Phường 5 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 5 – Quận 11 

Bản đồ Phường 5 – Quận 11 

Đường 290290-340744108
Đường Hòa Bình2-40744180
Đường Hòa Bình42-48744182
Đường Hòa Bình-50744184
Đường Hòa Bình52-64744187
Đường Hòa Bình66-94744196
Đường Hòa Bình90-94744198
Đường Hòa Bình, Hẻm 401-15744181
Đường Hòa Bình, Hẻm 481-3, 2-18744183
Đường Hòa Bình, Hẻm 501-3, 2-18744185
Đường Hòa Bình, Hẻm 50, Ngách 50/31-29, 2-30744186
Đường Hòa Bình, Hẻm 642-84744188
Đường Hòa Bình, Hẻm 647-31744195
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/18-18744190
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/20-20744191
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/24-24744192
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/441-19, 2-20744193
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/561-9, 2-20744194
Đường Hòa Bình, Hẻm 64, Ngách 64/8-8744189
Đường Hòa Bình, Hẻm 901-17, 2-30744197
Đường Hòa Bình, Hẻm 942-60744199
Đường Lạc Long Quân1-339, 82-116744178
Đường Lạc Long Quân1-67744176
Đường Lạc Long Quân2-80744171
Đường Lạc Long Quân342-416744110
Đường Lạc Long Quân343-345744135
Đường Lạc Long Quân345-351744142
Đường Lạc Long Quân351-513744159
Đường Lạc Long Quân418-480744121
Đường Lạc Long Quân480-506744123
Đường Lạc Long Quân508-544744128
Đường Lạc Long Quân546-568744131
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 3371-20, 2-18744179
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 3402-16744109
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 41-21744162
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4162-28, 3-19744111
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 416, Ngách 191-27, 4-46744113
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 416, Ngách 61-43, 2-48744112
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4772-8744160
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4801-43, 8-24744122
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4852-26744161
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4911-21, 2-20744163
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 4991-7, 2-8744164
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 5061-49, 2-60744124
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 506, Ngách 261-5, 2-8744125
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 506, Ngách 422-10744126
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 506, Ngách 491-65, 4-84744127
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 5441-49, 2-78744129
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 544, Ngách 544a1-33, 2-44744130
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 5681-15, 2-20744132
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 568, Ngách 101-15, 2-42744134
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 568, Ngách 51-21, 2-22744133
Đường Nguyễn Văn Phú1-29, 2-30744170
Đường Ông Ích Khiêm162-176744107
Đường Ông Ích Khiêm88-160744105
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 1601-31, 2-28744106
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 861-137744103
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 86, Ngách 291-15, 2-30744104
Đường Tống Văn Trân1-39, 2-14744169
Đường Trịnh Đình Trọng3-279744165
Đường Trịnh Đình Trọng, Hẻm 2791-59, 2-60744166
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà A744136
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà B744137
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà D744141
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà E744138
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà F744139
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà G744140
Khu chung cư Phú Bình, Lô nhà B744144
Khu chung cư Phú Bình, Lô nhà C744145
Khu cư xá Âu Cơ, Lô nhà C744168
Khu cư xá Âu Cơ, Lô nhà D744167
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà A744114
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà B744115
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà C744116
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà D744117
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà E744118
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà F744119
Khu cư xá Lạc Long Quân, Lô nhà G744120
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà A744143
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà D744146
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà E744147
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà G744149
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà H744148
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà Q744158
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà R744157
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà S744156
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà T744155
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà V744151
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà W744150
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà X744152
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà Y744154
Khu cư xá Phú Bình, Lô nhà Z744153
Khu cư xá Thể Dục Thể Thao, Lô nhà A1744172
Khu cư xá Thể Dục Thể Thao, Lô nhà A2744173
Khu cư xá Thể Dục Thể Thao, Lô nhà A3744174
Khu cư xá Thể Dục Thể Thao, Lô nhà A4744175
Khu dân cư Lạc Long QuânDãy nhà 341744177

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post