Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hà Cầu – Hà Đông

viet nam infomation

Phường Hà Cầu – Hà Đông cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Đông , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Cầu – Hà Đông

Bản đồ Phường Hà Cầu – Hà Đông

Đường Lê Hồng Phong0 Số 152151
Đường Liên Thôn1-93, 2-68 152200
Đường Liên Xã1-117, 2-54 152189
Khối 1, Tổ Ngõ 1Từ 2-20, 1-19 152191
Khối 1, Tổ Ngõ 2Từ 2-22, 1-23 152192
Khối 1, Tổ Ngõ 3đường trục), Từ 2- 58 152193
Khối 1, Tổ Ngõ 4Từ 2-108 152194
Khối 1, Tổ Ngõ 5Từ 2-12, 1-9 152195
Khối 1, Tổ Ngõ 6Từ 2-24, 1-27 152196
Khối 1, Tổ Ngõ 7Từ 2-24, 1-23 152197
Khối 1, Tổ Ngõ 8Từ 2-24, 1-29 152198
Khối 2 152199
Khối 2, Tổ Ngõ 1Từ 2-26 152201
Khối 2, Tổ Ngõ 2Từ 2-28, 1-37 152202
Khối 2, Tổ Ngõ 3Từ 2-6, 1-5 152203
Khối 2, Tổ Ngõ 4Từ 2-10, 1-15 152204
Khối 3 152205
Khối 4 152206
Khối 4, Tổ Ngõ 1Từ 2-16, 1-9 152207
Khối 4, Tổ Ngõ 2Từ 2-24, 1-29 152208
Khối 4, Tổ Ngõ 3Từ 2-10, 1-29 152209
Khối 5 152210
Khối 5, Tổ Ngõ 1Từ 2-12, 1-9 152211
Khối 5, Tổ Ngõ 10Từg 2-34, 1-37 152221
Khối 5, Tổ Ngõ 112-34, 1-37 152222
Khối 5, Tổ Ngõ 2Từ 2-8, 1-7 152212
Khối 5, Tổ Ngõ 3Từ 2-12, 1-7 152213
Khối 5, Tổ Ngõ 4Từ 2-8, 1-7 152214
Khối 5, Tổ Ngõ 5Từ 2-6, 1-5 152215
Khối 5, Tổ Ngõ 6Từ 2-6, 1-5 152216
Khối 5, Tổ Ngõ 7Từ 2-6, 1-5 152218
Khối 5, Tổ Ngõ 7Từ2-6, 1-5 152217
Khối 5, Tổ Ngõ 8Từ 2-6, 1-5 152219
Khối 5, Tổ Ngõ 9Từ 1-5 152220
Khối ChánhĐường Trục Chính 152153
Khối Chánh, Tổ Ngõ 1Từ 2-34 152154
Khối Chánh, Tổ Ngõ 2Từ 1-8 152155
Khối Chánh, Tổ Ngõ 3Từ 1-5 152156
Khối Chùa 152167
Khối Chùa, Tổ Ngõ 1Từ 2-28, 1-27 152168
Khối Chùa, Tổ Ngõ 2Từ 2-20, 1-21 152169
Khối Chùa, Tổ Ngõ 3Từ 2-10, 1-21 152170
Khối Chùa, Tổ Ngõ 4Từ 2-10, 1-21 152171
Khối Chùa, Tổ Ngõ 5Từ 2-14, 1-21 152172
Khối Chùa, Tổ Ngõ 6Từ 2-8, 1-21 152173
Khối Chùa, Tổ Ngõ 7Từ 2-78, 1-15 152174
Khối Chùa, Tổ Ngõ 8Từ 2-40, 1-133 152175
Khối Đồng 152162
Khối Đồng, Tổ Ngõ 1Từ 1-15 152163
Khối Đồng, Tổ Ngõ 2Từ 1-20 152164
Khối Đồng, Tổ Ngõ 3đường trục chính), Từ 1-22 152165
Khối Đồng, Tổ Ngõ 4Từ 1-7 152166
Khối MớiTừ 1-115, 2-24 152176
Khối Mới, Tổ Ngõ 1Từ 1-5 152177
Khối Mới, Tổ Ngõ 10Từ 2-18, 1-11 152186
Khối Mới, Tổ Ngõ 11Từ 2-10, 1-13 152187
Khối Mới, Tổ Ngõ 12Từ 1-5 152188
Khối Mới, Tổ Ngõ 2Từ 2-6, 1-3 152178
Khối Mới, Tổ Ngõ 3Từ 2-8, 1-3 152179
Khối Mới, Tổ Ngõ 4Từ 2-6, 1-5 152180
Khối Mới, Tổ Ngõ 5Từ 2-6, 1a-3b 152181
Khối Mới, Tổ Ngõ 6Từ 2-8, 1-7 152182
Khối Mới, Tổ Ngõ 7Từ 2-8, 1-9 152183
Khối Mới, Tổ Ngõ 8Từ 2-20, 1-9 152184
Khối Mới, Tổ Ngõ 9Từ 2-12, 1-11 152185
Khối Ởitên, Tổ Ngõ 2Từ 1-6 152159
Khối TrênĐường Trục Chính 152157
Khối Trên, Tổ Ngõ 1Từ 1-6 152158
Khối Trên, Tổ Ngõ 3đường trục chính), Từ 1-13 152160
Khối Trên, Tổ Ngõ 4Từ 1-13 152161
Khu Hà Cầu 152152
Khu Hà TrìĐường Trục Chính 152190

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Biên Giang13
Phường Đồng Mai18
Phường Dương Nội15
Phường Hà Cầu72
Phường Kiến Hưng30
Phường La Khê19
Phường Mỗ Lao145
Phường Nguyễn Trãi207
Phường Phúc La65
Phường Phú La13
Phường Phú Lãm18
Phường Phú Lương25
Phường Quang Trung180
Phường Vạn Phúc43
Phường Văn Quán129
Phường Yên Nghĩa23
Phường Yết Kiêu65

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc