Đường 9bKhu dân cư An Lạc Bình Trị Đông, khu Phố 5 |
|
763823 |
|
Đường An Dương Dương, Hẻm 268, Ngách 351-11 |
|
763877 |
|
Đường An Dương Vương136-268 |
|
763858 |
|
Đường An Dương Vương270-372 |
|
763889 |
|
Đường An Dương VươngHẻm 248 |
|
763866 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 13112-36, 13-35 |
|
763873 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 1361-17, 2-30 |
|
763859 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 13910-40 |
|
763901 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 1681-11, 2-12 |
|
763860 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 1901-19, 2-26 |
|
763861 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 190, Ngách 211-13, 2-6 |
|
763862 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 190, Ngách 251-5 |
|
763863 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2061-5, 2-6 |
|
763864 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2161-5, 2-6 |
|
763865 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2261-23, 2-14 |
|
763867 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 226, Ngách 171/2612-14, 1-27 |
|
763868 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 226, Ngách 181/391-39, 2-40 |
|
763869 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2561-45, 2-46 |
|
763870 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2611-11, 2-36 |
|
763871 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 266b1-13, 2-12 |
|
763872 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2681-49, 2-50 |
|
763874 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 181-17, 2-16 |
|
763881 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 191-33, 2-44 |
|
763875 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 201-11, 2-10 |
|
763882 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 411-21, 2-22 |
|
763876 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 521-73, 2-68 |
|
763880 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/131-41, 2-56 |
|
763883 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/271-61, 2-40 |
|
763884 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/411-49, 2-54 |
|
763885 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/531-41, 2-40 |
|
763886 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 52/611-41, 2-44 |
|
763887 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 531-21, 2-60 |
|
763879 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 268, Ngách 751-19, 2-30 |
|
763878 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2701-25, 2-28 |
|
763890 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2861-63, 2-50 |
|
763891 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 286, Ngách 501-39, 2-40 |
|
763892 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2901-35, 2-60 |
|
763893 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 2961-25, 2-12 |
|
763894 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 3081-59, 2-64 |
|
763895 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 3221-45, 2-46 |
|
763896 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 1021-59, 2-60 |
|
763897 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 811-19, 2-20 |
|
763898 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 322, Ngách 891-59, 2-60 |
|
763899 |
|
Đường An Dương Vương, Hẻm 3582-22 |
|
763900 |
|
Đường An Dương Vương – Khu Phố 4487-525 |
|
763785 |
|
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 141-19, 2-10 |
|
763788 |
|
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 21-7 |
|
763789 |
|
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 201-49, 2-24 |
|
763787 |
|
Đường An Dương Vương- Khu Phố 6, Hẻm 5651-3, 2-30 |
|
763786 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6315-473 |
|
763791 |
|
Đường Bà Hom Khu Phố 61-21 |
|
763790 |
|
Đường Bà Hom -khu Phố 6, Hẻm 151-31, 2-8 |
|
763794 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 211-49, 2-90 |
|
763792 |
|
Đường Bà Hom-khu Phố 6, Hẻm 231-11 |
|
763793 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3271-37, 2-42 |
|
763795 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3491-23, 2-26 |
|
763796 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3551-7 |
|
763797 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3651-5, 2-8 |
|
763798 |
|
Đường Bà Hom – Khu Phố 6, Hẻm 3891-11, 2-30 |
|
763799 |
|
Đường BÙI TƯ TOÀN |
|
763907 |
|
Đường Đỗ Đăng Tế Khu Phố 1, khu Phố 21-205 |
|
763738 |
|
Đường Đỗ Năng Tế-khu Phố 1, khu Phố 21-205 |
|
763752 |
|
Đường DƯƠNG BÁ CUNG |
|
763910 |
|
Đường Dương Bá Cung – Khu Phố 41-19, 2-52 |
|
763780 |
|
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 192-10, 21-37 |
|
763781 |
|
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 372-8 |
