Phường Bình Hưng Hòa A – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Hưng Hòa A – Bình Tân 

Bản đồ Phường Bình Hưng Hòa A – Bình Tân 

Đường 4 khu phố 8762526
Đường Bình Long1-319762431
Đường Bình Long, Hẻm 111-3, 2-4762432
Đường Bình Long, Hẻm 1931-19, 2-18762434
Đường Bình Long, Hẻm 2431-7, 2-6762435
Đường Bình Long, Hẻm 331-5, 2-12762433
Đường GÒ XOÀI762528
Đường Lê Văn Quới2-272762436
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1141-7, 2-8762445
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1401-3, 2-16762446
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1641-13, 2-16762447
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1701-19762448
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 181-9, 2-20762437
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1801-5, 2-6762449
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 18, Ngách 31-17, 2-18762439
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 2061-29, 2-50762450
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 206, Ngách 141-5, 2-4762452
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 206, Ngách 21-27, 2-40762451
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 206, Ngách 261-29, 2-10762453
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 206, Ngách 281-3, 2-20762454
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 2161-21762455
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 216, Ngách 211-5762456
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 2641-31, 2-58762457
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 2721-23, 2-42762458
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 482-4762438
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 48, Ngách 41-25, 2-40762440
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 821-31, 2-58762441
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 82, Ngách 61-9, 2-6762442
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 921-13, 2-12762443
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 92, Ngách 11-19762444
Đường Liên Khu 121-55, 2-86762504
Đường Liên Khu 12, Hẻm 111-29, 2-24762506
Đường Liên Khu 12, Hẻm 181-13, 2-8762507
Đường Liên Khu 12, Hẻm 191-27, 2-20762508
Đường Liên Khu 12, Hẻm 221-11, 2-14762509
Đường Liên Khu 12, Hẻm 251-9, 2-20762510
Đường Liên Khu 12, Hẻm 322-10762511
Đường Liên Khu 12, Hẻm 341-19762512
Đường Liên Khu 12, Hẻm 361-23, 2-28762513
Đường Liên Khu 12, Hẻm 36, Ngách 261-7, 2-4762514
Đường Liên Khu 12, Hẻm 421-19, 2-18762515
Đường Liên Khu 12, Hẻm 501-11, 2-12762516
Đường Liên Khu 12, Hẻm 581-15, 2-14762517
Đường Liên Khu 12, Hẻm 641-15, 2-22762518
Đường Liên Khu 12, Hẻm 741-31, 2-48762519
Đường Liên Khu 12, Hẻm 842-40762520
Đường Liên Khu 12, Hẻm 862-38762521
Đường Liên Khu 12, Hẻm 91-5, 2-10762505
Đường Liên Khu 1843-109762488
Đường Liên Khu 18, Hẻm 552-10762489
Đường Liên Khu 18, Hẻm 651-57, 2-46762490
Đường Liên Khu 18, Hẻm 731-43, 2-30762491
Đường Liên Khu 18, Hẻm 851-25, 2-36762492
Đường Liên Khu 18, Hẻm 871-25, 2-4762493
Đường Liên Khu 202-62762494
Đường Liên Khu 20, Hẻm 101-13, 2-26762497
Đường Liên Khu 20, Hẻm 141-23, 2-22762498
Đường Liên Khu 20, Hẻm 161-15, 2-22762499
Đường Liên Khu 20, Hẻm 281-9, 2-22762500
Đường Liên Khu 20, Hẻm 321-13, 2-18762501
Đường Liên Khu 20, Hẻm 41-9762495
Đường Liên Khu 20, Hẻm 401-45, 2-30762502
Đường Liên Khu 20, Hẻm 481-39, 2-46762503
Đường Liên Khu 20, Hẻm 61-27, 2-26762496
Đường Liên Khu 61-87, 2-74762468
Đường Liên Khu 6, Hẻm 101-17, 2-18762469
Đường Liên Khu 6, Hẻm 121-9762470
Đường Liên Khu 6, Hẻm 141-23, 2-26762471
Đường Liên Khu 6, Hẻm 221-17, 2-4762472
Đường Liên Khu 6, Hẻm 22, Ngách 171-3, 2-4762473
