xương kêu răng rắc, tiếng hét xé tai. Cơ thể hắn bị ngấu nghiến như một con búp bê nhàu nhĩ, cổ bị ngoạm chặt, máu tuôn xối xả. Cảnh tượng không mấy thú vị, Monk lao thẳng về phía con hổ, máu ròng ròng chảy ra từ chân trái.
Khẩu súng tung khỏi người Borsakov khi hắn bị đè xuống dưới sức nặng hơn ba trăm ký từ những móng vuốt hung dữ, đáp trên mặt đường gần chỗ Monk ẩn nấp. Chẳng thể sống sót với con quái thú nếu thiếu vũ khí.
Một tiếng gầm vọng bên tai.
Mắt Zakhar đảo về phía Monk. Ông biết rằng con hổ đã nhận ra kẻ giết hại người anh em của nó. Con hổ thu mình trên xác chết, những bó cơ gợn sóng, bộ lông dựng ngược tua tủa. Máu tràn trên ngực và hai bên hông nó làm nhòe đi những vệt vằn vện. Con hổ vẫn sống, giận dữ điên cuồng.
Monk đổ gập người trên hai chân, túm lấy vũ khí. Ông chật vật vì dây đeo vướng vào cánh tay lành lặn duy nhất, lóng ngóng nâng lên tìm cò súng, sẽ không kịp.
Hai chân sau của Zakhar đã chụm lại sẵn sàng cho đợt tấncông mới….. bỗng nhiên một tiếng rống vang lên bên đường, thống thiết và đau đớn. Monk nhận ra âm thanh đó, ông đã chứng kiến vài giờ trước.
Tiếng tru của con Arkady, anh em với Zakhar.
Zakhar cũng nhận ra, khom người đáp xuống, đuôi vểnh cao. Con mèo khổng lồ rít lên, bớt giận dữ nhưng ẩn giấu nỗi hoang mang cảnh giác.
Monk nâng súng nhằm thẳng vào mảnh kim loại gắn phía sau hộp sọ, chỉnh tầm ngắm về bên dưới.
Bỏ đi vài bước, tiếng rít biến thành tiếng rên thảm thiết, nó lần tìm người anh em. Vững tư thế, Monk siết cò.
Khẩu súng giật mạnh sau phát đạn nảy lửa.
Con hổ co giật, đổ vật trên bãi cỏ.
Cánh tay cụt chống xuống, Monk ngả người sang một bên, súng khoác lên vai. Mục tiêu hoàn toàn chính xác, cú bắn dứt điểm xuyên đáy hộp sọ. Ông kiểm tra lại vết thương, viên đạn xẻ một vệt dài trên đùi nhưng chỉ sượt qua.
Ông vẫn sống sót.
Monk lấy lại hơi, cố gắng đứng lên. Konstantin và Kiska đã có mặt bên kia đường. Monk biết mình nợ Kiska bé nhỏ một mạng sống, nhờ vào năng khiếu bắt chước hoàn hảo của cô bé. Dù chỉ nghe một lần, cô bé đã có thể mô phỏng tiếng rống của Arkady, âm thanh còn được khuếch đại bằng mảnh thiếc cuộn tròn mà Konstantin vừa vứt bên vệ cỏ.
Marta nhảy khỏi căn nhà, hướng thẳng về chiếc xe tải.
Phải đón Pyotr và tiếp tục di chuyển. Monk khập khiễng quan sát khu mỏ phía trên thành phố. Vẫn còn một hành trình leo dốc khá mệt nhọc nhưng Monk nán lại. Ông tập tễnh bước đến bên Zakhar, đặt bàn tay lên bờ vai vấy máu, cầu mong cho con hổ được siêu thoát về nơi yên bình nó chưa từng biết tới.
“Đi nhé anh bạn to xác… về sum họp với anh em của mày.”
12:43 sáng, giờ EST
Thủ đô Washington D.c.
