Phường Bến Nghé – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bến Nghé – Quận 1 

Bản đồ Phường Bến Nghé – Quận 1 

Đường Cao Bá Quát1-7, 2-28710199
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 1261-4710149
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 761-8710151
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 901-37710150
Đường Chu Mạnh Trinh1, 2-46710176
Đường Công Trường Lam Sơn7-23710155
Đường Công Trường Mê Linh1-11710186
Đường Công Xã Paris1-3710009
Đường Đinh Tiên Hoàng10-14, 41-45710117
Đường Đông Du12-34, 9-63710179
Đường Đông Du38-80710156
Đường Đồng Khởi1-21710058
Đường Đồng Khởi135-167710041
Đường Đồng Khởi158-164710169
Đường Đồng Khởi169-189710039
Đường Đồng Khởi181-199710038
Đường Đồng Khởi201-203710037
Đường Đồng Khởi211-213710035
Đường Đồng Khởi229-235710032
Đường Đồng Khởi23-31710055
Đường Đồng Khởi2-80710181
Đường Đồng Khởi35-45710051
Đường Đồng Khởi51-81710048
Đường Đồng Khởi88-150710152
Đường Đồng Khởi89-93710046
Đường Đồng Khởi93-131710043
Đường Hai Bà Trưng113-115, 76-78710177
Đường Hai Bà Trưng117-125710163
Đường Hai Bà Trưng125-125, 176-710211
Đường Hai Bà Trưng135-, 80-100710216
Đường Hai Bà Trưng23-43, 2-74710191
Đường Hai Bà Trưng47-111710154
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 741-13710192
Đường Hải Triều15-31, 4-10710095
Đường Hàm Nghi1-39, 2-32710096
Đường Hàm Nghi48-128710157
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1101-22710158
Đường Hàm Nghi, Ngõ 23-29710097
Đường Hàn Thuyên1-37710008
Đường Hồ Huấn Nghiệp4-26, 5-15710189
Đường Hồ Huấn Nghiệp, Ngõ 101-9, 6-10710190
Đường Hồ Tùng Mậu121-125, 4-124710098
Đường Hồ Tùng Mậu33-117710137
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1101-6710099
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1151-12710139
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1171-10710138
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 851-4710141
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 931-7710140
Đường Huỳnh Thúc Kháng1-23, 2-62710084
Đường Huỳnh Thúc Kháng27-65710142
Đường Khu Vực Chợ Tôn Thất Đạm55-131, 58-126710143
Đường Khu Vực Chợ Tôn Thất ĐạmNgõ 69710144
Đường Lê Duẫn1-39, 2-12710110
Đường Lê Duẫn17-, 34-710129
Đường Lê Duẩn41-47710029
Đường Lê Lợi117-135710031
Đường Lê Lợi15-23, 2-4710040
Đường Lê Lợi2-60710018
Đường Lê Lợi35-65710088
Đường Lê Thánh Tôn1-13, 2-74710168
Đường Lê Thánh Tôn15-33710207
Đường Lê Thánh Tôn2-92, 61-131710017
Đường Lê Thánh Tôn33-45710153
Đường Lê Thánh Tôn49-63, 76-86710036
Đường Lê Thánh Tôn71-193, 86-164710212
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 15a1, -88710208
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 15b1-113710209
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 17b1, -34710210
Đường Lê Văn Hưu1-5, 2-32710120
Đường Lý Tự Trọng1-47, 2-26710170
Đường Lý Tự Trọng1-65710016
Đường Lý Tự Trọng34-46, 59-63710033
Đường Lý Tự Trọng65-119710213
Đường Mạc Đỉnh Chi1-55, 6-28710116
Đường Mạc Thị Bưởi2-62, 5-49710183
Đường Mạc Thị Bưởi63-91, 90-102710045
Đường Mạc Thị Bưởi84-88, 93-97710044
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 391-15, 4-26710184
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 711-8710082
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa136-142710007
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa148-156710113
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa80-92710083
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa91-125, 96-130710012
Đường Ngô Đức Kế2-710134
Đường Ngô Đức Kế27-39, 30-40710052
Đường Ngô Đức Kế42-88, 45-51710127
Đường Ngô Đức Kế5-23, 6-18710217
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 451-10710128
Đường Ngô Văn Năm1-19, 2-28710167
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-25, 2-710108
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 251-95, 2-94710109
Đường Nguyễn Đình Chiểu112-116, 41-710225
Đường Nguyễn Du11-59710178
Đường Nguyễn Du34-66710118
Đường Nguyễn Du61-93, 82-104710011
Đường Nguyễn Du80-710164
Đường Nguyễn Huệ100-112710069
Đường Nguyễn Huệ1-135710089
Đường Nguyễn Huệ114-114710071
Đường Nguyễn Huệ116-710072
Đường Nguyễn Huệ141-155710214
Đường Nguyễn Huệ2-42710060
Đường Nguyễn Huệ44-90710063
Đường Nguyễn Huệ92-98710067
Đường Nguyễn HuệNgõ 53710090
Đường Nguyễn HuệNgõ 77710091
Đường Nguyễn Huệ, Ngõ 881-7710066
Đường Nguyễn Siêu2-6, 5-5710194
Đường Nguyễn Siêu, Ngõ 65-11710195
Đường Nguyễn Thiệp1-19, 2-20710042
Đường Nguyễn Thị Minh Khai12-62, 1-55710102
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 151-35, 2-36710106
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 171-27, 2-36710105
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 191-15, 2-24710103
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 71-25, 2-46710107
Đường Nguyễn Trung Ngạn-29710223
Đường Nguyễn Văn Bình1-5, 2-4710028
Đường Nguyễn Văn Chiêm1-11, 2-710215
Đường Nguyễn Văn Thủ170-178710226
Đường Pasteur105-109, 184-186710115
Đường Pasteur128-184, 59-103710022
Đường Pasteur40-90, 51-53710161
Đường Pasteur-55, 92-124710086
Đường Pasteur, Ngõ 1021-20710087
Đường Phạm Ngọc Thạch1-1, 4-4710112
Đường Phan Văn Đạt3-19710187
Đường Phùng Khắc Khoan12-30, 35-39710224
Đường Thái Văn Lung12-40, -31710175
