Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 7 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 7 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 7 – Quận 11 

Bản đồ Phường 7 – Quận 11 

Đường 3 Tháng 2823-917 745254
Đường Hòa Hảo468-480 745308
Đường Hòa Hảo482-558 745310
Đường Hòa Hảo501-511 745206
Đường Hòa Hảo517-523 745204
Đường Hòa Hảo527-579 745202
Đường Hòa HảoHẻm 511 745205
Đường Hòa Hảo, Hẻm 4801-15, 2-14 745309
Đường Hòa Hảo, Hẻm 5253-15 745203
Đường Hòa Hảo, Hẻm 5561-13, 2-14 745311
Đường Lê Đại Hành102-116 745245
Đường Lê Đại Hành120-130 745250
Đường Lê Đại Hành132-150 745252
Đường Lê Đại Hành152-176 745253
Đường Lê Đại Hành2-8 745207
Đường Lê Đại Hành32-40 745208
Đường Lê Đại Hành44-60 745211
Đường Lê Đại Hành-64 745213
Đường Lê Đại Hành68-76 745215
Đường Lê Đại Hành80-86 745241
Đường Lê Đại Hành90-100 745243
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 1007-15, 8-16 745244
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 1161-15, 2-16 745246
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 1301-3, 2-24 745251
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 321-29 745209
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 421-15 745210
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 623-37 745212
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 661-43, 2-42 745214
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 741-5, 2-4 745247
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 88-7 745242
Đường Lý Nam Đế108-144 745273
Đường Lý Nam Đế119-125 745294
Đường Lý Nam Đế129-139 745292
Đường Lý Nam Đế143-153 745290
Đường Lý Nam Đế155-161 745288
Đường Lý Nam Đế163-187 745271
Đường Lý Nam Đế18-48 745219
Đường Lý Nam Đế29-35 745224
Đường Lý Nam Đế4-14 745216
Đường Lý Nam Đế41-43 745226
Đường Lý Nam Đế45-75 745228
Đường Lý Nam Đế5-25 745222
Đường Lý Nam Đế52-64 745221
Đường Lý Nam Đế66-74, 77-81 745301
Đường Lý Nam Đế78-88 745303
Đường Lý Nam Đế85-95 745299
Đường Lý Nam Đế92-96 745305
Đường Lý Nam Đế99-117 745296
Đường Lý Nam ĐếHẻm 16 745218
Đường Lý Nam ĐếHẻm 39 745225
Đường Lý Nam ĐếHẻm 4 745217
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 12742-70, 43-71 745293
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 14197-117, 98-116 745291
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 155150-168, 151-169 745289
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 1631-23, 2-24 745272
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 2788-100, 89-101 745223
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 431-23 745227
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 502-24 745220
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 7677-109, 78-108 745302
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 83121-153, 122-154 745300
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 9041-75, 42-76 745304
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 961-17, 2-18 745306
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 9795-129, 96-130 745298
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 99119-129, 120-130 745297
Đường Lý Thường Kiệt185-189 745259
Đường Lý Thường Kiệt191-209 745257
Đường Lý Thường Kiệt209-219 745255
Đường Lý Thường Kiệt21-43 745235
Đường Lý Thường Kiệt43-51 745233
Đường Lý Thường Kiệt55-61 745231
Đường Lý Thường Kiệt63-89 745229
Đường Lý Thường Kiệt91-107 745307
Đường Lý Thường KiệtHẻm 43 745234
Đường Lý Thường KiệtHẻm 53 745232
Đường Lý Thường KiệtHẻm 63 745230
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1858-14, 9-13 745274
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1891-13, 2-12 745258
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2091-15, 2-16 745256
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 21-2 745236
Đường Nguyễn Chí Thanh528-584 745237
Đường Nguyễn Chí Thanh586-590 745239
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 5841-9 745238
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 5901-9 745240
Đường Nhật Tảo504-544 745267
Đường Nhật Tảo569-579 745260
Đường Nhật Tảo587-595 745264
Đường Nhật Tảo, Hẻm 5421-25, 2-24 745268
Đường Nhật Tảo, Hẻm 5791-13, 2-12 745261
Đường Nhật Tảo, Hẻm 5811-9, 2-8 745262
Đường Nhật Tảo, Hẻm 5871-9, 2- 745265
Đường Nhật Tảo, Hẻm 5891-13, 2-12 745266
Đường Nhật Tảo, Hẻm F1-11, 2-24 745270
Đường Tân Phước213-241, 364-428 745295
Đường Tân Phước, Hẻm 4181-15, 2-16 745248
Đường Tân Phước, Hẻm 4201-41, 2-46 745249
Đường Vĩnh Viễn608-622, 679-711 745278
Đường Vĩnh Viễn635-677 745281
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 6771-15, 2-16 745282
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 6791-9, 2-10 745279
Khu chung cư Lý Thường KiệtDãy nhà B 745277
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà A 745263
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà C1 745275
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà C2 745276
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà D 745280
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà E 745283
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà F 745284
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà G 745285
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà H 745286
Khu chung cư Lý Thường Kiệt, Lô nhà J 745287
Khu dân cư Nhật TảoDãy nhà E 745269

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version