Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 4 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 4 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 11 

Bản đồ Phường 4 – Quận 11 

Đường Đặng Minh Khiêm24-40 745007
Đường Đặng Minh Khiêm4-6 745002
Đường Đặng Minh Khiêm5-31 745009
Đường Đặng Minh Khiêm8-12 745004
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 101-5, 2-4 745005
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 121-3, 2-4 745006
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 331-5, 2-4 745010
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 351-5, 2-4 745011
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 371-3, 2-4 745012
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 401-5, 2-4 745008
Đường Đặng Minh Khiêm, Hẻm 81-5, 2-4 745003
Đường Đào Nguyên Phổ1-45, 2-50 745035
Đường Đỗ Ngọc Thạnh19-213 745029
Đường Đỗ Ngọc Thạnh272-290 745024
Đường Đỗ Ngọc Thạnh300-326 745026
Đường Đỗ Ngọc Thạnh330-334 745028
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 2921-13, 2-14 745025
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 3281-7, 2-8 745027
Đường Dương Tử Giang165-175 745040
Đường Dương Tử Giang172-214 745037
Đường Dương Tử Giang177-205 745043
Đường Dương Tử Giang207-221 745045
Đường Dương Tử Giang218-232 745039
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 1652-4 745041
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 1751-13, 2-14 745042
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 2051-7 745044
Đường Dương Tử Giang, Hẻm 2161-17, 2-16 745038
Đường Hà Tôn Quyền114-120 745064
Đường Hà Tôn Quyền124-128 745066
Đường Hà Tôn Quyền125-133 745075
Đường Hà Tôn Quyền132-136 745068
Đường Hà Tôn Quyền140-152 745070
Đường Hà Tôn Quyền149-157 745077
Đường Hà Tôn Quyền156-168 745072
Đường Hà Tôn Quyền159-173 745079
Đường Hà Tôn Quyền172-184 745074
Đường Hà Tôn Quyền177-191 745081
Đường Hà Tôn Quyền193-205 745083
Đường Hà Tôn QuyềnHẻm 122 745065
Đường Hà Tôn QuyềnHẻm 130 745067
Đường Hà Tôn QuyềnHẻm 136 745069
Đường Hà Tôn QuyềnHẻm 170 745073
Đường Hà Tôn QuyềnHẻm 191 745082
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 1351-13, 2-14 745076
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 15446-50, 47-51 745071
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 15983-105 745078
Đường Hà Tôn Quyền, Hẻm 17563-85 745080
Đường Hòang Đức Tương1-25, 2-8 745015
Đường Lê Đại Hành11-21 745118
Đường Lê Đại Hành9-11 745119
Đường Lê Đại HànhHẻm 9 745120
Đường Nguyễn Bá Học1-15, 2-20 745021
Đường Nguyễn Bá Học, Hẻm 171-3, 2-4 745022
Đường Nguyễn Chí Thanh364-386 745014
Đường Nguyễn Chí Thanh592-600 745088
Đường Nguyễn Chí Thanh592-630 745121
Đường Nguyễn Chí Thanh656-678 745016
Đường Nguyễn Chí Thanh680-712 745020
Đường Nguyễn Chí Thanh714-728 745023
Đường Nguyễn Chí Thanh730-744 745034
Đường Nguyễn Chí Thanh746-798 745036
Đường Nguyễn Chí Thanh800-834 745053
Đường Nguyễn Chí Thanh836-868 745063
Đường Nguyễn Chí Thanh870-884 745084
Đường Nguyễn Chí Thanh892-904 745086
Đường Nguyễn Chí Thanh922-932 745090
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 5921-57 745087
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 6001-27 745089
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 8861-15, 2-16 745085
Đường Nguyễn Thị Nhỏ202-246 745091
Đường Nguyễn Thị Nhỏ248-250 745093
Đường Nguyễn Thị Nhỏ252-262 745095
Đường Nguyễn Thị Nhỏ264-276 745097
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 246-2 745092
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 2501-25 745094
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 2621-25, 2-26 745096
Đường Phó Cơ Điều121-125 745019
Đường Phó Cơ Điều64-128, 67-119 745017
Đường Phó Cơ ĐiềuHẻm 119 745018
Đường Tân Khai101-155 745052
Đường Tân Khai102-122 745048
Đường Tân Khai126-216 745050
Đường Tân Khai2-6 745110
Đường Tân Khai53-95 745033
Đường Tân Khai64-74 745030
Đường Tân Khai7-41 745113
Đường Tân Khai80-86 745032
Đường Tân Khai8-60 745112
Đường Tân Khai94-98 745046
Đường Tân Khai, Hẻm 1001-35 745047
Đường Tân Khai, Hẻm 1241-29 745049
Đường Tân Khai, Hẻm 62-6 745111
Đường Tân Khai, Hẻm 7835-55, 36-56 745031
Đường Tạ Uyên124-134 745059
Đường Tạ Uyên133-173 745060
Đường Tạ Uyên177-203 745062
Đường Tạ Uyên90-92 745054
Đường Tạ Uyên94-120 745057
Đường Tạ Uyên, Hẻm 1221-11, 2-12 745058
Đường Tạ Uyên, Hẻm 1751-3, -2 745061
Đường Tạ Uyên, Hẻm 901-5, 2-6 745055
Đường Tạ Uyên, Hẻm 92-2 745056
Đường Thuận Kiều111-139 745117
Đường Thuận Kiều42-54 745114
Đường Thuận Kiều-42, 93-109 745001
Đường Thuận Kiều77-89 745013
Đường Thuận Kiều, Hẻm 441-25, 2-26 745115
Đường Thuận Kiều, Hẻm 481-5, 2-6 745116
Đường Trần Quý107-277 745098
Đường Trần Quý1-23 745108
Đường Trần Quý27-33 745106
Đường Trần Quý37-45 745104
Đường Trần Quý49-55 745102
Đường Trần Quý59-103 745100
Đường Trần QuýHẻm 35 745105
Đường Trần QuýHẻm 57 745101
Đường Trần Quý, Hẻm 1052-25 745099
Đường Trần Quý, Hẻm 131-3, 2-4 745109
Đường Trần Quý, Hẻm 251-17 745107
Đường Trần Quý, Hẻm 491-27 745103
Khu chung cư Tân KhaiDãy nhà 4 Tầng 745051

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version