Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 1 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 1 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Quận 11 

Bản đồ Phường 1 – Quận 11 

Đường Hàn Hải Nguyên368-414, 415-467 744635
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 4351-9, 2-10 744639
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 435, Ngách 11-7, 2-8 744640
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 4371-37, 2-78 744636
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 437, Ngách 291-3, 2-4 744638
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 437, Ngách 581-15, 2-16 744637
Đường Hồng Bàng682-688 744519
Đường Hồng Bàng690-698 744521
Đường Hồng Bàng700-702 744523
Đường Hồng Bàng704-708 744539
Đường Hồng Bàng710-716 744556
Đường Hồng Bàng718-730 744558
Đường Hồng Bàng732-748 744561
Đường Hồng Bàng750-762 744567
Đường Hồng Bàng762-770 744580
Đường Hồng Bàng772-804 744582
Đường Hồng Bàng, Hẻm 6881-9, -2 744520
Đường Hồng Bàng, Hẻm 6982-12 744522
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7021-117, 2-114 744524
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 1141-11, 2-12 744533
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 121, -2 744525
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 161-5, 2-6 744526
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 201-5, 2-6 744527
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 241, -2 744528
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 261-7, 2-8 744529
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 421-13, 2-36 744530
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 631-19, 2-20 744536
Đường Hồng Bàng, Hẻm 702, Ngách 991-9, 2-8 744535
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7081-65, 2-46 744540
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 11-17, 2-40 744551
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 191-51, 2-46 744550
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 302-6 744544
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 321-5 744545
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 361-11, 2-12 744546
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 391-5, 2-6 744549
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 402-8 744547
Đường Hồng Bàng, Hẻm 708, Ngách 421-3 744548
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7161-3, -2 744557
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7281-17, 2-18 744559
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7301-9, 2-16 744560
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7481-53, 2-18 744562
Đường Hồng Bàng, Hẻm 748, Ngách 161-21, 2-12 744564
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7621-81, 2-38 744568
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 141-15, 2-16 744569
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 171-7, 2-6 744579
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 181-5, 2-6 744570
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 242-4 744571
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 261-5 744572
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 361-15, 2-10 744573
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 36a2-26, 7-29 744574
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 36b2-16, 3-47 744575
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 36c1-47, 2-54 744576
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 36d2-32 744577
Đường Hồng Bàng, Hẻm 762, Ngách 371-31, 2-30 744578
Đường Hồng Bàng, Hẻm 7701-3, -2 744581
Đường Hồng Bàng, Ngách 1Hẻm 748 744566
Đường Hồng Bàng, Ngách 100Hẻm 702 744532
Đường Hồng Bàng, Ngách 1/10Hẻm 708 744555
Đường Hồng Bàng, Ngách 117Hẻm 702 744534
Đường Hồng Bàng, Ngách 1/2Hẻm 708 744552
Đường Hồng Bàng, Ngách 1/4Hẻm 708 744553
Đường Hồng Bàng, Ngách 17Hẻm 748 744565
Đường Hồng Bàng, Ngách 1/8Hẻm 708 744554
Đường Hồng Bàng, Ngách 2Hẻm 748 744563
Đường Hồng Bàng, Ngách 3Hẻm 702 744538
Đường Hồng Bàng, Ngách 4Hẻm 708 744541
Đường Hồng Bàng, Ngách 5Hẻm 702 744537
Đường Hồng Bàng, Ngách 6Hẻm 708 744542
Đường Hồng Bàng, Ngách 64Hẻm 702 744531
Đường Hồng Bàng, Ngách 8Hẻm 708 744543
Đường Lạc Long Quân111-117 744623
Đường Lạc Long Quân1-161 744614
Đường Lạc Long Quân119-127 744621
Đường Lạc Long Quân131-149 744617
Đường Lạc Long Quân1-47 744632
Đường Lạc Long Quân49-89 744627
Đường Lạc Long Quân93-107 744625
Đường Lạc Long QuânHẻm 159 744641
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1091-9, 2-10 744624
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1191-5, 2-6 744622
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1291-9, 2-10 744618
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 129, Ngách 1l1-21 744619
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 129, Ngách 1m2-22 744620
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1511-19, 2-18 744615
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 151, Ngách 11-53, 2-26 744616
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 471-101, 2-80 744628
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 47, Ngách 11-23, 2-22 744629
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 47, Ngách 581-3, 2-4 744630
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 47, Ngách 741-7, 2-6 744631
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 71-3, -2 744633
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 931, -2 744626
Đường Phú Thọ1-13 744502
Đường Phú Thọ13-17 744504
Đường Phú Thọ19-21 744506
Đường Phú Thọ23-25 744508
Đường Phú Thọ37-39 744511
Đường Phú Thọ41-47 744514
Đường Phú Thọ47-65 744516
Đường Phú Thọ65-71 744518
Đường Phú Thọ75-79 744634
Đường Phú Thọ, Hẻm 132-30 744503
Đường Phú Thọ, Hẻm 151-15 744505
Đường Phú Thọ, Hẻm 211-13 744507
Đường Phú Thọ, Hẻm 251-17, 2-24 744509
Đường Phú Thọ, Hẻm 351-19, 2-18 744510
Đường Phú Thọ, Hẻm 371-15 744512
Đường Phú Thọ, Hẻm 391-47, 2-20 744513
Đường Phú Thọ, Hẻm 471-7, 2-26 744515
Đường Phú Thọ, Hẻm 651-47, 2-14 744517
Đường Tân Hóa10-14 744591
Đường Tân Hóa16-22 744593
Đường Tân Hóa24-26 744601
Đường Tân Hóa2-6 744583
Đường Tân Hóa28-34 744604
Đường Tân Hóa36-48 744606
Đường Tân Hóa52-56 744611
Đường Tân Hóa58-72 744613
Đường Tân Hóa, Hẻm 161-9, 2-8 744592
Đường Tân Hóa, Hẻm 221-47, 2-58 744594
Đường Tân Hóa, Hẻm 22, Ngách 111-9, -2 744597
Đường Tân Hóa, Hẻm 22, Ngách 191-5, 2-4 744598
Đường Tân Hóa, Hẻm 22, Ngách 311-7, 2-6 744599
Đường Tân Hóa, Hẻm 22, Ngách 371-7, 2-6 744600
Đường Tân Hóa, Hẻm 261-3, -2 744602
Đường Tân Hóa, Hẻm 281-5, 2-6 744603
Đường Tân Hóa, Hẻm 341-5, 2-4 744605
Đường Tân Hóa, Hẻm 481-9, 2-8 744607
Đường Tân Hóa, Hẻm 48, Ngách 61-9, 2-10 744608
Đường Tân Hóa, Hẻm 48, Ngách 71-7, 2-8 744609
Đường Tân Hóa, Hẻm 581-3, -2 744612
Đường Tân Hóa, Hẻm 61-29, 2-42 744584
Đường Tân Hóa, Hẻm 6, Ngách 171-43, 2-28 744588
Đường Tân Hóa, Hẻm 81-79, 2-52 744589
Đường Tân Hóa, Hẻm 8, Ngách 411-3, 2-6 744590
Đường Tân Hóa, Ngách 10Hẻm 22 744596
Đường Tân Hóa, Ngách 1/3Hẻm 6 744587
Đường Tân Hóa, Ngách 16Hẻm 6 744586
Đường Tân Hóa, Ngách 8Hẻm 22 744595
Đường Tân Hóa, Ngách 8Hẻm 6 744585
Đường Tân Hóa, Ngách 9Hẻm 48 744610

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version