Phường Bình Hưng Hòa B – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Hưng Hòa B – Bình Tân 

Bản đồ Phường Bình Hưng Hòa B – Bình Tân 

Đường 16Khu dân cư Vĩnh Lộc762741
Đường Hồ Văn Long1-177, 2-184762620
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 11-25, 2-12762621
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 1751-11, 2-12762630
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 1771-55, 2-42762631
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 21-25, 2-24762632
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 351-15, 2-16762623
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 371-63, 2-62762624
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 37, Ngách 231-7, 2-8762625
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 37, Ngách 401-9, 2-10762626
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 37, Ngách 621-5, 2-6762627
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 401-33, 2-38762633
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 51-73, 2-44762622
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 681-29, 2-26762634
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 691-9, 2-10762628
Đường Hồ Văn Long, Hẻm 791-11, 2-10762629
Đường Nguyễn Thị Tú1-357, 2-224762609
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 1071-35, 2-34762618
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 271-23, 2-22762610
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 2891-35, 2-36762619
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 511-11, 2-12762611
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 671-65, 2-62762612
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 67, Ngách 111-27, 2-28762614
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 67, Ngách 201-11, 2-12762615
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 67, Ngách 51-9, 2-10762613
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 781-3, 2-4762616
Đường Nguyễn Thị Tú, Hẻm 78, Ngách 41-19, 2-20762617
Đường Quốc Lộ 1a2-164762606
Đường Quốc Lộ 1a222-808762663
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1001-25, 2-26762607
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 100, Ngách 181-77, 2-56762608
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 3301-69, 2-64762664
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 330, Ngách 81-13, 2-12762666
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 5001-61, 2-44762665
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 500, Ngách 381-71, 2-50762667
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 500, Ngách 411-7, 2-22762668
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 500, Ngách 611-31, 2-32762669
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 7381-77, 2-56762670
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 738, Ngách 351-17, 2-10762671
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 738, Ngách 411-43, 2-36762672
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 7461-19762674
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 7621-33, 2-44762673
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 762, Ngách 331-33762675
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 762, Ngách 361-89762676
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 762, Ngách 401-73, 2-72762677
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 7701-13, 2-26762678
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 770, Ngách 51-7, 2-10762679
Khóm 5Tổ 48762713
Khóm 6Tổ 23762731
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Lô A762635
Khu phố 1Tổ 1762637
Khu phố 1Tổ 11762646
Khu phố 1Tổ 12762647
Khu phố 1Tổ 13762648
Khu phố 1Tổ 15762649
Khu phố 1Tổ 16762650
Khu phố 1Tổ 19762651
Khu phố 1Tổ 2762638
Khu phố 1Tổ 3762639
Khu phố 1Tổ 4762640
Khu phố 1Tổ 5762641
Khu phố 1Tổ 6762642
Khu phố 1Tổ 7762643
Khu phố 1Tổ 8762644
Khu phố 1Tổ 9762645
Khu phố 2Tổ 1762652
Khu phố 2Tổ 10762659
Khu phố 2Tổ 2762653
Khu phố 2Tổ 3762654, 762655
Khu phố 2Tổ 4762656
Khu phố 2Tổ 5762657
Khu phố 2Tổ 6762658
Khu phố 2Tổ 7762662
Khu phố 2Tổ 8762661
Khu phố 2Tổ 9762660
Khu phố 3Tổ 10762682
Khu phố 3Tổ 8762680
Khu phố 3Tổ 9762681
Khu phố 4Tổ 11762683
Khu phố 4Tổ 12762684
Khu phố 4Tổ 13762685
Khu phố 4Tổ 14762686
Khu phố 4Tổ 15762687
Khu phố 4Tổ 16762688
Khu phố 4Tổ 17762689
Khu phố 4Tổ 18762690
Khu phố 4Tổ 19762691, 762692
Khu phố 4Tổ 20762693
Khu phố 5Tổ 10762696
Khu phố 5Tổ 11762697
Khu phố 5Tổ 12762698
Khu phố 5Tổ 13762699
Khu phố 5Tổ 14762700
Khu phố 5Tổ 25762701
Khu phố 5Tổ 26762702
Khu phố 5Tổ 27762703
Khu phố 5Tổ 28762704
Khu phố 5Tổ 39762705
Khu phố 5Tổ 40762706
Khu phố 5Tổ 42762707
Khu phố 5Tổ 43762708
Khu phố 5Tổ 44762709
Khu phố 5Tổ 45762710
Khu phố 5Tổ 46762711
Khu phố 5Tổ 47762712
Khu phố 5Tổ 50762714
Khu phố 5Tổ 51762715
Khu phố 5Tổ 52762716
Khu phố 5Tổ 8762694
Khu phố 5Tổ 9762695
Khu phố 6Tổ 1762717
Khu phố 6Tổ 15762723
Khu phố 6Tổ 16762724
Khu phố 6Tổ 17762725
Khu phố 6Tổ 18762726
Khu phố 6Tổ 19762727
Khu phố 6Tổ 2762718
Khu phố 6Tổ 20762728
Khu phố 6Tổ 21762729
Khu phố 6Tổ 22762730
Khu phố 6Tổ 24762732
Khu phố 6Tổ 29762733
Khu phố 6Tổ 3762719
Khu phố 6Tổ 30762734
Khu phố 6Tổ 31762735
Khu phố 6Tổ 32762736
Khu phố 6Tổ 33762737
Khu phố 6Tổ 34762738
Khu phố 6Tổ 36762739
Khu phố 6Tổ 5762720
Khu phố 6Tổ 6762721
Khu phố 6Tổ 7762722

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post