Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 13 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 13 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 13 – Quận 11 

Bản đồ Phường 13 – Quận 11 

Đường Công Chúa Ngọc Hân26-32 743544
Đường Công Chúa Ngọc Hân29-65, -4 743540
Đường Công Chúa Ngọc Hân36-112 743546
Đường Công Chúa Ngọc Hân8-24 743542
Đường Công Chúa Ngọc Hân, Hẻm 2664-100, 65-101 743543
Đường Công Chúa Ngọc Hân, Hẻm 341-15, 2-4 743545
Đường Công Chúa Ngọc Hân, Hẻm 61-25, 2-20 743541
Đường Lãnh Binh Thăng190-200 743516
Đường Lãnh Binh Thăng20-36 743506
Đường Lãnh Binh Thăng204-214 743518
Đường Lãnh Binh Thăng2-14 743504
Đường Lãnh Binh Thăng218-228 743520
Đường Lãnh Binh Thăng232-254 743522
Đường Lãnh Binh Thăng258-268 743524
Đường Lãnh Binh Thăng270-276 743526
Đường Lãnh Binh Thăng40-50 743508
Đường Lãnh Binh Thăng54-64 743510
Đường Lãnh Binh Thăng62-186 743514
Đường Lãnh Binh Thăng68-78 743512
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 181-29, 2-28 743505
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 188142-156, 143-155 743515
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 202120-138, 121-139 743517
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 21688-118, 89-119 743519
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 23048-86, 49-87 743521
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 2564-44, 5-43 743523
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 2701-65, 50-66 743525
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 3832-102, 33-103 743507
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 52101-123, 102-124 743509
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 6656-78, 57-99 743511
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 8016-54, 17-55 743513
Đường Lê Đại Hành 743601
Đường Lê Đại Hành155-461 743503
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 347131-177, 132-178 743602
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 349124-148, 125-147 743603
Đường Lê Thị Bạch Cát109-127 743593
Đường Lê Thị Bạch Cát1-95 743588
Đường Lê Thị Bạch Cát2-124 743596
Đường Lê Thị Bạch Cát97-107 743590
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1071-15, 2-16 743591
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 107, Ngách 107/161-21, 2-16 743592
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1242-42 743597
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 12446-62 743599
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 124, Ngách 124/426-20 743598
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 124, Ngách 124/501-11, 2-6 743600
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1271-21 743594
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 127, Ngách 127/211-3, 2-8 743595
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 971-7, 2-4 743589
Đường Lò Siêu286-288 743528
Đường Lò Siêu290-310 743530
Đường Lò Siêu312-314 743532
Đường Lò Siêu316-318 743534
Đường Lò Siêu322-328 743536
Đường Lò Siêu, Hẻm 2881-15, 2-220 743529
Đường Lò Siêu, Hẻm 31210-14, 1-19 743531
Đường Lò Siêu, Hẻm 3142-6 743533
Đường Lò Siêu, Hẻm 3181-19, 2-18 743535
Đường Lò Siêu, Hẻm 3281-5, 2-8 743537
Đường Lò Siêu, Hẻm 3287-11 743539
Đường Lò Siêu, Hẻm 328, Ngách 328/51-5, 2-18 743538
Đường Quân Sự3-17 743527
Đường Tổng Lung12-18 743550
Đường Tổng Lung1-27, 2-12 743548
Đường Tổng Lung1-91, 2-78 743547
Đường Tổng Lung, Hẻm 121-41, 2-38 743549
Đường Tôn Thất Hiệp108-118 743580
Đường Tôn Thất Hiệp122-146 743583
Đường Tôn Thất Hiệp150-160 743585
Đường Tôn Thất Hiệp164-196 743587
Đường Tôn Thất Hiệp2-4 743574
Đường Tôn Thất Hiệp44-76 743576
Đường Tôn Thất Hiệp5-7 743571
Đường Tôn Thất Hiệp7-165 743573
Đường Tôn Thất Hiệp84-104 743578
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 1061-219, 2-218 743579
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 1181-21, 2-22 743581
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 1201-35, 2-34 743582
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 1481-25, 2-24 743584
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 1621-93, 2-90 743586
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 421-21 743575
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 71-141, 26-142 743572
Đường Tôn Thất Hiệp, Hẻm 841-191, 2-190 743577
Đường Tuệ Tĩnh1-7 743551
Đường Tuệ Tĩnh18-28 743560
Đường Tuệ Tĩnh2-14 743558
Đường Tuệ Tĩnh27-81 743555
Đường Tuệ Tĩnh32-42 743562, 743564
Đường Tuệ Tĩnh46-58 743566
Đường Tuệ Tĩnh62-90 743568
Đường Tuệ Tĩnh85-125 743557
Đường Tuệ Tĩnh9-21 743553
Đường Tuệ Tĩnh92-114 743570
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 1648-84, 49-83 743559
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 2323-29, 24-28 743554
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 3085-117, 86-116 743561, 743563
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 44118-140, 119-141 743565
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 601-27, 2-26 743567
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 731-17, -32 743552
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 83104-108, 105-109 743556
Đường Tuệ Tĩnh, Hẻm 901-9, 2-16 743569

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version