|
763782 |
|
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 381-15, 2-14 |
|
763784 |
|
Đường Dương Bá Cung Khu Phố 4, Hẻm 38, Ngách 141-25, 2-26 |
|
763783 |
|
Đường Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18d1-17, 2-22 |
|
763751 |
|
Đường Dương Tự Quán – Khu Phố 41-71, 2-32 |
|
763775 |
|
Đường Dương Tự Quán Khu Phố 4, Hẻm 241-9, 2-22 |
|
763779 |
|
Đường Dương Tử Quán Khu Phố 4, Hẻm 311-51, 2-28 |
|
763777 |
|
Đường Dương Tự Quán- Khu Phố 4, Hẻm 511-71, 2-24 |
|
763778 |
|
Đường Dương Tự Quánkhu Phố 4, Hẻm 71-31, 2-10 |
|
763776 |
|
Đường Hoàng Văn Hợp – Khu Phố 41-143, 2-120 |
|
763771 |
|
Đường Hòang Văn Hợp- Khu Phố 4, Hẻm 111-33, 2-20 |
|
763772 |
|
Đường Hoàng Văn Hợp- Khu Phố 4, Hẻm 311-43, 2-30 |
|
763773 |
|
Đường Hoàng Văn Hợp-khu Phố 4, Hẻm 352-120, 39-143 |
|
763774 |
|
Đường Hố Học Lãm1-31, 2-32 |
|
763767 |
|
Đường Hồ Học Lãm, Hẻm 281-17 |
|
763768 |
|
Đường Hùng Vương312-328 |
|
763708 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 126, Khu Phố 3-41-33, 2-42 |
|
763711 |
|
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 721-3, 2-26 |
|
763815 |
|
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 11-45, 2-26 |
|
763816 |
|
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 21-43, 2-46 |
|
763817 |
|
Đường Khiếu Năng Tĩnh, Hẻm 72, Ngách 31-61, 2-52 |
|
763818 |
|
Đường Khiếu Năng Tĩnh-Khu Phố 5, khu Phố 672-122, 73-121 |
|
763814 |
|
Đường Kinh Dương Vương162-246 |
|
763732 |
|
Đường Kinh Dương Vương172-312 |
|
763769 |
|
Đường Kinh Dương Vương288-610 |
|
763761 |
|
Đường Kinh Dương Vương330-344 |
|
763730 |
|
Đường Kinh Dương Vương5-295 |
|
763825 |
|
Đường Kinh Dương VươngHẻm 160 |
|
763731 |
|
Đường Kinh Dương VươngHẻm 610 |
|
763766 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1292-26 |
|
763840 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1371-21, 2-22 |
|
763839 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1451-145, 2-56 |
|
763836 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 145, Ngách 101-13, 2-20 |
|
763837 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 145, Ngách 321-19, 2-16 |
|
763838 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 1771-3 |
|
763835 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 17910-28, 5-41 |
|
763834 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 180 Khu Phố 21-21, 2-10 |
|
763733 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 20612-68 |
|
763737 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 208 Khu Phố 21-25, 2-30 |
|
763734 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 211-9, 2-8 |
|
763846 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2191-65, 2-66 |
|
763833 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 220 Khu Phố 1, khu Phố 24-110 |
|
763735 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 220 Khu Phố 2, Ngách 1101-27, 2-18 |
|
763736 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2591-17 |
|
763831 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 260, khu Phố 12-8 |
|
763745 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2611-17, 2-36 |
|
763832 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 268, khu Phố 11-9 |
|
763746 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2711-71 |
|
763827 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 271, Ngách 121-11, 2-18 |
|
763828 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2851-49, 2-50 |
|
763829 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 285, Ngách 361-5 |
|
763830 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 2911-29, 2-30 |
|
763826 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 311-11, 2-12 |
|
763845 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 3761-75, 2-94 |
|
763762 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 376, Ngách 2c1-35, 2-32 |
|
763763 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 38 Khu Phố 4, Ngách 381-45, 2-46 |
|
763742 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 4142-10 |
|
763764 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 11-39, 2-90 |
|
763739 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 22-20, 3-25 |
|
763740 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 301-9, 2-16 |
|
763741 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 440 Khu Phố 1, Ngách 581-39, 2-26 |
|
763743 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 4481-37, 2-12 |
|
763765 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 531-21, 2-98 |
|
763847 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 211-11, 2-20 |
|
763848 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 511-3, 2-28 |
|
763849 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 651-107, 2-108 |