Painter chạy qua hành lang trống hướng về phía cầu thang. Còi báo động cùng hiệu lệnh Anpha réo vang. Quá trình sơ tán sắp hoàn tất. Mọi cửa thoát hiểm đều thông ra bãi đỗ xe liền kề. Painter đoán trước Mapplethorpe sẽ cho lính gác ở những nơi này để đảm bảo đứa trẻ không còn đường thoát. Quan trọng là tất cả nhân sự đã rút khỏi hầm.
Ngoại trừ những người bị kẹt lại trong vụ tấn công đầu tiên.
Sau khi thiết lập cài đặt bảo vệ, Painter dừng lại ở trạm truyền phát của trung tâm chỉ huy, xem qua những hình ảnh dữ liệu. Ông phát hiện thông tin liên lạc bên ngoài bị cắt, cho thấy kẻ nào đó đã xâm nhập vào hệ thống điều khiển nhưng vẫn để mạng nội bộ tiếp tục chạy. Từ đường truyền máy quay tầng trên cùng, ông nhìn thấy toán biệt kích của Mapplethorpe đang tập hợp khoảng mười hai con tin, cổ tay họ bị khóa lại sau lưng bằng dây nhựa.
Tình hình có vẻ nghiêm trọng hơn. Vào giờ này, Sigma không còn nhiều nhân viên. Painter đã chuẩn bị mọi thứ cần thiết, ông tập trung sang mối nguy hiểm gần nhất. Xô mạnh cánh cửa hướng ra cầu thang, Painter suýt va phải Kat Bryant.
Bà ôm Sasha trong tay.
Ông bàng hoàng nhận ra sau lưng Kat còn có Malcolm Jennings và viên lính gác.
“Trời ơi! Làm thế nào?” ông lắp bắp.
Lisa nhanh chóng vượt qua Malcolm, tiến về phía ông. Người bà dính đầy máu. Tim ông đập mạnh, nhưng có vẻ như Lisa không hề bị thương. Bà vòng tay ôm lấy ông thật nhanh, ông cảm thấy thoáng rùng mình nhẹ nhõm của Lisa trước khi họ rời nhau.
“Chuyện gì xảy ra?” ông lập tức hỏi.
Kat tóm tắt bằng vẻ mặt bình thản rồi kết thúc, “Ta phải rútkhỏi đây.”
“Không thể nếu mang theo Sasha,” ông đáp lời. “Mọi lối thoát đều đã bị chặn.”
“Vậy ta phải làm gì bây giờ?” Lisa băn khoăn.
Painter kiểm tra đồng hồ. “Mọi người thoát được là tôi an tâm rồi.” ông chỉ xuống dưới. “Đưa Sasha đến phòng thay đồ trong khu tập thể dục. Giữ an toàn cho cô bé ở đó. Tất cả mọi người.”
“Còn anh thì sao?” Kat lo lắng.
Ông hôn lên má Lisa, tiến về phía cửa. “Tôi còn việc cuối cùng phải làm – rồi sẽ đi cùng mọi người.”
“Cẩn thận nhé,” Lisa nói với theo.
Kat cũng không quên thông báo. “Chỉ huy! Monk vẫn còn sống!”
Painter dừng bước ngoái nhìn, cánh cửa cầu thang đã đóng sập. Gì cơ? Không còn thời gian để hỏi han. Mọi thắc mắc phải tạm gác lại. Ông lao nhanh xuống hành lang, quay trở về địa điểm bắt đầu – trạm truyền phát. Đi chậm lại để hít thở, ông nhận ra mùi hương ngọt dịu lan tỏa.
Đây là tầng đầu tiên thuộc chương trình bảo vệ: mục tiêu là bơm một chất xúc tác dạng khí vào không gian. Phải mất tối đa mười lăm phút cho khí bay lên hết những tầng khẩn cấp và cần có ít nhất vài giờ để bảo đảm an toàn cho hệ hô hấp, vì thếkhông còn nhiều thời gian. Mười phút nữa, hệ thống bảo vệ sẽ khởi động những tia lửa, tạo ra một đám cháy trên khắp các tầng của trung tâm chỉ huy. Hỏa hoạn chỉ diễn ra vài giây nhờ có chất xúc tác, tác động lên mọi bề mặt trong căn hầm ngầm đổ bê tông. Vòi phun sẽ dập tắt lửa ngay lập tức.
