Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 14 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 14 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 14 – Quận 11 

Bản đồ Phường 14 – Quận 11 

Đường 100 Bình Thới123-129 744039
Đường 100 Bình Thới1-45 744052
Đường 100 Bình Thới45-67 744049
Đường 100 Bình Thới60-74 744054
Đường 100 Bình Thới67-77 744047
Đường 100 Bình Thới74-86 744056
Đường 100 Bình Thới79-93 744045
Đường 100 Bình Thới86-102 744058
Đường 100 Bình Thới93-121 744041
Đường 100 Bình ThớiHẻm 102 744069
Đường 100 Bình ThớiHẻm 30 744067
Đường 100 Bình ThớiHẻm 43 744068
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 1232-20 744040
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 451-29, 2-18 744050
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 45, Ngách 21-11, 2-10 744051
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 581-27, 2-28 744053
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 671-45, 2-36 744048
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 741-23, 2-10 744055
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 791-27, 2-40 744046
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 861-21, 2-4 744057
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 931-93, 2-86 744042
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 93, Ngách 21-23, 2-26 744043
Đường 100 Bình Thới, Hẻm 93, Ngách 301-17, 2-14 744044
Đường Âu Cơ11-259 744059
Đường Âu Cơ11-79 744064
Đường Âu CơHẻm 103 744073
Đường Âu CơHẻm 161 744072
Đường Âu CơHẻm 25 744070
Đường Âu CơHẻm 27 744071
Đường Âu Cơ, Hẻm 1271-117, 2-138 744062
Đường Âu Cơ, Hẻm 2051-65, 2-82 744061
Đường Âu Cơ, Hẻm 2431-3 744060
Đường Âu Cơ, Hẻm 492-46 744066
Đường Âu Cơ, Hẻm 511-15 744065
Đường Âu Cơ, Hẻm 791-83, 2-34 744063
Đường Bình Thới122-134 744007
Đường Bình Thới136-140 744009
Đường Bình Thới140-144 744011
Đường Bình Thới146-156 744013
Đường Bình Thới158-166 744015
Đường Bình Thới168-174 744017
Đường Bình Thới176-186 744019
Đường Bình Thới188-198 744021
Đường Bình Thới198-222 744025
Đường Bình Thới74-120 744005
Đường Bình Thới8-72 744003
Đường Bình Thới, Hẻm 1201-11, 2-14 744006
Đường Bình Thới, Hẻm 1341-11, 2-6 744008
Đường Bình Thới, Hẻm 1402-10 744010
Đường Bình Thới, Hẻm 1442-18 744012
Đường Bình Thới, Hẻm 1561-57, 2-28 744014
Đường Bình Thới, Hẻm 1661-7, 2-8 744016
Đường Bình Thới, Hẻm 1741-17, 4-8 744018
Đường Bình Thới, Hẻm 1861-35, 2-44 744020
Đường Bình Thới, Hẻm 1981-13, 2-12 744022
Đường Bình Thới, Hẻm 198, Ngách 71-23 744023
Đường Bình Thới, Hẻm 198, Ngách 81-11, 2-12 744024
Đường Bình Thới, Hẻm 722-36 744004
Đường Ông Ích Khiêm2-32 744026
Đường Ông Ích Khiêm34-86 744036
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 323-167, 4-126 744027
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 181-25, 2-28 744032
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 191-39, 2-38 744028
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 331-33, 2-22 744029
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 361-25, 2-34 744033
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 451-17, 2-14 744030
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 521-15, 2-22 744034
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 531-71, 2-92 744031
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 32, Ngách 701-3, 2-16 744035
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 862-142 744037
Đường Ông Ích Khiêm, Hẻm 86, Ngách 21-37, 2-34 744038

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version