Phường Bình Trị Đông – Bình Tân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân1.0.0.0.1
TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh2.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè
732xx46
101.074100,411.007
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
Thông tin zip code /postal code Phường Bình Trị Đông – Bình Tân
Bản đồ Phường Bình Trị Đông – Bình Tân
Đường Lê Văn Quới17-165
762901
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1551-25, 2-12
762902
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 155, Ngách 121-13, 2-12
762904
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 155, Ngách 151-29, 2-28
762905
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 155, Ngách 251-25, 2-24
762906
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 155, Ngách 61-7, 2-8
762903
Đường Lê Văn Quới, Hẻm 1652-12
762907
Khu phố 1Tổ 1
762848
Khu phố 1Tổ 10
762849
Khu phố 1Tổ 11
762885
Khu phố 1Tổ 12
762908
Khu phố 1Tổ 13
762909
Khu phố 1Tổ 14
762910
Khu phố 1Tổ 15
762911
Khu phố 1Tổ 16
762852
Khu phố 1Tổ 17
762912
Khu phố 1Tổ 18
762913
Khu phố 1Tổ 19
762914
Khu phố 1Tổ 2
762878
Khu phố 1Tổ 20
762915
Khu phố 1Tổ 21
762916
Khu phố 1Tổ 22
762917
Khu phố 1Tổ 23
762918
Khu phố 1Tổ 24
762919
Khu phố 1Tổ 25
762920
Khu phố 1Tổ 26
762921
Khu phố 1Tổ 27
762922
Khu phố 1Tổ 28
762923
Khu phố 1Tổ 29
762924
Khu phố 1Tổ 3
762880
Khu phố 1Tổ 30
762925
Khu phố 1Tổ 4
762881
Khu phố 1Tổ 5
762882
Khu phố 1Tổ 6
762883
Khu phố 1Tổ 7
762884
Khu phố 1Tổ 8
762850
Khu phố 1Tổ 9
762851
Khu phố 10Tổ 173
762893
Khu phố 10Tổ 174
762894
Khu phố 10Tổ 175
762895
Khu phố 10Tổ 176
762896
Khu phố 10Tổ 177
764132
Khu phố 10Tổ 178
764133
Khu phố 10Tổ 179
764134
Khu phố 10Tổ 180
764135
Khu phố 10Tổ 181
764136
Khu phố 10Tổ 182
764137
Khu phố 10Tổ 183
764138
Khu phố 10Tổ 184
764139
Khu phố 10Tổ 185
764140
Khu phố 10Tổ 186
764141
Khu phố 10Tổ 187
764142
Khu phố 10Tổ 188
764143
Khu phố 10Tổ 189
764144
Khu phố 10Tổ 190
764145
Khu phố 10Tổ 191
764146
Khu phố 10Tổ 192
764147
Khu phố 10Tổ 193
764148
Khu phố 10Tổ 194
764149
Khu phố 10Tổ 195
764150
Khu phố 10Tổ 196
764151
Khu phố 10Tổ 197
764152
Khu phố 10Tổ 198
764153
Khu phố 11Tổ 199
762897
Khu phố 11Tổ 200
762898
Khu phố 11Tổ 201
764154
Khu phố 11Tổ 202
764155
Khu phố 11Tổ 203
764156
Khu phố 11Tổ 204
764157
Khu phố 11Tổ 205
764158
Khu phố 11Tổ 206
764159
Khu phố 11Tổ 207
764160
Khu phố 11Tổ 208
764161
Khu phố 11Tổ 209
764162
Khu phố 11Tổ 210
764163
Khu phố 11Tổ 211
764164
Khu phố 11Tổ 212
764166
Khu phố 11Tổ 213
764165
Khu phố 11Tổ 214
764167
Khu phố 11Tổ 215
764168
Khu phố 11Tổ 216
764169
Khu phố 11Tổ 217
764170
Khu phố 11Tổ 218
764171
Khu phố 11Tổ 219
764172
Khu phố 11Tổ 220
764173
Khu phố 12Tổ 221
762899
Khu phố 12Tổ 222
762900
Khu phố 12Tổ 223
764174