Đường Liên Khu 6, Hẻm 261-23, 2-16762474
Đường Liên Khu 6, Hẻm 281-19762475
Đường Liên Khu 6, Hẻm 28, Ngách 171-19, 2-24762477
Đường Liên Khu 6, Hẻm 28, Ngách 191-51, 2-30762478
Đường Liên Khu 6, Hẻm 28, Ngách 91-25, 2-24762476
Đường Liên Khu 6, Hẻm 341-21, 2-42762479
Đường Liên Khu 6, Hẻm 441-7, 2-10762480
Đường Liên Khu 7134-192, 91-161762481
Đường Liên Khu 7, Hẻm 1331-27, 2-36762482
Đường Liên Khu 7, Hẻm 1371-17, 2-12762483
Đường Liên Khu 7, Hẻm 1431-11, 2-20762484
Đường Liên Khu 7, Hẻm 1511-19, 2-20762485
Đường Liên Khu 7, Hẻm 151, Ngách 181-3762487
Đường Liên Khu 7, Hẻm 151, Ngách 61-3, 2-4762486
Đường Số 61-77, 2-128762459
Đường Số 6, Hẻm 1081-37, 2-16762467
Đường Số 6, Hẻm 181-13762460
Đường Số 6, Hẻm 281-9, 2-30762461
Đường Số 6, Hẻm 331-5, 2-12762462
Đường Số 6, Hẻm 761-23, 2-22762463
Đường Số 6, Hẻm 801-23, 2-24762464
Đường Số 6, Hẻm 881-35762465
Đường Số 6, Hẻm 961-13, 2-14762466
Đường Tân Kỳ Tân Quý762529
Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ762527
Khu phố 1Tổ 17762308
Khu phố 1Tổ 18762309
Khu phố 1Tổ 19762310
Khu phố 1Tổ 20762311
Khu phố 1Tổ 21762312, 762313
Khu phố 1Tổ 22762314
Khu phố 1Tổ 23762315
Khu phố 10Tổ 24762363
Khu phố 10Tổ 25762364
Khu phố 10Tổ 26762365
Khu phố 10Tổ 27762366
Khu phố 10Tổ 28762367
Khu phố 10Tổ 29762368
Khu phố 10Tổ 30762369
Khu phố 10Tổ 31762370
Khu phố 10Tổ 32762371
Khu phố 10Tổ 33762372
Khu phố 10Tổ 34762373
Khu phố 10Tổ 35762374
Khu phố 11Tổ 29762375
Khu phố 11Tổ 30762376
Khu phố 11Tổ 31762377
Khu phố 11Tổ 32762378
Khu phố 11Tổ 33762379
Khu phố 11Tổ 34762380
Khu phố 11Tổ 35762381
Khu phố 11Tổ 40762382
Khu phố 11Tổ 41762383
Khu phố 11Tổ 42762384
Khu phố 12Tổ 33762415
Khu phố 12Tổ 34762416
Khu phố 12Tổ 35762417
Khu phố 12Tổ 36762418
Khu phố 12Tổ 37762419
Khu phố 12Tổ 43762420
Khu phố 12Tổ 44762421
Khu phố 13762522
Khu phố 14Tổ 10762422
Khu phố 14Tổ 23762423
Khu phố 14Tổ 24762424
Khu phố 14Tổ 25762425
Khu phố 14Tổ 26762426
Khu phố 14Tổ 29762427
Khu phố 14Tổ 30762428
Khu phố 14Tổ 31762429
Khu phố 14Tổ 32762430
Khu phố 2Tổ 1762316
Khu phố 2Tổ 10762326
Khu phố 2Tổ 11762327
Khu phố 2Tổ 12762328
Khu phố 2Tổ 13762329, 762330
Khu phố 2Tổ 14762331, 762332
Khu phố 2Tổ 15762333
Khu phố 2Tổ 16762334
Khu phố 2Tổ 2762317
Khu phố 2Tổ 3762318
Khu phố 2Tổ 4762319
Khu phố 2Tổ 5762320
Khu phố 2Tổ 6762321
Khu phố 2Tổ 7762322
Khu phố 2Tổ 8762323, 762324
Khu phố 2Tổ 9762325
Khu phố 3Tổ 1762335
Khu phố 3Tổ 10762343
Khu phố 3Tổ 11762344
Khu phố 3Tổ 16762345
Khu phố 3Tổ 2762336
Khu phố 3Tổ 3762337
Khu phố 3Tổ 4762338
Khu phố 3Tổ 5762339
Khu phố 3Tổ 7762340
Khu phố 3Tổ 8762341
Khu phố 3Tổ 9762342
Khu phố 4Tổ 10762388
Khu phố 4Tổ 11762389
Khu phố 4Tổ 12762390
Khu phố 4Tổ 13762391
Khu phố 4Tổ 14762392
Khu phố 4Tổ 15762393
Khu phố 4Tổ 16762394
Khu phố 4Tổ 17762395
Khu phố 4Tổ 18762396
Khu phố 4Tổ 19762397
Khu phố 4Tổ 20762398
Khu phố 4Tổ 21762399
Khu phố 4Tổ 22762400
Khu phố 4Tổ 23762401
Khu phố 4Tổ 24762402
Khu phố 4Tổ 25762403
Khu phố 4Tổ 6762385
Khu phố 4Tổ 8762386
Khu phố 4Tổ 9762387
Khu phố 7Tổ 1762404
Khu phố 7Tổ 2762405
Khu phố 7Tổ 21762413
Khu phố 7Tổ 3762406
Khu phố 7Tổ 30762414
Khu phố 7Tổ 4762407
Khu phố 7Tổ 5762408
Khu phố 7Tổ 6762409
Khu phố 7Tổ 7762410
Khu phố 7Tổ 8762411
Khu phố 7Tổ 9762412
Khu phố 8Tổ 17762346
Khu phố 8Tổ 18762347
Khu phố 8Tổ 19762348
Khu phố 8Tổ 20762349
Khu phố 8Tổ 24762350
Khu phố 8Tổ 25762351
Khu phố 8Tổ 26762352
Khu phố 9Tổ 12762353
Khu phố 9Tổ 13762354
Khu phố 9Tổ 14762355
Khu phố 9Tổ 15762356
Khu phố 9Tổ 16762357
Khu phố 9Tổ 21762358
Khu phố 9Tổ 22762359
Khu phố 9Tổ 23762360
Khu phố 9Tổ 27762361
Khu phố 9Tổ 28762362

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post