|
763850 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 771-5, 2-4 |
|
763851 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 53, Ngách 911-7, 2-6 |
|
763852 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 751-37, 2-46 |
|
763841 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 101-11, 2-12 |
|
763843 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 121-7, 2-6 |
|
763844 |
|
Đường Kinh Dương Vương, Hẻm 75, Ngách 81-9, 2-6 |
|
763842 |
|
Đường Kinh Dương Vương-khu Phố 1284-288 |
|
763755 |
|
Đường Kinh Dương Vương, khu Phố 1248-284 |
|
763744 |
|
Đường Kinh Dương Vương – Khu Phố 1, Hẻm 50410-68, 1-47 |
|
763756 |
|
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 5114-26 |
|
763759 |
|
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 561-77, 2-78 |
|
763757 |
|
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 1, Hẻm 504, Ngách 746-10 |
|
763758 |
|
Đường Kinh Dương Vương-Khu phố 4, Hẻm 2761-15, 178-306 |
|
763903 |
|
Đường Kinh Dương Vương- Khu Phố 4, Hẻm 2761-15, 178-306 |
|
763770 |
|
Đường Nguyễn Trọng Trí |
|
763909 |
|
Đường Phùng Tá Chu1-121 |
|
763800 |
|
Đường Phùng Tá Chu- Khu Phố 7, Hẻm 952-20 |
|
763801 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 1151-77, 2-88 |
|
763806 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 1271-39, 2-22 |
|
763807 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 211-21, 2-24 |
|
763802 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 471-41, 2-24 |
|
763803 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 691-45, 2-24 |
|
763804 |
|
Đường Phùng Tá Chu-khu Phố 7, Hẻm 95, Ngách 911-41, 2-60 |
|
763805 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 971-143, 2-144 |
|
763808 |
|
Đường Phùng Tá Chu – K Hu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 11-33, 2-70 |
|
763809 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 21-15 |
|
763810 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 31-53, 2-46 |
|
763811 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 41-39, 2-88 |
|
763812 |
|
Đường Phùng Tá Chu – Khu Phố 8, Hẻm 97, Ngách 51-33, 2-58 |
|
763813 |
|
Đường Số 1Khu dân cư Lý Chiêu Hòang |
|
763853 |
|
Đường Số 2Khu dân cư Lý Chiêu Hòang |
|
763854 |
|
Đường số 2aKhu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông, Khu phố 5 |
|
763904 |
|
Đường Số 2a-khu Phố 5Khu cư xá An Lạc – Bình Trị Đông |
|
763820 |
|
Đường Số 2b-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông |
|
763821 |
|
Đường Số 2c-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông |
|
763822 |
|
Đường Số 3Khu dân cư Lý Chiêu Hòang |
|
763855 |
|
Đường Số 5Khu dân cư Lý Chiêu Hòang |
|
763856 |
|
Đường Số 7Khu dân cư Lý Chiêu Hòang |
|
763857 |
|
Đường Số 7-Khu Phố 5Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông |
|
763819 |
|
Đường Số 9Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông, khu Phố 5 |
|
763824 |
|
Đường Tên lửa |
|
763908 |
|
Đường Tên Lửa, Hẻm 284, Ngách 18d1-17, 2-22 |
|
763902 |
|
Đường Tên Lửa, Khu Phố 152-124 |
|
763753 |
|
Đường Tên Lửa-khu Phố 1, Hẻm 2842-18 |
|
763747 |
|
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18a1-35, 2-36 |
|
763748 |
|
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18b1-35, 2-42 |
|
763749 |
|
Đường Tên Lửa-khu Phố 1, Hẻm 284, Ngách 18c2-52 |
|
763750 |
|
Đường Tên Lửa – Khu Phố 1, Hẻm 581-35, 2-40 |
|
763754 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà A |
|
763709 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà B |
|
763729 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà C |
|
763726 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà D |
|
763712 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà E |
|
763713 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà G |
|
763727 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà H |
|
763728 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà I |
|
763725 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà J |
|
763714 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà K |
|
763715 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà L |
|
763716 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà M |
|
763724 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà N |
|
763723 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà O |
|
763717 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà P |
|
763719 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà Q |
|
763720 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà R |
|
763721 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà S |
|
763722 |
|
Khu cư xá Khu Phố 3, Lô nhà T |
|
763718 |
|
Khu phố Chợ Kiến Đức |
|
763888 |
|
Tổ 13 |
|
763760 |
|