Khu phố 12Tổ 224
764175
Khu phố 12Tổ 225
764176
Khu phố 12Tổ 226
764177
Khu phố 12Tổ 227
764178
Khu phố 12Tổ 228
764179
Khu phố 12Tổ 229
764180
Khu phố 12Tổ 230
764181
Khu phố 12Tổ 231
764182
Khu phố 12Tổ 232
764183
Khu phố 12Tổ 233
764185
Khu phố 12Tổ 234
764184
Khu phố 12Tổ 235
764186
Khu phố 12Tổ 236
764187
Khu phố 13Tổ 237
762846
Khu phố 13Tổ 238
762847
Khu phố 13Tổ 239
764188
Khu phố 13Tổ 240
764189
Khu phố 13Tổ 241
764191
Khu phố 13Tổ 242
764192
Khu phố 13Tổ 243
764190
Khu phố 13Tổ 244
764194
Khu phố 13Tổ 245
764193
Khu phố 13Tổ 246
764195
Khu phố 13Tổ 247
764196
Khu phố 13Tổ 248
764197
Khu phố 13Tổ 249
764198
Khu phố 13Tổ 250
764199
Khu phố 13Tổ 251
764200
Khu phố 13Tổ 252
764201
Khu phố 13Tổ 253
764202
Khu phố 13Tổ 254
764203
Khu phố 13Tổ 255
764204
Khu phố 13Tổ 256
764205
Khu phố 13Tổ 257
764206
Khu phố 14Tổ 258
762831
Khu phố 14Tổ 259
762832
Khu phố 14Tổ 260
762833
Khu phố 14Tổ 261
762834
Khu phố 14Tổ 262
762835
Khu phố 14Tổ 263
762836
Khu phố 14Tổ 264
762837
Khu phố 14Tổ 265
762838
Khu phố 14Tổ 266
762839
Khu phố 14Tổ 267
762840
Khu phố 14Tổ 268
762841
Khu phố 14Tổ 269
762842
Khu phố 14Tổ 270
764207
Khu phố 14Tổ 271
764208
Khu phố 14Tổ 272
764209
Khu phố 14Tổ 273
764210
Khu phố 14Tổ 274
764211
Khu phố 14Tổ 275
764212
Khu phố 14Tổ 276
764213
Khu phố 14Tổ 277
764214
Khu phố 14Tổ 278
764215
Khu phố 14Tổ 279
764216
Khu phố 14Tổ 280
764217
Khu phố 15Tổ 281
762843
Khu phố 15Tổ 282
762844
Khu phố 15Tổ 283
762845
Khu phố 15Tổ 284
764218
Khu phố 15Tổ 285
764219
Khu phố 15Tổ 286
764220
Khu phố 15Tổ 287
764221
Khu phố 15Tổ 288
764222
Khu phố 15Tổ 289
764223
Khu phố 15Tổ 290
764224
Khu phố 15Tổ 291
764225
Khu phố 15Tổ 292
764226
Khu phố 15Tổ 293
764227
Khu phố 15Tổ 294
764228
Khu phố 15Tổ 295
764229
Khu phố 15Tổ 296
764231
Khu phố 15Tổ 297
764230
Khu phố 15Tổ 298
764232
Khu phố 15Tổ 299
764233
Khu phố 16Tổ 300
762819
Khu phố 16Tổ 301
762820
Khu phố 16Tổ 302
762821
Khu phố 16Tổ 303
762822
Khu phố 16Tổ 304
762823
Khu phố 16Tổ 305
762824
Khu phố 16Tổ 306
762825
Khu phố 16Tổ 307
764234
Khu phố 16Tổ 308
764235
Khu phố 16Tổ 309
764236
Khu phố 16Tổ 310
764237
Khu phố 16Tổ 311
764238
Khu phố 16Tổ 312
764239
Khu phố 16Tổ 313
764241
Khu phố 16Tổ 314
764240
Khu phố 16Tổ 315
764242
Khu phố 16Tổ 316
764243
Khu phố 16Tổ 317
764244
Khu phố 16Tổ 318
764245
Khu phố 16Tổ 319
764246
Khu phố 16Tổ 320
764247
Khu phố 16Tổ 321
764249
Khu phố 16Tổ 322
764248
Khu phố 16Tổ 323
764250
Khu phố 16Tổ 324
764252
Khu phố 16Tổ 325
764253
Khu phố 16Tổ 326
764251
Khu phố 16Tổ 327
764254
Khu phố 16Tổ 328
764255
Khu phố 16Tổ 329
764256
Khu phố 16Tổ 330
764257
Khu phố 16Tổ 331
764258
Khu phố 16Tổ 332
764259
Khu phố 16Tổ 333
764260
Khu phố 16Tổ 334
764261
Khu phố 16Tổ 335
764262
Khu phố 17Tổ 336
762866
Khu phố 17Tổ 337
762867
Khu phố 17Tổ 338
