Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 

Bản đồ Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 

Đường Cao Bá Nhạ1-41, 2-60 711557
Đường Cao Bá NhạNgõ 24 711558
Đường Cao Bá Nhạ, Ngõ 321-76 711559
Đường Cống Quỳnh117-135 711518
Đường Cống Quỳnh137-153 711516
Đường Cống Quỳnh155-185 711513
Đường Cống Quỳnh187-227 711641
Đường Cống Quỳnh19-185, 4-42 711555
Đường Cống Quỳnh63-117 711522
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 1171-29, 2-38 711519
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 117, Ngách 162-22 711520
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 117, Ngách 171-27, 2-30 711521
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 1371-5, 2-8 711517
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 1557-21 711515
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 1651-57, 2-38 711514
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 251-37, 2-40 711556
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 631-21, 2-42 711523
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 63, Ngách 41-35, 2-54 711524
Đường Nguyễn Cảnh Chân 711623
Đường Nguyễn Cư Trinh116-126 711527
Đường Nguyễn Cư Trinh128-168 711529
Đường Nguyễn Cư Trinh168-202 711546
Đường Nguyễn Cư Trinh179-213, 210-260 711613
Đường Nguyễn Cư Trinh37-177 711548
Đường Nguyễn Cư Trinh80-116 711525
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngách 27Ngõ 168 711530
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 1031-13 711549
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 11522-22 711526
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 1261-13, 2-14 711528
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 168, Ngách 7511- 711531
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 1861-4 711547
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 474-10 711551
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 691-27 711550
Đường Nguyễn Thị Minh Khai197-249 711638
Đường Nguyễn Trãi199-243 711581
Đường Nguyễn Trãi212-258 711587
Đường Nguyễn Trãi245-267 711578
Đường Nguyễn Trãi269-273 711573
Đường Nguyễn Trãi275-389 711605
Đường Nguyễn TrãiNgõ 205 711614
Đường Nguyễn TrãiNgõ 212b 711588
Đường Nguyễn TrãiNgõ 215 711583
Đường Nguyễn TrãiNgõ 385 711606
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2051-8 711585
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 21110-22 711584
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 212a32-37 711589
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 212a31-29, 2-20 711590
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 212b2-128 711591
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2142-27 711593
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2331-29, 2-32 711582
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2451-31, 2-10 711580
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2631-29, 2-30 711579
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 2691-47 711574
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 269, Ngách 118-14, 9-25 711575
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3371-19 711609
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3411-8 711608
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3531-20 711607
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ B5545-55 711592
Đường Nguyễn Văn Cừ235-241, 74-162 711630
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1061-13 711631
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1241-32 711632
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1381-29 711633
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1481-28 711634
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1501-3 711635
Đường Phạm Viết Chánh1-237, 6-144 711639
Đường Trần Đình Xu102-168 711563
Đường Trần Đình Xu81-145 711569
Đường Trần Đình XuNgõ 122 711567
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1031-15 711572
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1151-63, 2-88 711615
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 115, Ngách 341-12 711617
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1201-19, 4-6 711566
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1221-11, 2-16 711564
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 122, Ngách 101-11, 2-38 711565
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1371-135, 2-104 711616
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 137, Ngách 191-35 711619
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 137, Ngách 291-17 711620
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 137, Ngách 32-14 711618
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 137, Ngách 411-22 711621
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 137, Ngách 551-61 711622
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 1681-21, 2-26 711568
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 851-37, 2-38 711570
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 871-21, 2-28 711571
Đường Trần Hưng Đạo148-178 711552
Đường Trần Hưng Đạo150-244 711561
Đường Trần Hưng Đạo250-330 711625
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 2581-117 711626
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 2861-38 711627
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3121-4 711628
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3221-15 711629
Khu chung cư 189b Cống Quỳnh, Lô nhà A 711599
Khu chung cư 189b Cống Quỳnh, Lô nhà B 711600
Khu chung cư 189b Cống Quỳnh, Lô nhà C 711601
Khu chung cư 212 Nguyễn Trãi, Lô nhà A 711602
Khu chung cư 212 Nguyễn Trãi, Lô nhà B 711603
Khu chung cư 212 Nguyễn Trãi, Lô nhà C 711604
Khu chung cư Nguyễn TrãiDãy nhà Chung Cư Quốc Thanh 711576
Khu dân cư ĐồngtiếnDãy nhà Dãy B 711594
Khu dân cư Đồng TiếnDãy nhà C 711595
Khu dân cư Đồng TiếnDãy nhà D 711596
Khu dân cư Khu Mã LạngDãy nhà Tổ 113 711543
Khu dân cư Khu Mã LạngDãy nhà Tổ 114 711545
Khu dân cư Khu Mã LạngDãy nhà Tổ 115 711544
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà A 711532
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà B 711533
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà C 711534
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà D 711535
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà E 711536
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà F 711537
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà G 711538
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà H 711539
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà I 711540
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà J 711541
Khu dân cư Khu Mã Lạng, Lô nhà K 711542
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà 1-45 711624
Khu tập thể Đại Học An NinhDãy nhà A 711597
Khu tập thể Đại Học An NinhDãy nhà B 711598
Khu tập thể Hộ Tập Thể Số 9Dãy nhà 101-505 711560
Khu tập thể Nguyễn TrãiDãy nhà 205/8 711586
Khu tập thể Nguyễn TrãiDãy nhà 269f 711577
Khu tập thể Nguyễn TrãiDãy nhà 353 711612
Khu tập thể Nguyễn TrãiDãy nhà 389 711610
Khu tập thể Nguyễn Văn CừDãy nhà 102c 711636
Khu tập thể Nguyễn Văn CừDãy nhà 235 711637
Khu tập thể Trần Hưng ĐạoDãy nhà 150-158 711553
Khu tập thể Trần Hưng ĐạoDãy nhà 178 711554
Khu tập thể Trần Hưng ĐạoDãy nhà 244d 711562

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.630 2,4783 6.307
Phường Bến Thành13515.897 0,9297 17.099
Phường Cầu Kho11619.157 0,3424 55.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.033 0,2302 65.304
Phường Cô Giang10118.021 0,3568 50.507
Phường Đa Kao23422.736 0,9947 22.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.365 0,7632 37.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.691 0,4932 29.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.083 0,4990 42.251
Phường Tân Định16127.059 0,6336 42.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version