Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 9 – Quận 11 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 9 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Quận 11 

Bản đồ Phường 9 – Quận 11 

Đường Bình Thới173-177 743160
Đường Bình Thới-179 743158
Đường Bình Thới-181 743155
Đường Bình Thới181-195 743153
Đường Bình Thới-195 743150
Đường Bình Thới, Hẻm 1771-15, 2-14 743159
Đường Bình Thới, Hẻm 18110-18, 7-29 743156
Đường Bình Thới, Hẻm 181j2-10 743154
Đường Bình Thới, Hẻm 181, Ngách 181/312-24, 7-17 743157
Đường Bình Thới, Hẻm 1951-9, 2-40 743151
Đường Bình Thới, Hẻm 195, Ngách 195/9c1-31, 2-26 743152
Đường Đội Cung133-167 743161
Đường Đội Cung201-233 743127
Đường Đội Cung242-300 743129
Đường Đội Cung300-304 743131
Đường Đội Cung, Hẻm 2011-37, 2-38 743128
Đường Đội Cung, Hẻm 3001-69, 2-40 743130
Đường Hàn Hải Nguyên200-212 743105
Đường Hàn Hải Nguyên216-226 743107
Đường Hàn Hải Nguyên230-240 743109
Đường Hàn Hải Nguyên244-254 743111
Đường Hàn Hải Nguyên258-268 743113
Đường Hàn Hải Nguyên270-280 743116
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 2141-61, 2-104 743106
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 2281-61, 2-104 743108
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 2421-75, 2-66 743110
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 2561-89, 2-90 743112
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 2681-79, 2-78 743114, 743115
Đường Lãnh Binh Thăng329-345 743163
Đường Minh Phụng342-352 743117
Đường Minh Phụng356-370 743119
Đường Minh Phụng372-392 743122
Đường Minh Phụng396-418 743124
Đường Minh Phụng420-458 743126
Đường Minh Phụng460-490 743132
Đường Minh Phụng494-526 743135
Đường Minh Phụng530-552 743144
Đường Minh Phụng554-558 743149
Đường Minh Phụng602-610 743147
Đường Minh Phụng614-630 743145
Đường Minh Phụng, Hẻm 3701-53, 2-54 743120, 743121
Đường Minh Phụng, Hẻm 3941-53, 2-54 743123
Đường Minh Phụng, Hẻm 4181-53, 2-54 743125
Đường Minh Phụng, Hẻm 4921-3, 2-4 743133
Đường Minh Phụng, Hẻm 492, Ngách 492/11-21, 2-20 743134
Đường Minh Phụng, Hẻm 5261-19 743136
Đường Minh Phụng, Hẻm 5282-16 743137
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1a1-17 743138
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1b1-15 743139
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1c1-15 743140
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1d1-15 743141
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1e1-5 743142
Đường Minh Phụng, Hẻm 528, Ngách 528/1f1-3 743143
Đường Minh Phụng, Hẻm 6001-7, 2-8 743148
Đường Minh Phụng, Hẻm 6121-7, 2-8 743146
Đường Thái Phiên117-129 743103
Đường Thái Phiên137-241 743104
Đường Xóm Đất146-184, 187-265 743118
Khu chung cư Quân Sự, Lô nhà 1 743162

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version