762868
Khu phố 17Tổ 339
762869
Khu phố 17Tổ 340
762870
Khu phố 17Tổ 341
762871
Khu phố 17Tổ 342
762872
Khu phố 17Tổ 343
764263
Khu phố 17Tổ 344
764264
Khu phố 17Tổ 345
764265
Khu phố 17Tổ 346
764266
Khu phố 17Tổ 347
764267
Khu phố 17Tổ 348
764268
Khu phố 17Tổ 349
764270
Khu phố 17Tổ 350
764269
Khu phố 17Tổ 351
764271
Khu phố 18Tổ 352
762853
Khu phố 18Tổ 353
762854
Khu phố 18Tổ 354
762855
Khu phố 18Tổ 355
762856
Khu phố 18Tổ 356
762857
Khu phố 18Tổ 357
762858
Khu phố 18Tổ 358
762859
Khu phố 18Tổ 359
762860
Khu phố 18Tổ 360
762861
Khu phố 18Tổ 361
762862
Khu phố 18Tổ 362
762863
Khu phố 18Tổ 363
762864
Khu phố 18Tổ 364
762865
Khu phố 18Tổ 365
764272
Khu phố 18Tổ 366
764273
Khu phố 18Tổ 367
764274
Khu phố 18Tổ 368
764275
Khu phố 18Tổ 369
764276
Khu phố 18Tổ 370
764277
Khu phố 18Tổ 371
764278
Khu phố 18Tổ 372
764279
Khu phố 18Tổ 373
764280
Khu phố 2Tổ 31
762811
Khu phố 2Tổ 32
762812
Khu phố 2Tổ 33
762813
Khu phố 2Tổ 34
762814
Khu phố 2Tổ 35
762830
Khu phố 2Tổ 36
762926
Khu phố 2Tổ 37
762927
Khu phố 2Tổ 38
762928
Khu phố 2Tổ 39
762929
Khu phố 2Tổ 40
762930
Khu phố 2Tổ 41
762931
Khu phố 2Tổ 42
762932
Khu phố 2Tổ 43
762933
Khu phố 2Tổ 44
762934
Khu phố 2Tổ 45
762935
Khu phố 2Tổ 46
762936
Khu phố 2Tổ 47
762937
Khu phố 2Tổ 48
762938
Khu phố 2Tổ 49
762939
Khu phố 3Tổ 50
762815
Khu phố 3Tổ 51
762816
Khu phố 3Tổ 52
762817
Khu phố 3Tổ 53
762818
Khu phố 3Tổ 54
762940
Khu phố 3Tổ 56
762941
Khu phố 3Tổ 57
762943
Khu phố 3Tổ 58
762942
Khu phố 3Tổ 59
762944
Khu phố 3Tổ 60
762945
Khu phố 3Tổ 61
762946
Khu phố 4Tổ 62
762886
Khu phố 4Tổ 63
762887
Khu phố 4Tổ 64
762947
Khu phố 4Tổ 65
762948
Khu phố 4Tổ 66
762949
Khu phố 4Tổ 67
762950
Khu phố 4Tổ 68
762951
Khu phố 4Tổ 69
762952
Khu phố 4Tổ 70
762953
Khu phố 4Tổ 71
762954
Khu phố 4Tổ 72
762955
Khu phố 4Tổ 73
762956
Khu phố 4Tổ 74
762957
Khu phố 5Tổ 74
764281
Khu phố 5Tổ 75
762958
Khu phố 5Tổ 76
762959
Khu phố 5Tổ 77
762960
Khu phố 5Tổ 78
762961
Khu phố 5Tổ 79
762962
Khu phố 5Tổ 81
762964
Khu phố 5Tổ 82
762965
Khu phố 5Tổ 83
762966
Khu phố 5Tổ 84
762967
Khu phố 5Tổ 85
762968
Khu phố 5Tổ 86
762970
Khu phố 5Tổ 87
762969
Khu phố 5Tổ 88
762971
Khu phố 5Tổ 89
762972
Khu phố 6Tổ 100
762978
Khu phố 6Tổ 101
762979
Khu phố 6Tổ 102
762980
Khu phố 6Tổ 90
762888
Khu phố 6Tổ 91
762889
Khu phố 6Tổ 92
762890
Khu phố 6Tổ 93
762891
Khu phố 6Tổ 94
762892
Khu phố 6Tổ 95
762973
Khu phố 6Tổ 96
762974
Khu phố 6Tổ 97
762975
Khu phố 6Tổ 98
762976
Khu phố 6Tổ 99
762977
Khu phố 7Tổ 103
762873
Khu phố 7Tổ 104
762874
Khu phố 7Tổ 105
762875
Khu phố 7Tổ 106
762876
Khu phố 7Tổ 107
762877
Khu phố 7Tổ 108
762981
Khu phố 7Tổ 109
762982
Khu phố 7Tổ 120
762983
Khu phố 7Tổ 121
762984
Khu phố 7Tổ 122
762985
Khu phố 8Tổ 123
762826
Khu phố 8Tổ 124
762827
Khu phố 8Tổ 125
762828
Khu phố 8Tổ 126
762986
Khu phố 8Tổ 127
