Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Đa Kao – Quận 1 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Đa Kao – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đa Kao – Quận 1 

Bản đồ Phường Đa Kao – Quận 1 

Đường Điện Biên Phủ1-145, 6-80 710484
Đường Điện Biên Phủ157-187 710420
Đường Điện Biên Phủ82-142 710308
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1192-, -7 710486
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 121-6 710491
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1591-17, 2-18 710422
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1818-18 710490
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 1871-15, 2-14 710421
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 481-10 710489
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 621-15 710488
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 801-6 710487
Đường Đinh Tiên Hoang15-63 710468
Đường Đinh Tiên Hoàng101-193, 122-246 710312
Đường Đinh Tiên Hoàng1-15 710440
Đường Đinh Tiên Hoàng15-97, 18-120 710482
Đường Đinh Tiên Hoàng18-102 710514
Đường Đinh Tiên Hoàng2-18 710456
Đường Đinh Tiên HoàngNgõ 2bis 710459
Đường Đinh Tiên HoàngNgõ 45 710469
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 161-35, 2-40 710458
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 2281-5 710313
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 241-11, 2-12 710515
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 521-11, 2-12 710516
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 81-39, 2-70 710457
Đường Hai Bà Trung104-196 710428
Đường Hai Bà TrưngNgõ 178 710429
Đường Hai Bà TrưngNgõ 180 710430
Đường Hòa Mỹ1-7, 2-22 710325
Đường Hòa MỹNgõ 20 710328
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 21-4 710326
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 71-6 710327
Đường Hoàng Sa3-77 710518
Đường Huỳnh Khưong NinhNgõ 2 710319
Đường Huỳnh Khương Ninh2-78, 3-61 710309
Đường Huỳnh Khương Ninh, Ngõ 561-6 710318
Đường Mạc Đỉnh Chi12-30, 15-73 710435
Đường Mạc Đỉnh Chi32-60 710476
Đường Mạc Đỉnh Chi62-94 710492
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 1461-7 710477
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 146bis1-5 710478
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 291-5, 2-4 710437
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 302-12, 7-11 710436
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 37a1-17, 2-4 710438
Đường Mạc Định Chi, Ngõ 571-5, 2-6 710439
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 801-27 710493
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 826-82 710494
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 861-8 710496
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 881-7 710495
Đường Mai Thị Lựu2-54, 3-39 710393
Đường Mai Thị Lựu60-126, 61-105 710498
Đường Mai Thị LựuNgõ 120a 710504
Đường Mai Thị LựuNgõ 28 710394
Đường Mai Thị LựuNgõ 2a 710399
Đường Mai Thị LựuNgõ 33b 710396
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1041-24 710499
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1181-4 710501
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 1201-24 710503
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 291-3 710398
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 751-7 710502
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm27-121, 4-58 710360
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm32-58, 33-65 710546
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 31/1a 710385
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 32 710387
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 46 710365
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmNgõ 54 710362
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 1091-15, 2-16 710363
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 261-47, 2-78 710389
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 303-11 710505
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 362-10 710506
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 411-9, 2-10 710384
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 462-4 710507
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 501-2 710364
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 5811-31 710508
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 5816-32 710361
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 591-23, 2-20 710390
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 611-15, 2-12 710510
Đường Nguyễn Đình Chiểu108-120, 27-47 710441
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-27, 4-62 710372
Đường Nguyễn Đình Chiểu20-62, 3-27 710416
Đường Nguyễn Đình Chiểu64-106 710470
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 11 710417
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 16 710377, 710527
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 1a-1b 710381, 710534
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 1bis-1kép 710379, 710529
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 90a 710472
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 101-21, 2-32 710374, 710524
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 1001-13, 2-14 710473
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 121-13, 2-22 710375, 710525
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 141-39, 2-38 710376, 710526
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 21b1-15, 2-16 710419
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 55-5 710461
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 81-25, 2-24 710373, 710523
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 842-8 710471
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 941-15, 2-14 710474
Đường Nguyễn Huy Tự1-43, 2-62 710332
Đường Nguyễn Huy TựNgõ 9 710336
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 127-1 710333
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 1919- 710337
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 341-11 710334
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 521-27 710335
Đường Nguyễn Thành Ý1-11, 2-16 710480
Đường Nguyễn Thành Ý, Ngõ 21-12 710481
Đường Nguyễn Thị Minh Khai16-64 710442
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-4 710383
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-6 710538
Đường Nguyễn Thị Minh Khai8-12 710541
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 12 710543
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 12c 710544
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 18a 710451
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 18b 710445
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 102-, -9 710542
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 281-15, 2-14 710453
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 371-11, 2-10 710454
