Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 25 – Bình Thạnh 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 25 – Bình Thạnh  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thạnh  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 25 – Bình Thạnh 

Bản đồ Phường 25 – Bình Thạnh 

Đường Bình Quới670-886 717227
Đường Bình QuớiKhu dân cư Qui Hoạch Cầu Kinh 717228
Đường D28-184 717207
Đường D2Khu cư xá Văn Thánh Bắc 717208
Đường Điện Biên Phủ369-467 717229
Đường Điện Biên PhủKhu chung cư 41bis 717214
Đường Điện Biên PhủKhu cư xá 304 717209
Đường Điện Biên PhủKhu cư xá Bắc Bình 717210
Đường Điện Biên PhủKhu cư xá Tân Cảng 717211
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3911-65, 2-66 717230
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4291-55, 2-56 717231
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4471-115, 2-116 717232
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4791-35, 2-36 717233
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 5851-45, 2-46 717234
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 6071-15, 2-16 717242
Đường Ung Văn Khiêm1-289, 2-316 717224
Đường Ung Văn KhiêmKhu chung cư 143/3b 717226
Đường Ung Văn KhiêmKhu chung cư J1 717213
Đường Ung Văn KhiêmKhu chung cư Thế Kỷ 21 717215
Đường Ung Văn KhiêmKhu cư xá Ụ Tàu 717225
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh320-760 717216
Đường Xô VIết Nghệ TỉnhKhu chung cư D5 717212
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 328, 3061-83, 2-80 717218
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 350, 2922-90, 3-97 717217
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 4002-30 717221
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 4101-23, 2-6 717223
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 414, 3561-49, 2-50 717219
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 442, 3781-39, 2-54 717220
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Hẻm 470, 4021-75, 2-46 717222

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thạnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 123147810,2656850
Phường 115828050,773643
Phường 1274341171,1230462
Phường 1333186562,637094
Phường 1447122470,3238272
Phường 1551211860,5141541
Phường 1731233200,6436438
Phường 1973164230,3942110
Phường 239162440,3349224
Phường 2119231860,3959451
Phường 221922061,831205
Phường 2465231610,5740633
Phường 2529287231,8415610
Phường 2640349661,3126574
Phường 2750245600,8628558
Phường 285165695,491197
Phường 357243440,4455327
Phường 567148100,3740027
Phường 626
Phường 735144530,436133

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version