Danh mục
Huyện Hà Trung
Huyện Hà Trung của tỉnh Thanh Hoá. Đông giáp huyện Nga Sơn. Tây giáp huyện Vĩnh Lộc và huyện Thạch Thành. Nam giáp huyện Hậu Lộc. Bắc giáp huyện Bỉm Sơn.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Hà Trung |
||
Bản đồ Huyện Hà Trung |
Hà Trung đã có bước phát triển nhanh, mạnh. Các ngành kinh tế tiếp tục ổn định và phát triển mạnh mẽ, văn hoá – xã hội có nhiều khởi sắc, nhất là trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo. Hà Trung có một truyền thống lịch sử lâu đời với những di tích lịch sử, văn hoá nổi tiếng như: quần thể lăng miếu triều Nguyễn, Ly cung nhà Hồ, chùa Long Cảm, chùa Ban Phúc, đền Hàn Sơn,… Những di tích đó không chỉ góp phần làm đẹp cho vùng đất Hà Trung, mà còn là tiềm năng phát triển du lịch – văn hoá.. |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Hà Trung |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Hà Trung | 6 | |||
Xã Hà Bắc | 5 | |||
Xã Hà Bình | 8 | |||
Xã Hà Châu | 4 | |||
Xã Hà Đông | 7 | |||
Xã Hà Dương | 4 | |||
Xã Hà Giang | 4 | |||
Xã Hà Hải | 8 | |||
Xã Hà Lai | 4 | |||
Xã Hà Lâm | 4 | |||
Xã Hà Lĩnh | 11 | |||
Xã Hà Long | 12 | |||
Xã Hà Ngọc | 6 | |||
Xã Hà Ninh | 7 | |||
Xã Hà Phong | 4 | |||
Xã Hà Phú | 6 | |||
Xã Hà Sơn | 10 | |||
Xã Hà Tân | 7 | |||
Xã Hà Thái | 7 | |||
Xã Hà Thanh | 7 | |||
Xã Hà Tiến | 10 | |||
Xã Hà Toại | 5 | |||
Xã Hà Vân | 7 | |||
Xã Hà Vinh | 10 | |||
Xã Hà Yên | 6 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hoá |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Thanh Hóa | 401xx | 635 | 393.294 | 146,7707 | 2.680 |
Thị xã Bỉm Sơn | 407xx | 110 | 59.747 | 66,9 | 893 |
Thành phố Sầm Sơn | 402xx | 49 | 60.913 | 45 | 1.354 |
Huyện Bá Thước | 414xx | 221 | 96.360 | 777,2 | 124 |
Huyện Cẩm Thủy | 413xx | 204 | 111.999 | 424,1 | 264 |
Huyện Đông Sơn | 408xx | 148 | 74.217 | 82,41 | 901 |
Huyện Hà Trung | 406xx | 169 | 108.049 | 244,5 | 442 |
Huyện Hậu Lộc | 404xx | 222 | 165.742 | 143,7 | 1.153 |
Huyện Hoằng Hóa | 403xx | 324 | 250.534 | 224,84 | 1.114 |
Huyện Lang Chánh | 418xx | 97 | 45.346 | 586,6 | 77 |
Huyện Mường Lát | 421xx | 84 | 33.182 | 808,7 | 41 |
Huyện Nga Sơn | 405xx | 228 | 135.832 | 158,3 | 858 |
Huyện Ngọc Lặc | 417xx | 278 | 132.870 | 485,2815 | 274 |
Huyện Như Thanh | 424xx | 176 | 84.763 | 567,1 | 149 |
Huyện Như Xuân | 425xx | 162 | 64.319 | 717,4 | 90 |
Huyện Nông Cống | 423xx | 301 | 182.898 | 286,7 | 638 |
Huyện Quảng Xương | 426xx | 337 | 227.971 | 171 | 1.333 |
Huyện Quan Hóa | 419xx | 117 | 43.789 | 996,5 | 44 |
Huyện Quan Sơn | 420xx | 88 | 35.435 | 943,5 | 38 |
Huyện Thạch Thành | 412xx | 225 | 136.221 | 558,9 | 244 |
Huyện Thiệu Hoá | 409xx | 197 | 152.782 | 160,68 | 951 |
Huyện Thọ Xuân | 416xx | 358 | 233.752 | 295,885 | 790 |
Huyện Thường Xuân | 422xx | 137 | 83.218 | 1.113,2 | 75 |
Huyện Tĩnh Gia | 427xx | 269 | 214.665 | 458,3 | 468 |
Huyện Triệu Sơn | 415xx | 386 | 195.566 | 292,3 | 669 |
Huyện Vĩnh Lộc | 411xx | 96 | 80.348 | 158 | 508 |
Huyện Yên Định | 410xx | 178 | 171.235 | 227,8309 | 752 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh Hà Tĩnh | 45xxx - 46xxx | 48xxxx | 239 | 38 | 1.242.700 | 5.997,3 km² | 207 người/km² |
Tỉnh Nghệ An | 43xxx - 44xxx | 46xxxx – 47xxxx | 238 | 37 | 2.978.700 | 16.493,7km² | 108người/km² |
Tỉnh Quảng Bình | 47xxx | 51xxxx | 232 | 73 | 863.400 | 8.065,3 km² | 107 người/km² |
Tỉnh Quảng Trị | 48xxx | 52xxxx | 233 | 74 | 612.500 | 4.739,8 km² | 129 người/km² |
Tỉnh Thanh Hoá | 40xxx - 42xxx | 44xxxx – 45xxxx | 237 | 36 | 3.712.600 | 11.130,2 km² | 332 người/km² |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49xxx | 53xxxx | 234 | 75 | 1.143.572 | 5.033,2 km² | 228 người/km² |