Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường An Lạc A – Bình Tân 

viet nam infomation

Phường An Lạc A – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Lạc A – Bình Tân 

Bản đồ Phường An Lạc A – Bình Tân 

Đường 9bKhu dân cư An Lạc Bình Trị Đông, khu Phố 5 763823
Đường An Dương Dương, Hẻm 268, Ngách 351-11 763877
Đường An Dương Vương136-268 763858
Đường An Dương Vương270-372 763889
Đường An Dương VươngHẻm 248 763866
Đường An Dương Vương, Hẻm 13112-36, 13-35 763873
Đường An Dương Vương, Hẻm 1361-17, 2-30 763859
Đường An Dương Vương, Hẻm 13910-40 763901
Đường An Dương Vương, Hẻm 1681-11, 2-12 763860
Đường An Dương Vương, Hẻm 1901-19, 2-26 763861
Đường An Dương Vương, Hẻm 190, Ngách 211-13, 2-6 763862
Đường An Dương Vương, Hẻm 190, Ngách 251-5 763863
Đường An Dương Vương, Hẻm 2061-5, 2-6 763864
Đường An Dương Vương, Hẻm 2161-5, 2-6 763865
Đường An Dương Vương, Hẻm 2261-23, 2-14 763867
Đường An Dương Vương, Hẻm 226, Ngách 171/2612-14, 1-27 763868
Đường An Dương Vương, Hẻm 226, Ngách 181/391-39, 2-40 763869
Đường An Dương Vương, Hẻm 2561-45, 2-46 763870
Đường An Dương Vương, Hẻm 2611-11, 2-36 763871
Đường An Dương Vương, Hẻm 266b1-13, 2-12 763872
Đường An Dương Vương, Hẻm 2681-49, 2-50 763874
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 181-17, 2-16 763881
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 191-33, 2-44 763875
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 201-11, 2-10 763882
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 411-21, 2-22 763876
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 521-73, 2-68 763880
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/131-41, 2-56 763883
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/271-61, 2-40 763884
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/411-49, 2-54 763885
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/531-41, 2-40 763886
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/611-41, 2-44 763887
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 531-21, 2-60 763879
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 751-19, 2-30 763878
Đường An Dương Vương, Hẻm 2701-25, 2-28 763890
Đường An Dương Vương, Hẻm 2861-63, 2-50 763891
Đường An Dương Vương, Hẻm 286, Ngách 501-39, 2-40 763892
Đường An Dương Vương, Hẻm 2901-35, 2-60 763893
Đường An Dương Vương, Hẻm 2961-25, 2-12 763894
Đường An Dương Vương, Hẻm 3081-59, 2-64 763895
Đường An Dương Vương, Hẻm 3221-45, 2-46 763896
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 1021-59, 2-60 763897
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 811-19, 2-20 763898
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 891-59, 2-60 763899
Đường An Dương Vương, Hẻm 3582-22 763900
Đường An Dương Vương – Khu Phố 4487-525 763785
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 141-19, 2-10 763788
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 21-7 763789
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 201-49, 2-24 763787
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 5651-3, 2-30 763786
Đường Bà Hom – Khu Phố 6315-473 763791
Đường Bà Hom Khu Phố 61-21 763790
Đường Bà Hom -khu Phố 6, Hẻm 151-31, 2-8 763794
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 211-49, 2-90 763792
Đường Bà Hom-khu Phố 6, Hẻm 231-11 763793
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3271-37, 2-42 763795
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3491-23, 2-26 763796
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3551-7 763797
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3651-5, 2-8 763798
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3891-11, 2-30 763799
Đường BÙI TƯ TOÀN 763907
Đường Đỗ Đăng Tế Khu Phố 1, khu Phố 21-205 763738
Đường Đỗ Năng Tế-khu Phố 1, khu Phố 21-205 763752
Đường DƯƠNG BÁ CUNG 763910
Đường Dương Bá Cung – Khu Phố 41-19, 2-52 763780
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 192-10, 21-37 763781
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 372-8 763782
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 381-15, 2-14 763784
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 38, Ngách 141-25, 2-26 763783
Đường Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18d1-17, 2-22 763751
Đường Dương Tự Quán – Khu Phố 41-71, 2-32 763775
Đường Dương Tự Quán Khu Phố 4, Hẻm 241-9, 2-22 763779
Đường Dương Tử Quán Khu Phố 4, Hẻm 311-51, 2-28 763777
Đường Dương Tự Quán- Khu Phố 4, Hẻm 511-71, 2-24 763778
Đường Dương Tự Quánkhu Phố 4, Hẻm 71-31, 2-10 763776
Đường Hoàng Văn Hợp – Khu Phố 41-143, 2-120 763771
Đường Hòang Văn Hợp- Khu Phố 4, Hẻm 111-33, 2-20 763772
Đường Hoàng Văn Hợp- Khu Phố 4, Hẻm 311-43, 2-30 763773
Đường Hoàng Văn Hợp-khu Phố 4, Hẻm 352-120, 39-143 763774
Đường Hố Học Lãm1-31, 2-32 763767
Đường Hồ Học Lãm, Hẻm 281-17 763768
Đường Hùng Vương312-328 763708
Đường Hùng Vương, Hẻm 126, Khu Phố 3-41-33, 2-42 763711
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 721-3, 2-26 763815
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 11-45, 2-26 763816
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 21-43, 2-46 763817
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 31-61, 2-52 763818
Đường Khiếu Năng Tĩnh-Khu Phố 5, khu Phố 672-122, 73-121 763814
Đường Kinh Dương Vương162-246 763732
Đường Kinh Dương Vương172-312 763769
Đường Kinh Dương Vương288-610 763761
Đường Kinh Dương Vương330-344 763730
Đường Kinh Dương Vương5-295 763825
Đường Kinh Dương VươngHẻm 160 763731
Đường Kinh Dương VươngHẻm 610 763766
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1292-26 763840
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1371-21, 2-22 763839
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1451-145, 2-56 763836
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 145, Ngách 101-13, 2-20 763837
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 145, Ngách 321-19, 2-16 763838
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1771-3 763835
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 17910-28, 5-41 763834
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 180 Khu Phố 21-21, 2-10 763733
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 20612-68 763737
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 208 Khu Phố 21-25, 2-30 763734
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 211-9, 2-8 763846
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2191-65, 2-66 763833
