Đường Điện Biên Phủ1-145, 6-80 |
|
710484 |
|
Đường Điện Biên Phủ157-187 |
|
710420 |
|
Đường Điện Biên Phủ82-142 |
|
710308 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1192-, -7 |
|
710486 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 121-6 |
|
710491 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1591-17, 2-18 |
|
710422 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1818-18 |
|
710490 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1871-15, 2-14 |
|
710421 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 481-10 |
|
710489 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 621-15 |
|
710488 |
|
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 801-6 |
|
710487 |
|
Đường Đinh Tiên Hoang15-63 |
|
710468 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng101-193, 122-246 |
|
710312 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng1-15 |
|
710440 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng15-97, 18-120 |
|
710482 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng18-102 |
|
710514 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng2-18 |
|
710456 |
|
Đường Đinh Tiên HoàngNgõ 2bis |
|
710459 |
|
Đường Đinh Tiên HoàngNgõ 45 |
|
710469 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 161-35, 2-40 |
|
710458 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 2281-5 |
|
710313 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 241-11, 2-12 |
|
710515 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 521-11, 2-12 |
|
710516 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 81-39, 2-70 |
|
710457 |
|
Đường Hai Bà Trung104-196 |
|
710428 |
|
Đường Hai Bà TrưngNgõ 178 |
|
710429 |
|
Đường Hai Bà TrưngNgõ 180 |
|
710430 |
|
Đường Hòa Mỹ1-7, 2-22 |
|
710325 |
|
Đường Hòa MỹNgõ 20 |
|
710328 |
|
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 21-4 |
|
710326 |
|
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 71-6 |
|
710327 |
|
Đường Hoàng Sa3-77 |
|
710518 |
|
Đường Huỳnh Khưong NinhNgõ 2 |
|
710319 |
|
Đường Huỳnh Khương Ninh2-78, 3-61 |
|
710309 |
|
Đường Huỳnh Khương Ninh, Ngõ 561-6 |
|
710318 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi12-30, 15-73 |
|
710435 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi32-60 |
|
710476 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi62-94 |
|
710492 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 1461-7 |
|
710477 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 146bis1-5 |
|
710478 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 291-5, 2-4 |
|
710437 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 302-12, 7-11 |
|
710436 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 37a1-17, 2-4 |
|
710438 |
|
Đường Mạc Định Chi, Ngõ 571-5, 2-6 |
|
710439 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 801-27 |
|
710493 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 826-82 |
|
710494 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 861-8 |
|
710496 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 881-7 |
|
710495 |
|
Đường Mai Thị Lựu2-54, 3-39 |
|
710393 |
|
Đường Mai Thị Lựu60-126, 61-105 |
|
710498 |
|
Đường Mai Thị LựuNgõ 120a |
|
710504 |
|
Đường Mai Thị LựuNgõ 28 |
|
710394 |
|
Đường Mai Thị LựuNgõ 2a |
|
710399 |
|
Đường Mai Thị LựuNgõ 33b |
|
710396 |
|
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1041-24 |
|
710499 |
|
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1181-4 |
|
710501 |
|
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1201-24 |
|
710503 |
|
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 291-3 |
|
710398 |
|
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 751-7 |
|
710502 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm27-121, 4-58 |
|
710360 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm32-58, 33-65 |
|
710546 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 31/1a |
|
710385 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 32 |
|
710387 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 46 |
|
710365 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 54 |
|
710362 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 1091-15, 2-16 |
|
710363 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 261-47, 2-78 |
|
710389 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 303-11 |
|
710505 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 362-10 |
|
710506 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 411-9, 2-10 |
|
710384 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 462-4 |
|
710507 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 501-2 |
|
710364 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 5811-31 |
|
710508 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 5816-32 |
|
710361 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 591-23, 2-20 |
|
710390 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 611-15, 2-12 |
|