Bên trong phòng truyền phát, Painter nhận dữ liệu từ máy quay ở mỗi tầng.
Ông lướt qua cho đến khi nhận ra hình ảnh của Mapplethorpe đang đứng cạnh Sean McKnight. Hắn chĩa súng vào lưng Sean. Phía sau, lính biệt kích bắt đầu tỏa xuống một lối cầu thang để ngỏ.
Painter bật loa âm thanh từ máy quay, “điên rồ,” Sean cất tiếng, “ông không thể né tránh truyền thông kiểu này. Ông nghĩ là thực hiện xong một cuộc tấn công bất hợp pháp vào tổ chức khác thì sau đó có thể che giấu được sao?”
“Tao đã từng làm vậy,” Mapplethorpe gầm lên. “Chỉ là vấn đề tạo ra bằng chứng cho khớp với hành vi mà thôi.”
“Nói cách khác là mục đích biện minh cho phương tiện,” Sean chế nhạo. “Chẳng thể nào thoát khỏi đây. Hai người chết chắc.” “Vậy sao? Như đã nói, tao làm việc này nhiều lần rồi. Ở nước ngoài và cả ở đây.” Painter cắt ngang cuộc đối thoại, ông nói vào chiếc micrô có kết nối với hệ thống loa gắn theo tầng. “Mapplethorpe!”
Tỏ ra bất ngờ nhưng vẫn giữ chặt súng trong tay, hán nhìn quanh quất rồi nhận ra chiếc máy quay trên tường. Hắn lấy lại bình tĩnh, nhếch mép giễu cợt. “À, chỉ huy, vậy là ông chưa sơ tán cùng đám cộng sự. Tốt lắm. Hãy để chúng tôi kết thúc cho nhanh. Đưa đứa trẻ lên đây, sẽ không có ai bị thương.”
Painter cất lời. “Chúng tôi đã hạ thủ cộng sự của ông, Mapplethorpe, còn cô bé đã an toàn ở nơi các ông không thể tìm thấy.”
“Vậy sao?” Mapplethorpe khụt khịt đánh hơi trong không khí. “Có vẻ như ông vừa khởi động chương trình bảo vệ củaSigma.”
Painter cảm thấy ớn lạnh. Hắn đã thâm nhập sâu hơn vào hệ thống; hắn đã móc nối với chương trình phát lệnh. Sean từng cảnh báo ông về Mapplethorpe. Hắn nhúng tay ở mọi nơi, một con nhện đen tung hoành trong mạng lưới tình báo. Nhất cử nhất động của hắn đều thâm sâu, nguy hiểm.
“Tôi chắc là ông còn hẹn giờ ở con số không một trăm,” Mapplethorpe nhấn mạnh thêm vẻ thâm sâu của hắn. “Người của tôi chưa kịp giải mã để ngăn chặn nhưng linh tính cho tôi hay chẳng cần phải thế. Tôi còn nắm giữ những hai mươi con tin trên này, cả nam lẫn nữ. Gia đình và mạng sống của họ chỉ cách nhau mấy bức tường. Tôi không nghĩ là ông mạo hiểm để họ chết dưới bàn tay mình đâu. Còn tôi …”
Mapplethorpe chĩa súng sau đầu Sean. “…chẳng quan tâm.”
Hắn nổ súng. Âm thanh dội vào loa tạo thành một tiếng nổ bốp gọn ghẽ. Sean khuỵu gối, đổ ập xuống sàn.
Ngực Painter thắt lại, nghẹt thở. Nỗi hoài nghi vây lấy ông. Hy vọng huyễn hoặc khiến ông hình dung rằng Sean sẽ đứng dậy, thoát khỏi cuộc đấu. Một ngọn lửa thiêu đốt nhanh chóng bừng lên trong Painter. Choáng váng trước hành động bạo tàn, nhẫn tâm của đối thủ, Painter không thốt nên lời.
Ngược lại.
Mapplethorpe tiếp tục đáp trả. “Chúng tôi đang đến để bắt con bé, ngài Giám đốc. Không ai được phép ngăn cản.”

Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.