Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Bình Trị Đông B – Bình Tân 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Bình Trị Đông B – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Trị Đông B – Bình Tân 

Bản đồ Phường Bình Trị Đông B – Bình Tân 

Cụm 4Tổ 100 763118
Đường 19Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763148
Đường 23Khu dân cư An Lạc-Bình Trị Đông 763144
Đường 24AKhu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763145
Đường 3AKhu dân cư An Lạc-Bình Trị Đông 763146
Đường 6Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763147
Đường 7aKhu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763141
Đường QUỐC LỘ 1A 763149
Đường Số 1Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763142
Đường Số 2Khu dân cư Thăng Long 763128
Đường Số 4Khu dân cư Thăng Long 763127
Đường Số 6Khu dân cư Thăng Long 763129
Đường Số 7Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông 763143
Đường TÊN LỬA 763150
Khóm 5Tổ 111 763133
Khu phố 1Tổ 10 763125
Khu phố 1Tổ 12 763126
Khu phố 1Tổ 9 763124
Khu phố 4Tổ 101 763115
Khu phố 4Tổ 102 763107
Khu phố 4Tổ 104 763108
Khu phố 4Tổ 105 763114
Khu phố 4Tổ 106 763106
Khu phố 4Tổ 88 763109
Khu phố 4Tổ 89 763110
Khu phố 4Tổ 90 763122
Khu phố 4Tổ 91 763111
Khu phố 4Tổ 92 763123
Khu phố 4Tổ 93 763113
Khu phố 4Tổ 94 763112
Khu phố 4Tổ 95 763119
Khu phố 4Tổ 96 763120
Khu phố 4Tổ 97 763121
Khu phố 4Tổ 98 763117
Khu phố 4Tổ 99 763116
Khu phố 5Tổ 108 763131
Khu phố 5Tổ 109 763130
Khu phố 5Tổ 110 763132
Khu phố 5Tổ 112 763134
Khu phố 5Tổ 113 763135
Khu phố 5Tổ 114 763136
Khu phố 5Tổ 115 763137
Khu phố 5Tổ 116 763138
Khu phố 5Tổ 117 763139
Khu phố 5Tổ 118 763140

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version