Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 13 – Bình Thạnh 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 13 – Bình Thạnh  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thạnh  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 13 – Bình Thạnh 

Bản đồ Phường 13 – Bình Thạnh 

Đường Bình Lợi1-389, 2-350 717715
Đường Bình Lợi, Hẻm 1271-21, 2-28 717716
Đường Bình Lợi, Hẻm 2921-31, 2-34 717717
Đường Bình Lợi, Hẻm 292, Ngách 331-49, 2-48 717718
Đường Nguyễn Xí209-267, 220-292 717732
Đường Nguyễn Xí273-423, 302-436 717721
Đường Nguyễn XíKhu chung cư 76 717738
Đường Nguyễn Xí, Hẻm 2301-15, 2-16 717733
Đường Nguyễn Xí, Hẻm 2421-65, 2-46 717734
Đường Nguyễn Xí, Hẻm 2501-17, 2-18 717735
Đường Nguyễn Xí, Hẻm 2721-17, 2-18 717736
Đường Nguyễn Xí, Hẻm 2921-21, 2-20 717737
Đường Nơ Trang Long249-295, 336-412 717722
Đường Nơ Trang Long403-565, 482-560 717707
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 327/8 717711
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 327/9 717712
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 327/9b 717713
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 412/2 717710
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 477/61 717714
Đường Nơ Trang LongKhu chung cư 482/1 717709
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 25511-85 717728
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 2573-17 717729
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 2591-9, 2-6 717730
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 2711-23, 2-24 717731
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 3361-7, 2-20 717723
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 3381-23, 2-28 717724
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 3421-23, 2-24 717725
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 3802-52 717726
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 4122-26 717727
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 4821-49, 2-60 717708
Đường Quân Sự2-54 717719
Đường Trục35-109 717720
Đường Vũ Ngọc Phan2-30 717706

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thạnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 123147810,2656850
Phường 115828050,773643
Phường 1274341171,1230462
Phường 1333186562,637094
Phường 1447122470,3238272
Phường 1551211860,5141541
Phường 1731233200,6436438
Phường 1973164230,3942110
Phường 239162440,3349224
Phường 2119231860,3959451
Phường 221922061,831205
Phường 2465231610,5740633
Phường 2529287231,8415610
Phường 2640349661,3126574
Phường 2750245600,8628558
Phường 285165695,491197
Phường 357243440,4455327
Phường 567148100,3740027
Phường 626
Phường 735144530,436133

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version