Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 10 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 10 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Quận 11 

Bản đồ Phường 10 – Quận 11 

Đường Bình Thới209-537 743046
Đường Bình Thới226-236 743048
Đường Bình Thới238-260 743050
Đường Bình Thới262-270 743052
Đường Bình Thới541-563 743040
Đường Bình Thới567-585 743035
Đường Bình Thới593-627 743029
Đường Bình Thới, Hẻm 2071-5, 2-4 743047
Đường Bình Thới, Hẻm 2381-19, 2-18 743049
Đường Bình Thới, Hẻm 2601-17, 2-18 743051
Đường Bình Thới, Hẻm 5397-13 743041
Đường Bình Thới, Hẻm 539, Ngách 539/21-17, 2-24 743042
Đường Bình Thới, Hẻm 539, Ngách 539/41-17, 2-22 743043
Đường Bình Thới, Hẻm 539, Ngách 539a1-17, 2-14 743045
Đường Bình Thới, Hẻm 539, Ngách 539b2-12 743044
Đường Bình Thới, Hẻm 5651-27, 2-32 743036
Đường Bình Thới, Hẻm 565, Ngách 565/181-17, 2-18 743038
Đường Bình Thới, Hẻm 565, Ngách 565/21-17, 2-24 743037
Đường Bình Thới, Hẻm 565, Ngách 565/341-17, 2-18 743039
Đường Bình Thới, Hẻm 5912-14, -5 743030
Đường Bình Thới, Hẻm 591, Ngách 591/141-23, 2-24 743032
Đường Bình Thới, Hẻm 591, Ngách 591/21-9 743031
Đường Bình Thới, Hẻm 591, Ngách 591/61-29, 2-32 743033
Đường Bình Thới, Hẻm 591, Ngách 591/82-30 743034
Đường Hàn Hải Nguyên280-366 743002
Đường Hàn Hải Nguyên310-366 743004
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 3081-11, 2-12 743003
Đường Lạc Long Quân132-158 743005
Đường Lạc Long Quân158-172 743007
Đường Lạc Long Quân172-178 743012
Đường Lạc Long Quân182-194 743020
Đường Lạc Long Quân196-206 743022
Đường Lạc Long Quân208-216 743024
Đường Lạc Long Quân222-228 743026
Đường Lạc Long Quân230-238 743028
Đường Lạc Long Quân240-260 743053
Đường Lạc Long Quân260-262 743055
Đường Lạc Long Quân264-280 743057
Đường Lạc Long Quân280-286 743059
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1561-25, 2-26 743006
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 172a1-29, 2-40 743008
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 172a1-51, 2-52 743013
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 172a, Ngách 172a/181-19, 2-40 743009
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 172a, Ngách 172a/71-19, 2-10 743011
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1941-41, 2-26 743021
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2062-44, 29-41 743023
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2161-25, 2-28 743025
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2301-29, 2-24 743027
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2601-37, 2-38 743054
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2621-29, 2-30 743056
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2801-43, 2-10 743058
Đường Minh Phụng371-383 743075
Đường Minh Phụng385-395 743073
Đường Minh Phụng397-427 743070
Đường Minh Phụng439-587 743067
Đường Minh Phụng, Hẻm 3771-61, 2-28 743076
Đường Minh Phụng, Hẻm 38512-42, 15-41 743074
Đường Minh Phụng, Hẻm 3951-21, 2-20 743071
Đường Minh Phụng, Hẻm 395, Ngách 395/211-11, 2-30 743072
Đường Minh Phụng, Hẻm 4271-13, 2-24 743068
Đường Minh Phụng, Hẻm 427, Ngách 427/221-41, 2-46 743069
Đường Ông Ích Khiêm1-33 743066
Đường Ông Ích Khiêm35-43 743064
Đường Ông Ích Khiêm45-49 743062
Đường Ông Ích Khiêm53-113 743060
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 331-9, 2-10 743065
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 45a1-37, 2-36 743063
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 511-31, 2-30 743061
Đường Xóm Đất186-188 743077
Đường Xóm Đất190-240 743079
Đường Xóm Đất267-293 743081
Đường Xóm Đất, Hẻm 1901-123, 2-122 743078
Đường Xóm Đất, Hẻm 2301-11, 2-24 743080
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà A 743014
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà B 743015
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà C 743016
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà D 743017
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà E 743018
Khu chung cư Lạc Long Quân, Lô nhà F 743019

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version