710510 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu108-120, 27-47 |
|
710441 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-27, 4-62 |
|
710372 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu20-62, 3-27 |
|
710416 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu64-106 |
|
710470 |
|
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 11 |
|
710417 |
|
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 16 |
|
710377, 710527 |
|
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 1a-1b |
|
710381, 710534 |
|
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 1bis-1kép |
|
710379, 710529 |
|
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 90a |
|
710472 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 101-21, 2-32 |
|
710374, 710524 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 1001-13, 2-14 |
|
710473 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 121-13, 2-22 |
|
710375, 710525 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 141-39, 2-38 |
|
710376, 710526 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 21b1-15, 2-16 |
|
710419 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 55-5 |
|
710461 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 81-25, 2-24 |
|
710373, 710523 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 842-8 |
|
710471 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 941-15, 2-14 |
|
710474 |
|
Đường Nguyễn Huy Tự1-43, 2-62 |
|
710332 |
|
Đường Nguyễn Huy TựNgõ 9 |
|
710336 |
|
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 127-1 |
|
710333 |
|
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 1919- |
|
710337 |
|
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 341-11 |
|
710334 |
|
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 521-27 |
|
710335 |
|
Đường Nguyễn Thành Ý1-11, 2-16 |
|
710480 |
|
Đường Nguyễn Thành Ý, Ngõ 21-12 |
|
710481 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai16-64 |
|
710442 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-4 |
|
710383 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-6 |
|
710538 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai8-12 |
|
710541 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 12 |
|
710543 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 12c |
|
710544 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 18a |
|
710451 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 18b |
|
710445 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 102-, -9 |
|
710542 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 281-15, 2-14 |
|
710453 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 371-11, 2-10 |
|
710454 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 381-15, 2-14 |
|
710455 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách A12-10, 3-9 |
|
710452 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis2-32, 3-49 |
|
710443 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis, Ngách 131-9 |
|
710444 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 236-14, 7-15 |
|
710450 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 321-9, 2-10 |
|
710446 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 331-9, 2-10 |
|
710449 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 351-9, 2-10 |
|
710448 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách D3130-142, 133-142 |
|
710447 |
|
Đường Nguyễn Văn Giai2-44 |
|
710359 |
|
Đường Nguyễn Văn Giai5-81 |
|
710511 |
|
Đường Nguyễn Văn Giai, Ngõ 811-11, 2-14 |
|
710512 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ101-109, 76-84 |
|
710414 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ10-46, 55-57 |
|
710391 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ1-45, 2-8 |
|
710366 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ151-203 |
|
710464 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ170-194, 207-219 |
|
710433 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ48-60, 87-95 |
|
710402 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ62-74, 97-99 |
|
710539 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ90-166 |
|
710475 |
|
Đường Nguyễn Văn ThủNgõ 15 |
|
710369 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 1611-7, 2-6 |
|
710467 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 17795-115 |
|
710466 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 2032-12, 3-13 |
|
710465 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 2071-11, 2-12 |
|
710434 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 291-21, 2-22 |
|
710367 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 31-5, 2-8 |
|
710371 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 61-15, 2-16 |
|
710368 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 71-7 |
|
710370 |
|
Đường Phan Kế Bính1-103, 2-20 |
|
710404 |
|
Đường Phan Kế BínhNgõ 11 |
|
710410 |
|
Đường Phan Kế BínhNgõ 15 |
|
710408 |
|
Đường Phan Kế BínhNgõ 6 |
|
710412 |
|
Đường Phan Kế BínhNgõ 79 |
|
710407 |
|
