Phường 6 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 6 – Quận 11 

Bản đồ Phường 6 – Quận 11 

Đường Ba Tháng Hai1133-1269744956
Đường Ba Tháng Hai1171-1273744954
Đường Ba Tháng Hai969-1131744958
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 10991-33, 2-32744959
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 11331-67, 2-60744957
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 11711-39, 2-38744955
Đường Đỗ Ngọc Thạnh227-261, 340-370744929
Đường Hà Tôn Quyền188-224744946
Đường Hà Tôn Quyền207-235744951
Đường Hà Tôn Quyền239-251744949
Đường Hà Tôn Quyền255-257744947
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 2211-59, 2-60744952
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 2371-59, 2-58744950
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 2531-33, 2-54744948
Đường Lê Đại Hành103-149744960
Đường Lê Đại Hành43-99744962
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 992-10744961
Đường Nguyễn Thị Nhỏ280-306744953
Đường Phó Cơ Điều130-164744908
Đường Phó Cơ Điều131-159744926
Đường Phó Cơ Điều159-175744924
Đường Phó Cơ Điều166-192744911
Đường Phó Cơ Điều175-185744922
Đường Phó Cơ Điều185-195744920
Đường Phó Cơ Điều195-205744916, 744918
Đường Phó Cơ Điều196-254744913
Đường Phó Cơ Điều205-213744914
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 1551-63, 2-76744927
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 1591-307, 2-306744925
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 1751-79, 2-82744923
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 1852-138, 7-139744921
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 1942-12744912
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 19580-94, 81-95744919
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 20520-78, 21-79744915, 744917
Đường Tân Phước247-337, 430-614744909
Đường Tân PhướcHẻm 257744967
Đường Tân PhướcHẻm 319744965
Đường Tân PhướcHẻm 448744966
Đường Tân PhướcHẻm 492744964
Đường Tạ Uyên136-144744934
Đường Tạ Uyên144-158744937
Đường Tạ Uyên158-170744939
Đường Tạ Uyên174-182744941
Đường Tạ Uyên227-255744944
Đường Tạ Uyên279-293744942
Đường Tạ Uyên, Hẻm 1361-23, 4-10744935
Đường Tạ Uyên, Hẻm 1441-15, 2-36744936
Đường Tạ Uyên, Hẻm 15825-33, 26-34744938
Đường Tạ Uyên, Hẻm 1721-111, 2-86744940
Đường Tạ Uyên, Hẻm 2771-11, 2-12744943
Đường Trần Quý102-160744930
Đường Trần Quý170-192744933
Đường Trần Quý194-208744945
Đường Trần Quý20-32744904
Đường Trần Quý36-52744906
Đường Trần Quý4-18744902
Đường Trần Quý82-102744928
Đường Trần QuýHẻm 80744963
Đường Trần Quý, Hẻm 1621-43, 2-16744931
Đường Trần Quý, Hẻm 1681-39, 2-36744932
Đường Trần Quý, Hẻm 201-19, 2-22744903
Đường Trần Quý, Hẻm 341-21, 2-22744905
Đường Trần Quý, Hẻm 501-13, 2-16744907

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post