Đường Thái Văn Lung2-10, 3-29710205
Đường Thái Văn LungNgõ 8a710206
Đường Thi Sách2-32, 7-710201
Đường Tôn Đức Thắng1-35, 2-6710165
Đường Tôn Đức Thắng17-, 18-20710185
Đường Tôn Đức Thắng29-, -30710059
Đường Tôn Đức Thắng37-, 64-710132
Đường Tôn Thất Đạm130-136, 141-151710101
Đường Tôn Thất Đạm1-51, 6-66710136
Đường Tôn Thất Đạm51-131, 58-126710218
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 1511-2710104
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 621-6710126
Đường Trần Cao Vân7-710227
Khu chung cư Cao Ốc Đồng KhởiDãy nhà 58710182
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn DuDãy nhà 65710015
Khu chung cư Cao ốc Nguyễn HuệDãy nhà 115710219
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn SiêuDãy nhà 4710196
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn SiêuDãy nhà 6710197
Khu chung cư Cao Ốc The Landmark Building- Tôn Đức ThắngDãy nhà 5b710166
Khu chung cư Cao Ốc Thi SáchDãy nhà 2710202
Khu chung cư Cao Tầng Đài Truyền HìnhDãy nhà 14710121
Khu chung cư Cao Tầng Sài Gòn TowerDãy nhà 29710111
Khu chung cư Chợ Tôn Thất ĐạmDãy nhà 107710146
Khu chung cư Chợ Tôn Thất Đạm – Giầy Da Bộ Nông NghiệpDãy nhà 97-99710145
Khu chung cư Đông DuDãy nhà 63710180
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 151710080
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 213710075
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 23710057
Khu chung cư Đường Hàm Nghi-chung Cư Khoáng SảnDãy nhà 70710159
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 162710023
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 180710025
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 89710027
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 99710026
Khu chung cư EdenDãy nhà 4710079
Khu chung cư Lê Duẫn- Nhà Cao TầngDãy nhà 17710131
Khu chung cư Lê Duẫn- Nhà Cao TầngDãy nhà 34710130
Khu chung cư Lê LợiDãy nhà 123710034
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 23710174
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 35710173
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 37710172
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 39710171
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 42bis710074
Khu chung cư Mạc Thị BưởiDãy nhà 93710081
Khu chung cư Ngô Đức KếDãy nhà 39710054
Khu chung cư Ngô Đức KếDãy nhà 40e710053
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 42710062
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 86710064
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 90710065
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 98710068
Khu chung cư Nguyễn SiêuDãy nhà 8/101 Đến 5/505710198
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Ngô Đức KếDãy nhà 2710135
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Tôn Đức ThắngDãy nhà 37710133
Khu chung cư Phước Lộc Thọ – Hai Bà TrưngDãy nhà 39710193
Khu chung cư Thi SáchDãy nhà 4710203
Khu chung cư Thi SáchDãy nhà 6710204
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng Joco Tuổi TrẻDãy nhà 41710122
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng SomersetDãy nhà 21-23710123
Khu chung cư Tòa Nhà MetropolitanDãy nhà 235710073
Khu chung cư Tòa Nhà Mondial CenterDãy nhà 203710076
Khu chung cư Tòa Nhà OsicDãy nhà 8710061
Khu cư xá Chợ Tôn Thất Đạm-khu Thương Xá Nam ViệtDãy nhà 131710148
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 129710094
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 19-25710092
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 35710093
Khu dân cư Chợ Bến ThànhDãy nhà Chợ710220
Khu dân cư Pasteur-dãy Phố Lớn, Dãy nhà 44e-84102e-120e710162
Khu tập thể Chợ Tôn Thất ĐạmDãy nhà 127710147
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 181710078
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 201710077
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 25710056
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 47710050
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 49710049
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 89710047
Khu tập thể Đường Hàm NghiDãy nhà 80710160
Khu tập thể Dường Huỳnh Thúc KhángDãy nhà 46-48710085
Khu tập thể Đường Lê LợiDãy nhà 36710021
Khu tập thể Đường Lê LợiDãy nhà 38710019
Khu tập thể Đường Tôn Thất ĐạmDãy nhà 42710125
Khu tập thể Đường Tôn Thất ĐạmDãy nhà 8710124
Khu tập thể Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 152710114
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 60710119
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 86710013
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 89-91710014
Khu tập thể Nguyễn HuệDãy nhà 112710070
Khu tập thể Phan Văn ĐạtDãy nhà 13-15710188

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.6302,47836.307
Phường Bến Thành13515.8970,929717.099
Phường Cầu Kho11619.1570,342455.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.0330,230265.304
Phường Cô Giang10118.0210,356850.507
Phường Đa Kao23422.7360,994722.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.3650,763237.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.6910,493229.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.0830,499042.251
Phường Tân Định16127.0590,633642.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post