Đường Phan Kế BínhNgõ 83 |
|
710405 |
|
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 121-21, 2-22 |
|
710411 |
|
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 41-5, 2-6 |
|
710413 |
|
Đường Phan Liêm2-48 |
|
710344 |
|
Đường Phan LiêmNgõ 40 |
|
710346 |
|
Đường Phan Liêm, Ngõ 21-6 |
|
710345 |
|
Đường Phan Liêm, Ngõ 461-7 |
|
710347 |
|
Đường Phan Ngữ2-96, 9-43 |
|
710311 |
|
Đường Phan Ngữ, Ngõ 1212- |
|
710357 |
|
Đường Phan Ngữ, Ngõ 162-10, 21-1 |
|
710356 |
|
Đường Phan Ngữ, Ngõ 9696- |
|
710358 |
|
Đường Phan Tôn1-21, 2-22 |
|
710310 |
|
Đường Phan Tôn, Ngõ 1111-22 |
|
710322 |
|
Đường Phan Tôn, Ngõ 181-10 |
|
710321 |
|
Đường Phan Tôn, Ngõ 22-2 |
|
710320 |
|
Đường Phan Tôn, Ngõ 22-, 3-7 |
|
710323 |
|
Đường Phan Tôn, Ngõ 91-4 |
|
710324 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan1-65, 2-40 |
|
710423 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 1616-16 |
|
710425 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 44-4 |
|
710424 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 55-5 |
|
710426 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 77-7 |
|
710427 |
|
Đường Trần Cao Vân1-25, 2-20 |
|
710432 |
|
Đường Trần Doãn Khanh1-17, 2-18 |
|
710479 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 121-5, 2-28 |
|
710349 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 242-104 |
|
710350 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 541-31, 2-64 |
|
710351 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 501-49 |
|
710352 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 541-23 |
|
710353 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 6419-23 |
|
710354 |
|
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 681-423, 2-288 |
|
710355 |
|
Đường Trương Hán Siêu1-21, 2-60 |
|
710329 |
|
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 501-5 |
|
710330 |
|
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 71-5, 2-6 |
|
710331 |
|
Đường Võ Thị Sáu3-45 |
|
710340 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 271-10 |
|
710341 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 27a27-27 |
|
710342 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 45a1-7 |
|
710343 |
|
Khu chung cư Hai Bà TrưngDãy nhà 128 |
|
710431 |
|
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D1 |
|
710522 |
|
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D2 |
|
710521 |
|
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D3 |
|
710520 |
|
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D4 |
|
710519 |
|
Khu chung cư Mạc Đỉnh ChiDãy nhà 65 |
|
710513 |
|
Khu chung cư Mạc Đỉnh ChiDãy nhà 94 |
|
710497 |
|
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 |
|
710380 |
|
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1a-1b, Lô nhà A |
|
710535 |
|
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1a-1b, Lô nhà B |
|
710536 |
|
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà A1 |
|
710531 |
|
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà C |
|
710533 |
|
Khu chung cư Nguyễn Thành ÝDãy nhà 120 |
|
710483 |
|
Khu Chung Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1kep, Lô nhà |
|
710532 |
|
Khu dân cư Điện Biên PhủDãy nhà 145b |
|
710485 |
|
Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1a-1b, Lô nhà C |
|
710537 |
|
Khu dân cư Phan Kế BínhDãy nhà 15 |
|
710409 |
|
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 82 |
|
710317 |
|
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 88 |
|
710316 |
|
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 90-92-94 |
|
710315 |
|
Khu tập thể Đinh Tiên HoàngDãy nhà 111 |
|
710314 |
|
Khu tập thể Đinh Tiên HoàngDãy nhà Ngõ 2bis |
|
710460 |
|
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 2a |
|
710401 |
|
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 33b |
|
710397 |
|
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 34 |
|
710395 |
|
Khu tập thể Nguyễn Bỉnh KhiêmDãy nhà Ngõ 31/1a |
|
710386 |
|
Khu tập thể Nguyễn Bỉnh KhiêmDãy nhà Ngõ 32 |
|
710388 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà 16 |
|
710378 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Khu 5a |
|
710462 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Khu 5b |
|
710463 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Ngõ 11 |
|
710418 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Ngõ 16 |
|
710528 |
|
Khu tập thể Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 |
|
710382 |
|
Khu tập thể Nguyễn Huy TựDãy nhà 12b |
|
710339 |
|
Khu tập thể Nguyễn Huy TựDãy nhà 2bis |
|
710338 |
|
Khu tập thể Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 12c |
|
710545 |
|
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 107 |
|
710415 |
|
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 55 |
|
710392 |
|
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 87 |
|
710403, 710540 |
|
Khu tập thể Phan Kế BínhDãy nhà 83 |
|
710406 |
|
Khu tập thể Phan LiêmDãy nhà 44bis |
|
710348 |
|