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 220 Khu Phố 1, khu Phố 24-110 763735
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 220 Khu Phố 2, Ngách 1101-27, 2-18 763736
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2591-17 763831
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 260, khu Phố 12-8 763745
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2611-17, 2-36 763832
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 268, khu Phố 11-9 763746
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2711-71 763827
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 271, Ngách 121-11, 2-18 763828
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2851-49, 2-50 763829
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 285, Ngách 361-5 763830
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2911-29, 2-30 763826
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 311-11, 2-12 763845
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 3761-75, 2-94 763762
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 376, Ngách 2c1-35, 2-32 763763
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 38 Khu Phố 4, Ngách 381-45, 2-46 763742
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 4142-10 763764
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 11-39, 2-90 763739
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 22-20, 3-25 763740
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 301-9, 2-16 763741
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 581-39, 2-26 763743
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 4481-37, 2-12 763765
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 531-21, 2-98 763847
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 211-11, 2-20 763848
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 511-3, 2-28 763849
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 651-107, 2-108 763850
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 771-5, 2-4 763851
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 911-7, 2-6 763852
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 751-37, 2-46 763841
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 101-11, 2-12 763843
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 121-7, 2-6 763844
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 81-9, 2-6 763842
Đường Kinh Dương Vương-khu Phố 1284-288 763755
Đường Kinh Dương Vương, khu Phố 1248-284 763744
Đường Kinh Dương Vương – Khu Phố 1, Hẻm 50410-68, 1-47 763756
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 5114-26 763759
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 561-77, 2-78 763757
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 746-10 763758
Đường Kinh Dương Vương-Khu phố 4, Hẻm 2761-15, 178-306 763903
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 4, Hẻm 2761-15, 178-306 763770
Đường Nguyễn Trọng Trí 763909
Đường Phùng Tá Chu1-121 763800
Đường Phùng Tá Chu- Khu Phố 7, Hẻm 952-20 763801
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 1151-77, 2-88 763806
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 1271-39, 2-22 763807
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 211-21, 2-24 763802
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 471-41, 2-24 763803
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 691-45, 2-24 763804
Đường Phùng Tá Chu-khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 911-41, 2-60 763805
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 971-143, 2-144 763808
Đường Phùng Tá Chu – K Hu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 11-33, 2-70 763809
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 21-15 763810
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 31-53, 2-46 763811
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 41-39, 2-88 763812
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 51-33, 2-58 763813
Đường Số 1Khu dân cư Lý Chiêu Hòang 763853
Đường Số 2Khu dân cư Lý Chiêu Hòang 763854
Đường số 2aKhu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông, Khu phố 5 763904
Đường Số 2a-khu Phố 5Khu cư xá An Lạc – Bình Trị Đông 763820
Đường Số 2b-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763821
Đường Số 2c-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763822
Đường Số 3Khu dân cư Lý Chiêu Hòang 763855
Đường Số 5Khu dân cư Lý Chiêu Hòang 763856
Đường Số 7Khu dân cư Lý Chiêu Hòang 763857
Đường Số 7-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763819
Đường Số 9Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông, khu Phố 5 763824
Đường Tên lửa 763908
Đường Tên Lửa, Hẻm 284, Ngách 18d1-17, 2-22 763902
Đường Tên Lửa, Khu Phố 152-124 763753
Đường Tên Lửa-khu Phố 1, Hẻm 2842-18 763747
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18a1-35, 2-36 763748
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18b1-35, 2-42 763749
Đường Tên Lửa-khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18c2-52 763750
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 581-35, 2-40 763754
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà A 763709
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà B 763729
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà C 763726
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà D 763712
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà E 763713
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà G 763727
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà H 763728
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà I 763725
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà J 763714
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà K 763715
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà L 763716
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà M 763724
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà N 763723
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà O 763717
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà P 763719
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà Q 763720
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà R 763721
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà S 763722
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà T 763718
Khu phố Chợ Kiến Đức 763888
Tổ 13 763760

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