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 381-15, 2-14 710455
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách A12-10, 3-9 710452
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis2-32, 3-49 710443
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis, Ngách 131-9 710444
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 236-14, 7-15 710450
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 321-9, 2-10 710446
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 331-9, 2-10 710449
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 351-9, 2-10 710448
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách D3130-142, 133-142 710447
Đường Nguyễn Văn Giai2-44 710359
Đường Nguyễn Văn Giai5-81 710511
Đường Nguyễn Văn Giai, Ngõ 811-11, 2-14 710512
Đường Nguyễn Văn Thủ101-109, 76-84 710414
Đường Nguyễn Văn Thủ10-46, 55-57 710391
Đường Nguyễn Văn Thủ1-45, 2-8 710366
Đường Nguyễn Văn Thủ151-203 710464
Đường Nguyễn Văn Thủ170-194, 207-219 710433
Đường Nguyễn Văn Thủ48-60, 87-95 710402
Đường Nguyễn Văn Thủ62-74, 97-99 710539
Đường Nguyễn Văn Thủ90-166 710475
Đường Nguyễn Văn ThủNgõ 15 710369
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 1611-7, 2-6 710467
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 17795-115 710466
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 2032-12, 3-13 710465
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 2071-11, 2-12 710434
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 291-21, 2-22 710367
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 31-5, 2-8 710371
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 61-15, 2-16 710368
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 71-7 710370
Đường Phan Kế Bính1-103, 2-20 710404
Đường Phan Kế BínhNgõ 11 710410
Đường Phan Kế BínhNgõ 15 710408
Đường Phan Kế BínhNgõ 6 710412
Đường Phan Kế BínhNgõ 79 710407
Đường Phan Kế BínhNgõ 83 710405
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 121-21, 2-22 710411
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 41-5, 2-6 710413
Đường Phan Liêm2-48 710344
Đường Phan LiêmNgõ 40 710346
Đường Phan Liêm, Ngõ 21-6 710345
Đường Phan Liêm, Ngõ 461-7 710347
Đường Phan Ngữ2-96, 9-43 710311
Đường Phan Ngữ, Ngõ 1212- 710357
Đường Phan Ngữ, Ngõ 162-10, 21-1 710356
Đường Phan Ngữ, Ngõ 9696- 710358
Đường Phan Tôn1-21, 2-22 710310
Đường Phan Tôn, Ngõ 1111-22 710322
Đường Phan Tôn, Ngõ 181-10 710321
Đường Phan Tôn, Ngõ 22-2 710320
Đường Phan Tôn, Ngõ 22-, 3-7 710323
Đường Phan Tôn, Ngõ 91-4 710324
Đường Phùng Khắc Khoan1-65, 2-40 710423
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 1616-16 710425
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 44-4 710424
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 55-5 710426
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 77-7 710427
Đường Trần Cao Vân1-25, 2-20 710432
Đường Trần Doãn Khanh1-17, 2-18 710479
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 121-5, 2-28 710349
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 242-104 710350
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 541-31, 2-64 710351
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 501-49 710352
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 541-23 710353
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 6419-23 710354
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 681-423, 2-288 710355
Đường Trương Hán Siêu1-21, 2-60 710329
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 501-5 710330
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 71-5, 2-6 710331
Đường Võ Thị Sáu3-45 710340
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 271-10 710341
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 27a27-27 710342
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 45a1-7 710343
Khu chung cư Hai Bà TrưngDãy nhà 128 710431
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D1 710522
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D2 710521
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D3 710520
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D4 710519
Khu chung cư Mạc Đỉnh ChiDãy nhà 65 710513
Khu chung cư Mạc Đỉnh ChiDãy nhà 94 710497
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 710380
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1a-1b, Lô nhà A 710535
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1a-1b, Lô nhà B 710536
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà A1 710531
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà C 710533
Khu chung cư Nguyễn Thành ÝDãy nhà 120 710483
Khu Chung Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1kep, Lô nhà 710532
Khu dân cư Điện Biên PhủDãy nhà 145b 710485
Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu – Ngõ 1a-1b, Lô nhà C 710537
Khu dân cư Phan Kế BínhDãy nhà 15 710409
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 82 710317
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 88 710316
Khu tập thể Điện Biên PhủDãy nhà 90-92-94 710315
Khu tập thể Đinh Tiên HoàngDãy nhà 111 710314
Khu tập thể Đinh Tiên HoàngDãy nhà Ngõ 2bis 710460
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 2a 710401
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 33b 710397
Khu tập thể Mai Thị LựuDãy nhà Ngõ 34 710395
Khu tập thể Nguyễn Bỉnh KhiêmDãy nhà Ngõ 31/1a 710386
Khu tập thể Nguyễn Bỉnh KhiêmDãy nhà Ngõ 32 710388
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà 16 710378
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Khu 5a 710462
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Khu 5b 710463
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Ngõ 11 710418
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà Ngõ 16 710528
Khu tập thể Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 710382
Khu tập thể Nguyễn Huy TựDãy nhà 12b 710339
Khu tập thể Nguyễn Huy TựDãy nhà 2bis 710338
Khu tập thể Nguyễn Thị Minh KhaiDãy nhà 12c 710545
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 107 710415
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 55 710392
Khu tập thể Nguyễn Văn ThủDãy nhà 87 710403, 710540
Khu tập thể Phan Kế BínhDãy nhà 83 710406
Khu tập thể Phan LiêmDãy nhà 44bis 710348

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.630 2,4783 6.307
Phường Bến Thành13515.897 0,9297 17.099
Phường Cầu Kho11619.157 0,3424 55.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.033 0,2302 65.304
Phường Cô Giang10118.021 0,3568 50.507
Phường Đa Kao23422.736 0,9947 22.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.365 0,7632 37.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.691 0,4932 29.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.083 0,4990 42.251
Phường Tân Định16127.059 0,6336 42.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version