762987
Khu phố 8Tổ 128
762988
Khu phố 8Tổ 129
762989
Khu phố 8Tổ 130
762990
Khu phố 8Tổ 131
762991
Khu phố 8Tổ 132
762992
Khu phố 8Tổ 133
762993
Khu phố 8Tổ 134
762994
Khu phố 8Tổ 135
762995
Khu phố 8Tổ 136
762996
Khu phố 8Tổ 137
762997
Khu phố 8Tổ 138
762998
Khu phố 8Tổ 139
762999
Khu phố 8Tổ 140
764100
Khu phố 8Tổ 141
764101
Khu phố 8Tổ 142
764102
Khu phố 8Tổ 143
764103
Khu phố 8Tổ 144
764104
Khu phố 8Tổ 145
764105
Khu phố 8Tổ 146
764106
Khu phố 8Tổ 147
764107
Khu phố 8Tổ 148
764108
Khu phố 8Tổ 149
764109
Khu phố 8Tổ 150
764110
Khu phố 8Tổ 151
764111
Khu phố 8Tổ 152
764112
Khu phố 8Tổ 80
762963
Khu phố 9Tổ 153
762829
Khu phố 9Tổ 154
764113
Khu phố 9Tổ 155
764114
Khu phố 9Tổ 156
764115
Khu phố 9Tổ 157
764116
Khu phố 9Tổ 158
764117
Khu phố 9Tổ 159
764118
Khu phố 9Tổ 160
764119
Khu phố 9Tổ 161
764120
Khu phố 9Tổ 162
764121
Khu phố 9Tổ 163
764122
Khu phố 9Tổ 164
764123
Khu phố 9Tổ 165
764124
Khu phố 9Tổ 166
764125
Khu phố 9Tổ 167
764126
Khu phố 9Tổ 168
764127
Khu phố 9Tổ 169
764128
Khu phố 9Tổ 170
764129
Khu phố 9Tổ 171
764130
Khu phố 9Tổ 172
764131
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx 1442
572.132 51,9 11.026
Quận Bình Thạnh
723xx 887
457.362 20,8 22.031
Quận Gò Vấp
714xx 291
522.690 19,74 26.478
Quận Phú Nhuận
722xx 523
174.535 4,88 35.765
Quận 1
710xx 1383 180.225 7,73 23.315
Quận 10
725xx 1540
230.345 5,72 40.270
Quận 11
726xx 1412
226.854 5,14 44.135
Quận 12
715xx 70
405.360 52,78 7.680
Quận 2
711xx 361
147.490 49,74 2.965
Quận 3
724xx 900
190.553 4,92 38.730
Quận 4
728xx 634
180.980 4,18 43.297
Quận 5
727xx 1266
171.452 4,27 40.152
Quận 6
731xx 683
249.329 7,19 34.677
Quận 7
729xx 236
244.276 35,69 6.844
Quận 8
730xx 971
408.772 19,18 21.312
Quận 9
712xx 632
256.257 114,01 2.248
Quận Tân Bình
721xx 639
421.724 22,38 18.843
Quận Tân Phú
720xx 528
398.102 16,08 24.758
Quận Thủ Đức
713xx 554
442.177 47,76 9.258
Huyện Bình Chánh
718xx 144
420.109 252,7 1.663
Huyện Cần Giờ
733xx 33
68.846 704,2 98
Huyện Củ Chi
716xx 177
343.155 434,5 790
Huyện Hóc Môn
717xx 79
349.065 109,18 3.197
Huyện Nhà Bè
732xx 46
101.074 100,41 1.007
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh 70xxx - 74xxx 70xxxx – 76xxxx 8 41
50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 78xxx 79xxxx 64 72 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương 75xxx 82xxxx 650 61 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước 67xxx 83xxxx 651 93 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận 77xxx 80xxxx 62 86 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai 76xxx 81xxxx 61 60, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận 59xxx 66xxxx 68 85 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh 80xxx 84xxxx 66 70 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